STT | Tên học phần | Nhóm | Số TC | ĐIỂM THI | ĐIỂM QTHT |
1 | Bản đồ học | 2 | 2 | XEM | XEM |
2 | Hệ thống thông tin nhà đất | 1 | 3 | XEM | XEM |
3 | Pháp luật đất đai | 1 | 2 | XEM | XEM |
4 | Nhà nước và pháp luật | 2 | 2 | XEM | XEM |
5 | Định giá bất động sản | 1 | 2 | XEM | XEM |
6 | Hệ thống định vị toàn cầu | 1 | 2 | XEM | XEM |
7 | Nhà nước và pháp luật | 7 | 2 | XEM | XEM |
8 | Định giá đất đai và bất động sản | 1 | 4 | XEM | XEM |
9 | Hệ thống thông tin địa lý | 3 | 3 | XEM | XEM |
10 | Nhà nước và pháp luật | 10 | 2 | XEM | XEM |
11 | Trắc địa | 1 | 4 | XEM | XEM |
12 | Kinh tế đất | 2 | 2 | XEM | XEM |
13 | Trắc địa | 2 | 4 | XEM | XEM |
15 | ĐKTK đất đai và bất động sản | 1 | 2 | XEM | XEM |
16 | Bản đồ học | 1 | 2 | XEM | XEM |
17 | Kiến trúc cảnh quan đô thị | 1 | 2 | XEM | XEM |
18 | Quy hoạch sử dụng đất | 1 | 4 | XEM | XEM |
19 | Nhà nước và pháp luật | 1 | 2 | XEM | XEM |
20 | Quy hoạch sử dụng đất | 2 | 4 | XEM | XEM |
21 | Nhà nước và pháp luật | 6 | 2 | XEM | XEM |
22 | QH đô thị và khu dân cư NT | 2 | 3 | XEM | XEM |
23 | Trắc địa | 2 | 4 | XEM | XEM |
25 | Định giá đất | 1 | 2 | XEM | XEM |
26 | Nhà nước và pháp luật | 9 | 2 | XEM | XEM |
27 | Nhà nước và pháp luật | 8 | 2 | XEM | XEM |
28 | Quy hoạch tổng thể | 1 | 4 | XEM | XEM |
29 | Nhà nước và pháp luật | 4 | 2 | XEM | XEM |
30 | Quản lý nguồn nước | 1 | 2 | XEM | XEM |
32 | Trắc địa | 1 | 4 | XEM | XEM |
33 | Nhà nước và pháp luật | 5 | 2 | XEM | XEM |
34 | PT thị trường bất động sản | 1 | 2 | XEM | XEM |
35 | Thị trường bất động sản | 1 | 2 | XEM | XEM |
36 | Tin học CN quản lý đất đai | 1 | 3 | XEM | XEM |
38 | Bản đồ địa chính | 1 | 2 | XEM | XEM |
40 | Kinh tế đất | 1 | 2 | XEM | XEM |
41 | Nhà nước và pháp luật | 3 | 2 | XEM | XEM |
42 | Luật quy hoạch đô thị | 1 | 2 | XEM | XEM |
43 | Thị trường bất động sản (LT52) | 1 | 2 | XEM | XEM |
44 | QH đô thị và khu dân cư NT | 1 | 3 | XEM | XEM |