Điểm 30% môn Nhà nước pháp luật- nhóm 5

0
330
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ chú
1 17L1031006 Võ Thị Ngọc Ánh 10 10 10 Mười
2 17L1031004 Nguyễn Thị Minh Anh 10 10 10 Mười
3 16L1041004 Lương Quốc Bảo 8 9 8.7 Tám,Bảy
4 16L1041005 Phan Minh Bảo 8 9 8.7 Tám,Bảy
5 17L1031013 Nguyễn Thị Kim Chi 8 9 8.7 Tám,Bảy
6 17L1031016 Nguyễn Thị Chính 10 9 9.3 Chín,Ba
7 16L1041009 Nguyễn Hoàng Chương 10 8 8.7 Tám,Bảy
8 17L1031021 Nguyễn Thị Cúc 10 10 10 Mười
9 17L1031022 Nguyễn Thị Kim Cúc 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 17L1031024 Nguyễn Thị Diễm 10 9 9.3 Chín,Ba
11 17L1031036 Lê Văn Dũng 10 9 9.3 Chín,Ba
12 17L1031037 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 10 9 9.3 Chín,Ba
13 17L1031033 Hồ Thị Duyên 10 9 9.3 Chín,Ba
14 17L1031042 Nguyễn Hồng Đức 8 9 8.7 Tám,Bảy
15 17L1031048 Châu Thị Kim Giàu 10 9 9.3 Chín,Ba
16 17L1031051 Hoàng Thị 10 9 9.3 Chín,Ba
17 17L1031059 Trương Thị Điền Hân 8 9 8.7 Tám,Bảy
18 17L1031077 Nguyễn Thị Diệu Hiền 10 10 10 Mười
19 15l3031011 Nguyễn Văn Hoàng 6 0 2 Hai
20 17L1031088 Nguyễn Thị Hồng 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 17L1031093 Lê Thị Huệ 10 9 9.3 Chín,Ba
22 17L1031102 Trương Thị Lệ Huyền 10 9 9.3 Chín,Ba
23 17L1031098 Lê Thị Khánh Huyền 10 10 10 Mười
24 17L1031109 Lê Quỹnh Diễm Kiều 10 9 9.3 Chín,Ba
25 17L1031112 Huỳnh Thị Nhật Lài 10 9 9.3 Chín,Ba
26 17L1031122 Nguyễn Thị Thùy Liên 10 9 9.3 Chín,Ba
27 17L1031123 Lê Thị Liễu 10 10 10 Mười
28 17L1031125 Lê Ngọc Linh 8 9 8.7 Tám,Bảy
29 17L1031127 Ngô Thị Hoài Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
30 17L1031138 Nguyễn Thị Phương Loan 10 9 9.3 Chín,Ba
31 17L1031136 Khương Thị Hồng Loan 10 9 9.3 Chín,Ba
32 17L1031147 Lê Phước Lưu 10 10 10 Mười
33 17L1031148 Lê Thị Lựu 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 17L1031151 Nguyễn Thị Tuyết Ly 10 10 10 Mười
35 17L1031160 Nguyễn Thị Hồng Mong 10 9 9.3 Chín,Ba
36 17L1031167 Hồ Thái Nam 10 10 10 Mười
37 17L1031173 Lê Thị Huyền Ngân 10 8 8.7 Tám,Bảy
38 17L1031198 Phan Ngọc Quỳnh Nhi 10 8 8.7 Tám,Bảy
39 17L1031203 Trương Thị Hồng Nhung 10 10 10 Mười
40 14L3111081 Lê Anh Nin 0 0 0 Không ĐK
41 17L1031218 Nguyễn Sỹ Phúc 8 10 9.3 Chín,Ba
42 17L1031223 Trần Thị Phương 10 8 8.7 Tám,Bảy
43 17L1031230 Nguyễn Bích Quyên 10 10 10 Mười
44 17L1031233 Huỳnh Thị Xuân Quỳnh 8 9 8.7 Tám,Bảy
45 17L1031236 Hồ Đắc Quang Sang 10 9 9.3 Chín,Ba
46 17L1031244 Phan Văn Tây 10 9 9.3 Chín,Ba
47 15L3031047 Trần Thanh Thản 6 9 8 Tám
48 17L1031262 Trần Thị Ngọc Thạnh 10 8 8.7 Tám,Bảy
49 17L1031261 Phan Đình Bảo Thạnh 8 9 8.7 Tám,Bảy
50 17L1031250 Đỗ Thị Phương Thảo 10 9 9.3 Chín,Ba
51 17L1031257 Phạm Thị Thảo 10 9 9.3 Chín,Ba
52 17L1031276 Phan Thị Thu Thuận 8 9 8.7 Tám,Bảy
53 17L1031287 Hoàng Thị Thường 10 8 8.7 Tám,Bảy
54 17L1031292 Hồ Thị Thủy Tiên 10 10 10 Mười
55 17L1031305 Ngô Thị Thùy Trang 10 7 8 Tám
56 17L1031309 Phạm Thị Trang 10 9 9.3 Chín,Ba
57 17L1031320 Lê Hoàng Minh Trí 6 10 8.7 Tám,Bảy
58 17L1031317 Nguyễn Thị Lan Trinh 8 8 8 Tám
59 17L1031328 Nguyễn Thị Thảo Uyên 10 9 9.3 Chín,Ba
60 17L1031340 Nguyễn Văn Việt 10 9 9.3 Chín,Ba
61 17L1031341 Dương Văn 10 9 9.3 Chín,Ba
62 17L1031345 Nguyễn Thị Thanh Xuân 10 10 10 Mười
63 17L1031349 Hồ Thị Như Ý 10 9 9.3 Chín,Ba

 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here