BÍ QUYẾT ĐỂ ÔN THI CUỐI KỲ HIỆU QUẢ
HỌC ĐẠI HỌC THAY ĐỔI CUỘC ĐỜI BẠN NHƯ THẾ NÀO
STT | Mã học phần | Tên học phần | Nhóm | Số TC | Số SV | Điểm QTHT | Điểm Thi |
1 | TNMT31342 | Bản đồ địa hình | 01 | 2 | 16 | ||
2 | TNMT10202 | Bản đồ học | 01 | 2 | 56 | ||
3 | TNMT10202 | Bản đồ học | 02 | 2 | 48 | ||
4 | TNMT20602 | Đánh giá đất | 01 | 2 | 50 | ||
5 | TNMT20602 | Đánh giá đất | 02 | 2 | 37 | ||
6 | TNMT20702 | Đánh giá tác động môi trường | 02 | 2 | 34 | ||
7 | TNMT11002 | Địa lý kinh tế | 01 | 2 | 13 | ||
8 | TNMT11002 | Địa lý kinh tế | 02 | 2 | 44 | ||
9 | TNMT31084 | Định giá đất và bất động sản | 01 | 4 | 24 | Xem | |
10 | TNMT31084 | Định giá đất và bất động sản | 02 | 4 | 19 | Xem | |
11 | TNMT29303 | ĐK thống kê đất đai và bất động sản | 01 | 3 | 44 | ||
12 | TNMT29303 | ĐK thống kê đất đai và bất động sản | 02 | 3 | 15 | ||
13 | TNMT31092 | Giao dịch và đàm phán kinh doanh | 01 | 2 | 34 | Xem | |
14 | TNMT21302 | Hệ thống định vị toàn cầu | 01 | 2 | 54 | ||
15 | TNMT21302 | Hệ thống định vị toàn cầu | 02 | 2 | 49 | ||
16 | TNMT21302 | Hệ thống định vị toàn cầu | 03 | 2 | |||
17 | TNMT21403 | Hệ thống thông tin địa lý | 01 | 3 | 45 | Xem | |
18 | TNMT21403 | Hệ thống thông tin địa lý | 03 | 3 | 13 | Xem | |
19 | TNMT21403 | Hệ thống thông tin địa lý | 04 | 3 | 44 | Xem | |
20 | TNMT31152 | Khởi tạo doanh nghiệp | 01 | 2 | 18 | Xem | |
21 | TNMT31152 | Khởi tạo doanh nghiệp | 02 | 2 | 39 | Xem | |
22 | TNMT26602 | Kiến trúc cảnh quan đô thị | 01 | 2 | 15 | ||
23 | TNMT22002 | Kinh tế đất | 01 | 2 | 16 | ||
24 | TNMT31112 | Kinh tế môi trường | 01 | 2 | 34 | ||
25 | TNMT31122 | Kinh tế vi mô | 01 | 2 | |||
26 | TNMT31122 | Kinh tế vi mô | 02 | 2 | |||
27 | TNMT31702 | Luật quy hoạch đô thị | 01 | 2 | 16 | Xem | |
28 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 01 | 2 | 58 | Xem | |
29 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 02 | 2 | 60 | Xem | |
30 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 03 | 2 | 36 | Xem | |
31 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 07 | 2 | 18 | ||
32 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 08 | 2 | 60 | Xem | |
33 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 09 | 2 | 60 | Xem | |
34 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 10 | 2 | 57 | Xem | |
34 | TNMT29402 | Nhà nước và pháp luật | 12 | 2 | 45 | Xem | |
35 | TNMT31712 | Phân tích không gian | 01 | 2 | 24 | ||
36 | TNMT31213 | Phân tích thị trường bất động sản | 01 | 3 | 15 | ||
37 | TNMT25802 | Pháp luật đất đai | 01 | 2 | 55 | Xem | |
38 | TNMT25802 | Pháp luật đất đai | 02 | 2 | 52 | Xem | |
39 | KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | 02 | 2 | 45 | ||
40 | TNMT23403 | QHĐT và khu dân cư nông thôn | 01 | 3 | 34 | ||
41 | TNMT31233 | QL hành chính về đất đai và BĐS | 01 | 3 | 13 | ||
42 | TNMT31233 | QL hành chính về đất đai và BĐS | 02 | 3 | 44 | ||
43 | TNMT27203 | Quản lý hành chính đô thị | 01 | 3 | 24 | ||
44 | TNMT27302 | Quản lý MT đô thị và khu CN | 01 | 2 | 16 | ||
45 | TNMT27302 | Quản lý MT đô thị và khu CN | 02 | 2 | 48 | ||
46 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | 01 | 2 | 46 | ||
47 | TNMT23202 | Quản lý nguồn nước | 02 | 2 | 15 | ||
48 | TNMT27402 | Quản lý xây dựng đô thị | 01 | 2 | 15 | ||
49 | TNMT27402 | Quản lý xây dựng đô thị | 02 | 2 | 19 | ||
50 | TNMT31272 | Quy hoạch nông thôn | 01 | 2 | 34 | ||
51 | TNMT31282 | Quy hoạch vùng | 01 | 2 | 24 | ||
52 | TNMT31422 | Quy hoạch vùng | 01 | 2 | 15 | ||
53 | TNMT31422 | Quy hoạch vùng | 02 | 2 | 19 | ||
54 | TNMT24402 | Thị trường bất động sản | 01 | 2 | 46 | ||
55 | TNMT24402 | Thị trường bất động sản | 02 | 2 | 16 | ||
56 | NHOC31853 | Thổ nhưỡng | 03 | 3 | 50 | ||
57 | NHOC31853 | Thổ nhưỡng | 04 | 3 | 37 | ||
58 | TNMT31302 | Tin học ƯD trong QL bất động sản | 01 | 2 | 16 | ||
59 | CBAN12202 | Toán thống kê – Nhóm 01 | 01 | 2 | 57 | ||
60 | CBAN12202 | Toán thống kê – Nhóm 02 | 02 | 2 | 29 | ||
61 | CBAN12202 | Toán thống kê – Nhóm 03 | 03 | 2 | 82 | ||
62 | CBAN12202 | Toán thống kê – Nhóm 04 | 04 | 2 | 64 | Xem | |
63 | CBAN12202 | Toán thống kê – Nhóm 05 | 05 | 2 | 65 | ||
64 | CBAN12202 | Toán thống kê – Nhóm 06 | 06 | 2 | 60 | ||
65 | CBAN12202 | Toán thống kê – Nhóm 07 | 07 | 2 | 34 | ||
66 | CBAN12202 | Toán thống kê – Nhóm 08 | 08 | 2 | 45 | ||
67 | CBAN12202 | Toán thống kê – Nhóm 09 | 09 | 2 | 72 | ||
68 | CBAN12202 | Toán thống kê – Nhóm 10 | 10 | 2 | 59 | ||
69 | CBAN12202 | Toán thống kê – Nhóm 11 | 11 | 2 | 60 | ||
70 | CBAN12202 | Toán thống kê – Nhóm 12 | 12 | 2 | 46 | ||
71 | TNMT25404 | Trắc địa | 01 | 4 | 18 | ||
72 | TNMT25404 | Trắc địa | 02 | 4 | 39 | ||
73 | TNMT25404 | Trắc địa | 04 | 4 | 50 | ||
74 | TNMT25404 | Trắc địa | 05 | 4 | 53 | ||
75 | KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | 01 | 2 | 48 | Xem | |
76 | KNPT24802 | Xây dựng và quản lý dự án | 02 | 2 | 34 | Xem | |
77 | TNMT31322 | Xử lý số liệu chuyên ngành | 01 | 2 | 34 |