STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
17L1031002 |
Đỗ Thị Minh |
Anh |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
2 |
17L1031005 |
Thân Thị Minh |
Ánh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
3 |
17L1031007 |
Võ Văn |
Bình |
10 |
10 |
10 |
Mười |
4 |
17L1031010 |
Nguyễn Tấn Bảo |
Châu |
6 |
10 |
8.7 |
Tám,Bảy |
5 |
17L1031012 |
Nguyễn Thị Giang |
Châu |
10 |
10 |
10 |
Mười |
6 |
17L1031011 |
Nguyễn Thị Bảo |
Châu |
10 |
10 |
10 |
Mười |
7 |
17L1031009 |
Hà Thị Thùy |
Châu |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
8 |
17L1031031 |
Phan Thị Thùy |
Dung |
8 |
8 |
8 |
Tám |
9 |
17L1031038 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
10 |
10 |
10 |
Mười |
10 |
17L1031044 |
Đặng Thị Châu |
Giang |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
11 |
17L1031058 |
Châu Thị Ngọc |
Hân |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
12 |
17L1031056 |
Lê Thị |
Hảo |
8 |
8 |
8 |
Tám |
13 |
17L1031073 |
Hoàng Thị Minh |
Hiền |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
14 |
17L1031081 |
Lê Thị Thanh |
Hoa |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
15 |
17L1031083 |
Trần Thị Mỹ |
Hoà |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
16 |
17L1031085 |
Nguyễn Quốc |
Hoàng |
10 |
10 |
10 |
Mười |
17 |
17L1031091 |
Lê Viết |
Huấn |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
18 |
17L1031108 |
Đoàn Thị |
Hường |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
19 |
17L1031096 |
Hồ Thị |
Huyền |
10 |
7 |
8 |
Tám |
20 |
17L1031099 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
21 |
17L1031103 |
Võ Thị Thu |
Huyền |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
22 |
17L1031115 |
Nguyễn Thị Diệu |
Lành |
10 |
10 |
10 |
Mười |
23 |
17L1031116 |
Đinh Thị Thuỳ |
Lánh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
24 |
17L1031129 |
Nguyễn Thị Khánh |
Linh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
25 |
17L1031140 |
Trần Thị Kim |
Loan |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
26 |
15L3061090 |
Trần Kim Bảo |
Long |
10 |
7 |
8 |
Tám |
27 |
17L1031142 |
Hồ Văn |
Long |
8 |
8 |
8 |
Tám |
28 |
17L1031156 |
Nguyễn Thị |
Mai |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
29 |
15L3061097 |
Huỳnh Quang |
Minh |
8 |
8 |
8 |
Tám |
30 |
17L1031162 |
Nguyễn Ngọc Trà |
My |
10 |
10 |
10 |
Mười |
31 |
17L1031164 |
Nguyễn Thị |
Mỹ |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
32 |
17L1031166 |
Trương Thị Ly |
Na |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
33 |
17L1031172 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngà |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
34 |
17L1031174 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
35 |
17L1031191 |
Đặng Văn |
Nhân |
10 |
10 |
10 |
Mười |
36 |
17L1031194 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
10 |
10 |
10 |
Mười |
37 |
17L1031196 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
38 |
17L1031206 |
Võ Thị Quế |
Như |
10 |
10 |
10 |
Mười |
39 |
17L1031213 |
Trần Thị Kiều |
Oanh |
10 |
7 |
8 |
Tám |
40 |
15L1021020 |
Đỗ Thanh |
Phong |
8 |
8 |
8 |
Tám |
41 |
17L1031217 |
Nguyễn Văn |
Phong |
10 |
10 |
10 |
Mười |
42 |
15L3051063 |
Phạm Hải |
Phương |
6 |
0 |
2 |
Hai |
43 |
17L1031224 |
Trần Thị Hoài |
Phương |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
44 |
17L1031229 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Quyên |
10 |
10 |
10 |
Mười |
45 |
17L1031238 |
Lê Thị |
Sen |
10 |
10 |
10 |
Mười |
46 |
17L1031241 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
47 |
16L1031129 |
Ngô Đắc |
Tấn |
10 |
10 |
10 |
Mười |
48 |
17L1031260 |
Trần Thị Diệu |
Thảo |
10 |
7 |
8 |
Tám |
49 |
17L1031259 |
Trần Thị |
Thảo |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
50 |
17L1031273 |
Bùi Thị |
Thình |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
51 |
17L1031274 |
Đào Quốc |
Thông |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
52 |
17L1031285 |
Nguyễn Thị Thu |
Thương |
10 |
7 |
8 |
Tám |
53 |
17L1031281 |
Phạm Long |
Thủy |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
54 |
17L1031280 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
10 |
10 |
10 |
Mười |
55 |
15L1021034 |
Trương Thành |
Tiến |
4 |
0 |
1.3 |
Một,Ba |
56 |
17L1031303 |
Lê Thị Tuyết |
Trang |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
57 |
17L1031307 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
58 |
17L1031306 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
59 |
17L1031313 |
Đặng Đức |
Triều |
10 |
10 |
10 |
Mười |
60 |
17L1031326 |
Lê Thị Phương |
Uyên |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
61 |
17L1031335 |
Trương Thị Cẩm |
Vân |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
62 |
17L1031338 |
Trần Thị Ái |
Vi |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
63 |
17L1031342 |
Lương Thị Hoài |
Vy |
10 |
10 |
10 |
Mười |