Điểm 30% môn Nhà nước pháp luật- nhóm 4

0
394
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 17L1031002 Đỗ Thị Minh Anh 8 9 8.7 Tám,Bảy
2 17L1031005 Thân Thị Minh Ánh 10 10 10 Mười
3 17L1031007 Võ Văn Bình 10 10 10 Mười
4 17L1031010 Nguyễn Tấn Bảo Châu 6 10 8.7 Tám,Bảy
5 17L1031012 Nguyễn Thị Giang Châu 10 10 10 Mười
6 17L1031011 Nguyễn Thị Bảo Châu 10 10 10 Mười
7 17L1031009 Hà Thị Thùy Châu 8 10 9.3 Chín,Ba
8 17L1031031 Phan Thị Thùy Dung 8 8 8 Tám
9 17L1031038 Nguyễn Thị Thùy Dương 10 10 10 Mười
10 17L1031044 Đặng Thị Châu Giang 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 17L1031058 Châu Thị Ngọc Hân 8 9 8.7 Tám,Bảy
12 17L1031056 Lê Thị Hảo 8 8 8 Tám
13 17L1031073 Hoàng Thị Minh Hiền 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 17L1031081 Lê Thị Thanh Hoa 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 17L1031083 Trần Thị Mỹ Hoà 8 9 8.7 Tám,Bảy
16 17L1031085 Nguyễn Quốc Hoàng 10 10 10 Mười
17 17L1031091 Lê Viết Huấn 10 9 9.3 Chín,Ba
18 17L1031108 Đoàn Thị Hường 10 9 9.3 Chín,Ba
19 17L1031096 Hồ Thị Huyền 10 7 8 Tám
20 17L1031099 Nguyễn Thị Huyền 8 9 8.7 Tám,Bảy
21 17L1031103 Võ Thị Thu Huyền 10 9 9.3 Chín,Ba
22 17L1031115 Nguyễn Thị Diệu Lành 10 10 10 Mười
23 17L1031116 Đinh Thị Thuỳ Lánh 10 9 9.3 Chín,Ba
24 17L1031129 Nguyễn Thị Khánh Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
25 17L1031140 Trần Thị Kim Loan 10 9 9.3 Chín,Ba
26 15L3061090 Trần Kim Bảo Long 10 7 8 Tám
27 17L1031142 Hồ Văn Long 8 8 8 Tám
28 17L1031156 Nguyễn Thị Mai 8 9 8.7 Tám,Bảy
29 15L3061097 Huỳnh Quang Minh 8 8 8 Tám
30 17L1031162 Nguyễn Ngọc Trà My 10 10 10 Mười
31 17L1031164 Nguyễn Thị Mỹ 8 9 8.7 Tám,Bảy
32 17L1031166 Trương Thị Ly Na 8 10 9.3 Chín,Ba
33 17L1031172 Nguyễn Thị Thu Ngà 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 17L1031174 Lê Thị Kim Ngân 10 9 9.3 Chín,Ba
35 17L1031191 Đặng Văn Nhân 10 10 10 Mười
36 17L1031194 Nguyễn Minh Nhật 10 10 10 Mười
37 17L1031196 Lê Thị Yến Nhi 10 9 9.3 Chín,Ba
38 17L1031206 Võ Thị Quế Như 10 10 10 Mười
39 17L1031213 Trần Thị Kiều Oanh 10 7 8 Tám
40 15L1021020 Đỗ Thanh Phong 8 8 8 Tám
41 17L1031217 Nguyễn Văn Phong 10 10 10 Mười
42 15L3051063 Phạm Hải Phương 6 0 2 Hai
43 17L1031224 Trần Thị Hoài Phương 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 17L1031229 Huỳnh Thị Ngọc Quyên 10 10 10 Mười
45 17L1031238 Lê Thị Sen 10 10 10 Mười
46 17L1031241 Nguyễn Thị Tâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
47 16L1031129 Ngô Đắc Tấn 10 10 10 Mười
48 17L1031260 Trần Thị Diệu Thảo 10 7 8 Tám
49 17L1031259 Trần Thị Thảo 10 9 9.3 Chín,Ba
50 17L1031273 Bùi Thị Thình 10 9 9.3 Chín,Ba
51 17L1031274 Đào Quốc Thông 8 10 9.3 Chín,Ba
52 17L1031285 Nguyễn Thị Thu Thương 10 7 8 Tám
53 17L1031281 Phạm Long Thủy 10 8 8.7 Tám,Bảy
54 17L1031280 Nguyễn Thị Thủy 10 10 10 Mười
55 15L1021034 Trương Thành Tiến 4 0 1.3 Một,Ba
56 17L1031303 Lê Thị Tuyết Trang 8 9 8.7 Tám,Bảy
57 17L1031307 Nguyễn Thị Huyền Trang 10 8 8.7 Tám,Bảy
58 17L1031306 Nguyễn Thị Huyền Trang 10 9 9.3 Chín,Ba
59 17L1031313 Đặng Đức Triều 10 10 10 Mười
60 17L1031326 Lê Thị Phương Uyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
61 17L1031335 Trương Thị Cẩm Vân 10 8 8.7 Tám,Bảy
62 17L1031338 Trần Thị Ái Vi 10 8 8.7 Tám,Bảy
63 17L1031342 Lương Thị Hoài Vy 10 10 10 Mười

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here