Điểm 30% môn Đăng ký thống kê đất đai và BĐS- Nhóm 01

0
432
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 18L3181012 Lê Nguyên An 10 9 9.3 Chín,Ba
2 18L3181017 Lê Thị Ngọc Dung 10 9 9.3 Chín,Ba
3 18L3181020 Bàn Đức Đại 10 8.5 9 Chín
4 18L3181022 Nguyễn Tiến Hải 10 9 9.3 Chín,Ba
5 18L3181025 Lê Thị Thúy Hằng 10 8.5 9 Chín
6 18L3181027 Trần Văn Hợp 6 8 7.3 Bảy,Ba
7 18L3181005 Nguyễn Hoàng Huy 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
8 18L3181038 Lại Thị Kim Ngân 10 8.5 9 Chín
9 18L3181039 Phan Bình Nguyên 10 10 10 Mười
10 18L3181006 Trần Lưu Quốc 8 8 8 Tám
11 18L3181043 Văn Bạc Anh Quốc 10 10 10 Mười
12 18L3181007 Trần Thành 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
13 18L3181064 Đặng Văn Trường 10 10 10 Mười
14 18L3181009 Phan Đình 10 9.5 9.7 Chín,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here