Điểm 30% môn Nhà nước pháp luật- nhóm 9

0
405
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L1031002 Đặng Lê Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
2 18L1031004 Hồ Thị Nhật Anh 10 8 8.7 Tám,Bảy
3 18L1031011 Võ Thị Ngọc Ánh 10 9 9.3 Chín,Ba
4 18L1031015 Võ Thị Ngọc Bích 10 9 9.3 Chín,Ba
5 18L1031013 Phan Thanh Bình 0 0 0 Không ĐK
6 18L1031018 Ngô Thị Kim Chi 10 10 10 Mười
7 18L1031020 Bùi Chơn 8 7 7.3 Bảy,Ba
8 18L1031021 Hoàng Chí Cường 8 7 7.3 Bảy,Ba
9 18L1031027 Hoàng Thị Thùy Dương 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 18L1031041 Lê Thị Hằng 10 7 8 Tám
11 18L1031033 Hồ Hoàng Anh Hào 8 7 7.3 Bảy,Ba
12 18L1031034 Nguyễn Thành Hào 10 8 8.7 Tám,Bảy
13 18L1031038 Nguyễn Thị Thu Hảo 6 9 8 Tám
14 18L1031047 Nguyễn Thị Diệu Hiền 8 9 8.7 Tám,Bảy
15 18L1031055 Lê Thị Quỳnh Hoa 10 9 9.3 Chín,Ba
16 18L1031060 Nguyễn Thị Minh Hòa 10 8 8.7 Tám,Bảy
17 18L1031063 Nguyễn Văn Hóa 10 9 9.3 Chín,Ba
18 18L1031069 Nguyễn Thị Ánh Huyền 10 9 9.3 Chín,Ba
19 18L1031080 Trần Nguyễn Quốc Khánh 8 7 7.3 Bảy,Ba
20 18L1031092 Phan Thị 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 18L1031085 Nguyễn Thị Ngọc Ling 10 8 8.7 Tám,Bảy
22 18L1031090 Trần Văn Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
23 18L1031093 Bùi Hoàng Đại Long 10 9 9.3 Chín,Ba
24 18L1031107 Trần Thị Hồng Mai 10 9 9.3 Chín,Ba
25 18L1031109 Tạ Trương Nhật Minh 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 18L1031126 Ngô Thị Ngọc 8 8 8 Tám
27 18L1031129 Phan Thị Ánh Nguyệt 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 18L1031138 Lê Minh Nhi 10 8 8.7 Tám,Bảy
29 18L1031140 Lê Thị Tuyết Nhi 10 9 9.3 Chín,Ba
30 18L1031147 Văn Thị Ánh Nhi 6 9 8 Tám
31 18L1031154 Lê Thị Quỳnh Như 8 6 6.7 Sáu,Bảy
32 18L1031150 Lê Thị Mỹ Nhung 10 10 10 Mười
33 18L1031159 Hà Công Phúc 10 9 9.3 Chín,Ba
34 18L1031168 Hồ Thị Như Quỳnh 10 9 9.3 Chín,Ba
35 18L1031171 Trần Văn Rôn 10 8 8.7 Tám,Bảy
36 18L1031172 Nguyễn Hữu Sơn 10 9 9.3 Chín,Ba
37 18L1031174 Lê Thị Minh Tâm 10 9 9.3 Chín,Ba
38 18L1031176 Trương Thị Tâm 10 10 10 Mười
39 18L1031178 Đinh Trọng Tấn 0 0 0 Không ĐK
40 18L1031192 Trần Thị Thắm 10 8 8.7 Tám,Bảy
41 18L1031184 Nguyễn Thị Thảo 0 0 0 Không ĐK
42 18L1031187 Phạm Thị Thu Thảo 10 9 9.3 Chín,Ba
43 18L1031193 Hoàng Thị Minh Thi 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 18L1031208 Huỳnh Thị Thương 10 10 10 Mười
45 18L1031202 Võ Thị Thanh Thúy 10 8 8.7 Tám,Bảy
46 18L1031204 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10 8 8.7 Tám,Bảy
47 18L1031215 Hà Huyền Trang 10 8 8.7 Tám,Bảy
48 18L1031232 Huỳnh Thị Thanh Trúc 0 0 0 Không ĐK
49 17L1031325 Nguyễn Văn Tuyền 8 8 8 Tám
50 18L1031239 Trương Thị Thanh Tuyết 10 8 8.7 Tám,Bảy
51 18L1031245 Lê Thị Hoàng Uyên 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here