Điểm 30% môn Nhà nước pháp luật- nhóm 3

0
324
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L3081103 Hồ Đăng Tuấn Anh 10 7 8 Tám
2 18L3081105 Ngô Hoàng Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
3 18L3081008 Nguyễn Thanh Bình 10 9 9.3 Chín,Ba
4 18L3081009 Trương Thị Bồng 8 10 9.3 Chín,Ba
5 18L3081115 Trần Quốc Công 10 8 8.7 Tám,Bảy
6 18L3081014 Võ Quang Cương 8 9 8.7 Tám,Bảy
7 18L3081116 Phạm Xuân Cương 8 8 8 Tám
8 18L3081118 Trương Phước Cường 8 6 6.7 Sáu,Bảy
9 18L3081123 Nguyễn Thị Thu Duyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 18L3081022 Hoàng Đẳng 8 6 6.7 Sáu,Bảy
11 18L3081128 Hoàng Giữ Đạt 8 9 8.7 Tám,Bảy
12 18L3081129 Nguyễn Thanh Đạt 10 9 9.3 Chín,Ba
13 18L3081131 Phan Nguyễn Phúc Đạt 10 6 7.3 Bảy,Ba
14 18L3081135 Nguyễn Đăng Đỉnh 8 0 2.7 Hai,Bảy
15 18L3081138 Trần Tấn Guynh 6 9 8 Tám
16 18L3141018 Nguyễn Thị Cẩm 10 7 8 Tám
17 18L3081142 Hồ Văn Hải 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 18L3081143 Phan Gia Hải 10 8 8.7 Tám,Bảy
19 18L3081264 Nguyễn Hữu Tấn Hải 10 8 8.7 Tám,Bảy
20 18L3081025 Lê Khắc Hiếu 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 18L3081153 Lê Văn Hoạch 10 7 8 Tám
22 18L3081149 Nguyễn Như Hoàn 10 6 7.3 Bảy,Ba
23 18L3081151 Lê Văn Hoàng 10 7 8 Tám
24 18L3081033 Nguyễn Văn Hùng 0 0 0 Không ĐK
25 18L3081163 Nguyễn Quang Khải 6 8 7.3 Bảy,Ba
26 18L3141004 Trương Bảo Khang 8 4 5.3 Năm,Ba
27 18L3141019 Huỳnh Lê Tuấn Kiệt 8 8 8 Tám
28 18L3081036 Nguyễn Thị Dáng Kiều 8 8 8 Tám
29 18L3081165 Ngô Lý Lai 10 9 9.3 Chín,Ba
30 18L3081166 Phan Thị Lài 10 7 8 Tám
31 18L3081171 Đặng Thanh Linh 8 6 6.7 Sáu,Bảy
32 18L3141006 Mai Xuân Lộc 8 4 5.3 Năm,Ba
33 18L3081180 Hà Văn Lực 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 18L3141021 Phạm Thị Hương Ly 10 7 8 Tám
35 18L3081272 Nguyễn Quốc Ly 6 0 2 Hai
36 18L3081181 Lê Quang Mạnh 10 7 8 Tám
37 18L3081182 Trần Công Minh 4 5 4.7 Bốn,Bảy
38 18L3081046 Trần Văn Nhật Nam 10 9 9.3 Chín,Ba
39 18L3141007 Phan Thị Phương Nam 10 7 8 Tám
40 18L3141034 Nguyễn Hoài Nam 8 6 6.7 Sáu,Bảy
41 18L3081047 Phan Thị Ngân 10 10 10 Mười
42 18L3081186 Đặng Gia Nghĩa 10 7 8 Tám
43 18L3081187 Trần Đức Nghĩa 4 7 6 Sáu
44 18L3081191 Nguyễn Văn Nhân 6 7 6.7 Sáu,Bảy
45 18L3081195 Đặng Thị Phương Nhi 10 6 7.3 Bảy,Ba
46 18L3081196 Nguyễn Thị Kiều Nhi 10 8 8.7 Tám,Bảy
47 18L3081060 Hồ Quỳnh Như 10 7 8 Tám
48 18L3081061 Hoàng Văn Nông 8 9 8.7 Tám,Bảy
49 18L3081065 Võ Văn Phúc 8 8 8 Tám
50 18L3141010 Mai Hữu Phúc 6 8 7.3 Bảy,Ba
51 18L3081208 Lê Viết Quân 6 0 2 Hai
52 18L3081210 Trần Nguyễn Quốc 8 0 2.7 Hai,Bảy
53 18L3141027 Lê Hữu Quý 8 7 7.3 Bảy,Ba
54 18L3141013 Cao Hữu Rin 10 7 8 Tám
55 18L3081213 Nguyễn Hữu Rin 10 7 8 Tám
56 18L3081072 Nguyễn Quang Sanh 10 7 8 Tám
57 18L3081219 Nguyễn Văn Soạn 10 9 9.3 Chín,Ba
58 18L3081284 Mai Văn Sỹ 6 9 8 Tám
59 18L3081076 Lê Hửu Tân 10 8 8.7 Tám,Bảy
60 18L3081082 Nguyễn Hữu Thắng 8 0 2.7 Hai,Bảy
61 18L3141036 Trần Viết Thắng 8 7 7.3 Bảy,Ba
62 18L3081232 Nguyễn Sanh Thiện 10 7 8 Tám
63 18L3081235 Trần Kiêm Thìn 10 8 8.7 Tám,Bảy
64 16L1041058 Nguyễn Đình Thoại 6 0 2 Hai
65 18L3081085 Phạm Thị Thu Thủy 8 0 2.7 Hai,Bảy
66 18L3081240 Lê Thị Thanh Thủy 8 0 2.7 Hai,Bảy
67 18L3081089 Võ Đức Trình 10 7 8 Tám
68 18L3141038 Lê Thị Ánh Trúc 10 9 9.3 Chín,Ba
69 18L3081286 Trần Đình Trung 10 8 8.7 Tám,Bảy
70 18L3081247 Lê Chí Vĩnh Trường 10 9 9.3 Chín,Ba
71 18L3081283 Tôn Nữ Cẩm Vân 10 7 8 Tám
72 18L3141033 Nguyễn Quang 10 7 8 Tám
73 18L3081099 Nguyễn Thị Hải Vy 8 8 8 Tám
74 18L3081100 Nguyễn Thị Yến 6 0 2 Hai

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here