STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
18L3181012 |
Lê Nguyên |
An |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
2 |
15L4011004 |
Nguyễn Lê Thái |
Anh |
6 |
7 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
3 |
18L3181001 |
Lê Gia |
Bảo |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
4 |
15L4011030 |
Nguyễn Quốc |
Dũng |
6 |
7 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
5 |
18L3181017 |
Lê Thị Ngọc |
Dung |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
6 |
18L3181019 |
Cao Đình |
Dũng |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
7 |
18L3181020 |
Bàn Đức |
Đại |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
8 |
15L4011038 |
Nguyễn ích |
Đạt |
6 |
7 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
9 |
18L3181021 |
Ngô Mạnh |
Đức |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
10 |
18L3181022 |
Nguyễn Tiến |
Hải |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
11 |
18L3181025 |
Lê Thị Thúy |
Hằng |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
12 |
15L4011249 |
Nguyễn Tư |
Hoàng |
6 |
8 |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
13 |
18L3181027 |
Trần Văn |
Hợp |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
14 |
18L3181005 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
6 |
9 |
8 |
Tám |
|
15 |
16L4011054 |
Lê Hồ Sơn |
Lâm |
8 |
8 |
8 |
Tám |
|
16 |
18L3181032 |
Đoàn Ngọc Phương |
Linh |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
17 |
18L3181038 |
Lại Thị Kim |
Ngân |
6 |
9 |
8 |
Tám |
|
18 |
18L3181039 |
Phan Bình |
Nguyên |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
19 |
18L3181006 |
Trần Lưu |
Quốc |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
20 |
18L3181043 |
Văn Bạc Anh |
Quốc |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
21 |
15L4011181 |
Đặng Công |
Thạch |
6 |
7 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
22 |
18L3181007 |
Trần |
Thành |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
23 |
15L4011180 |
Đặng Văn |
Thão |
6 |
7 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
24 |
15L4011193 |
Nguyễn Chí |
Thống |
6 |
7 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
25 |
16L4011109 |
Hồ An |
Thuyên |
6 |
0 |
2 |
Hai |
|
26 |
18L3181064 |
Đặng Văn |
Trường |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
27 |
18L3181009 |
Phan Đình |
Tú |
6 |
8 |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
28 |
18L3181060 |
Nguyễn Lê Minh |
Vũ |
6 |
9 |
8 |
Tám |
|