Điểm 30% môn Pháp luật đất đai nhóm 1

0
384
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L3181012 Lê Nguyên An 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 15L4011004 Nguyễn Lê Thái Anh 6 7 6.7 Sáu,Bảy
3 18L3181001 Lê Gia Bảo 0 0 0 Không ĐK
4 15L4011030 Nguyễn Quốc Dũng 6 7 6.7 Sáu,Bảy
5 18L3181017 Lê Thị Ngọc Dung 8 9 8.7 Tám,Bảy
6 18L3181019 Cao Đình Dũng 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 18L3181020 Bàn Đức Đại 8 9 8.7 Tám,Bảy
8 15L4011038 Nguyễn ích Đạt 6 7 6.7 Sáu,Bảy
9 18L3181021 Ngô Mạnh Đức 0 0 0 Không ĐK
10 18L3181022 Nguyễn Tiến Hải 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 18L3181025 Lê Thị Thúy Hằng 8 9 8.7 Tám,Bảy
12 15L4011249 Nguyễn Tư Hoàng 6 8 7.3 Bảy,Ba
13 18L3181027 Trần Văn Hợp 10 9 9.3 Chín,Ba
14 18L3181005 Nguyễn Hoàng Huy 6 9 8 Tám
15 16L4011054 Lê Hồ Sơn Lâm 8 8 8 Tám
16 18L3181032 Đoàn Ngọc Phương Linh 0 0 0 Không ĐK
17 18L3181038 Lại Thị Kim Ngân 6 9 8 Tám
18 18L3181039 Phan Bình Nguyên 8 9 8.7 Tám,Bảy
19 18L3181006 Trần Lưu Quốc 8 9 8.7 Tám,Bảy
20 18L3181043 Văn Bạc Anh Quốc 10 9 9.3 Chín,Ba
21 15L4011181 Đặng Công Thạch 6 7 6.7 Sáu,Bảy
22 18L3181007 Trần Thành 10 8 8.7 Tám,Bảy
23 15L4011180 Đặng Văn Thão 6 7 6.7 Sáu,Bảy
24 15L4011193 Nguyễn Chí Thống 6 7 6.7 Sáu,Bảy
25 16L4011109 Hồ An Thuyên 6 0 2 Hai
26 18L3181064 Đặng Văn Trường 10 8 8.7 Tám,Bảy
27 18L3181009 Phan Đình 6 8 7.3 Bảy,Ba
28 18L3181060 Nguyễn Lê Minh 6 9 8 Tám

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here