Điểm 30% Quản lý xây dựng đô thị- nhóm 1

0
53
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 21L3180043 Trần Văn An 10 9,3 9,5 Chín,Năm
2 21L3180046 Trương Xuân Ân 0 0 Không ĐK
3 21L3180001 Nguyễn Phan Kiều Anh 9 9,2 9,1 Chín,Một
4 21L3180054 Nguyễn Kỳ Anh 6 9,5 8,3 Tám,Ba
5 21L3180041 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 10 9,3 9,5 Chín,Năm
6 21L3180079 Phạm Thế Đại Dương 10 9,3 9,5 Chín,Năm
7 21L3180022 Trần Văn Duy 4 9,5 7,7 Bảy,Bảy
8 21L3180023 Nguyễn Văn Duy 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
9 21L3180068 Lê Văn Đạt 4 9,5 7,7 Bảy,Bảy
10 21L3180073 Nguyễn Huỳnh Nhật Đông 10 9,4 9,6 Chín,Sáu
11 21L3180283 Trương Xuân Đức 10 9,2 9,5 Chín,Năm
12 21L3180084 Đinh Anh Hải 8 9,3 8,9 Tám,Chín
13 21L3180089 Đoàn Thị Diệu Hiền 9 9,5 9,3 Chín,Ba
14 21L3180025 Lê Văn Hiệp 0 0 Không ĐK
15 21L3180091 Nguyễn Ngọc Hiệp 4 0 1,3 Một,Ba
16 21L3180092 Hoàng Minh Hiếu 0 0 Không ĐK
17 21L3180096 Nguyễn Đại Hòa 10 9,4 9,6 Chín,Sáu
18 21L3180102 Lê Gia Thành Huân 9 9,5 9,3 Chín,Ba
19 21L3180027 Hoàng Trọng Bảo Hưng 6 9,4 8,3 Tám,Ba
20 21L3180111 Trần Quang Huy 10 9,2 9,5 Chín,Năm
21 21L3180005 Nguyễn Thị Lệ Huyền 10 9,2 9,5 Chín,Năm
22 21L3180028 Hồ Quan Hy 10 9,4 9,6 Chín,Sáu
23 21L3180006 Hoàng Văn Hữu Lộc 10 9,2 9,5 Chín,Năm
24 21L3180132 Dương Viết Lộc 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
25 21L3180139 Lê Huy Long 8 9,2 8,8 Tám,Tám
26 21L3180007 Nguyễn Thị Nga 6 9,3 8,2 Tám,Hai
27 21L3180029 Võ Đình Nghĩa 4 9,3 7,5 Bảy,Năm
28 21L3180008 Phan Đặng Mỹ Ngọc 8 9,3 8,9 Tám,Chín
29 21L3180037 Võ Hoàng Nguyên 6 9,3 8,2 Tám,Hai
30 21L3180166 Nguyễn Lan Nhi 10 9,3 9,5 Chín,Năm
31 18L4015003 Lounvilay Oubonvanh 10 9,3 9,5 Chín,Năm
32 21L3180039 Hoàng Phước Minh Quân 10 9,4 9,6 Chín,Sáu
33 21L3180193 Lê Văn Tấn Quyền 0 0 Không ĐK
34 21L3180203 Lê Thị Thu Sương 6 9,4 8,3 Tám,Ba
35 21L3180207 Nguyễn Anh Tài 10 9,3 9,5 Chín,Năm
36 21L3180010 Võ Hoàng Minh Tâm 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
37 21L3180011 Nguyễn Thị Thu Thảo 8 9,3 8,9 Tám,Chín
38 21L3180231 Huỳnh Thị Anh Thư 6 9,3 8,2 Tám,Hai
39 21L3180036 Triệu Thị Thu 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
40 21L3180013 Trần Thị Thủy 10 9,2 9,5 Chín,Năm
41 21L3180282 Hồ Thị Thu Thuyên 10 9,3 9,5 Chín,Năm
42 21L3180020 Nguyễn Thị Hà Tiên 10 9,3 9,5 Chín,Năm
43 21L3180015 Nguyễn Phúc Huyền Trân 8 9,4 8,9 Tám,Chín
44 21L3180245 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 4 9,5 7,7 Bảy,Bảy
45 21L3180252 Phan Phước Trọng 4 8,5 7 Bảy
46 21L3180018 Nguyễn Hữu Vững 6 8,5 7,7 Bảy,Bảy
47 21L3180019 Phan Thị Bảo Vy 7 9,4 8,6 Tám,Sáu

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here