Điểm 30% Đăng ký thống kê đất đai và bất động sản – Nhóm 01

0
36
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 21L3180046 Trương Xuân Ân 10 6,2 7,5 Bảy,Năm
2 21L3180043 Trần Văn An 10 9,1 9,4 Chín,Bốn
3 21L3180054 Nguyễn Kỳ Anh 10 10 10 Mười
4 21L3180001 Nguyễn Phan Kiều Anh 10 8,3 8,9 Tám,Chín
5 21L3180041 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 10 10 10 Mười
6 21L3180079 Phạm Thế Đại Dương 10 9,7 9,8 Chín,Tám
7 21L3180023 Nguyễn Văn Duy 10 10 10 Mười
8 21L3180022 Trần Văn Duy 8 0 2,7 Hai,Bảy
9 21L3180068 Lê Văn Đạt 9 8,8 8,9 Tám,Chín
10 21L3180073 Nguyễn Huỳnh Nhật Đông 10 8,9 9,3 Chín,Ba
11 21L3180283 Trương Xuân Đức 10 10 10 Mười
12 21L3180084 Đinh Anh Hải 9 9 9 Chín
13 21L3180089 Đoàn Thị Diệu Hiền 10 10 10 Mười
14 21L3180025 Lê Văn Hiệp 0 0 0 Không ĐK
15 21L3180091 Nguyễn Ngọc Hiệp 10 5,7 7,1 Bảy,Một
16 21L3180092 Hoàng Minh Hiếu 8 5,8 6,5 Sáu,Năm
17 21L3180096 Nguyễn Đại Hòa 10 8,6 9,1 Chín,Một
18 21L3180102 Lê Gia Thành Huân 10 10 10 Mười
19 21L3180027 Hoàng Trọng Bảo Hưng 10 9,8 9,9 Chín,Chín
20 21L3180111 Trần Quang Huy 9 10 9,7 Chín,Bảy
21 21L3180005 Nguyễn Thị Lệ Huyền 10 8,4 8,9 Tám,Chín
22 21L3180028 Hồ Quan Hy 9 8,9 8,9 Tám,Chín
23 21L3180132 Dương Viết Lộc 10 10 10 Mười
24 21L3180006 Hoàng Văn Hữu Lộc 10 10 10 Mười
25 21L3180139 Lê Huy Long 10 10 10 Mười
26 21L3180007 Nguyễn Thị Nga 9 4,5 6 Sáu
27 21L3180029 Võ Đình Nghĩa 0 0 0 Không ĐK
28 21L3180008 Phan Đặng Mỹ Ngọc 10 9 9,3 Chín,Ba
29 21L3180037 Võ Hoàng Nguyên 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
30 21L3180166 Nguyễn Lan Nhi 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
31 18L4015003 Lounvilay Oubonvanh 10 8,7 9,1 Chín,Một
32 21L3180039 Hoàng Phước Minh Quân 8 4,7 5,8 Năm,Tám
33 21L3180193 Lê Văn Tấn Quyền 0 0 0 Không ĐK
34 21L3180203 Lê Thị Thu Sương 8 8,3 8,2 Tám,Hai
35 21L3180207 Nguyễn Anh Tài 10 9 9,3 Chín,Ba
36 21L3180010 Võ Hoàng Minh Tâm 9 10 9,7 Chín,Bảy
37 21L3180011 Nguyễn Thị Thu Thảo 10 10 10 Mười
38 21L3180036 Triệu Thị Thu 10 7,5 8,3 Tám,Ba
39 21L3180231 Huỳnh Thị Anh Thư 10 10 10 Mười
40 21L3180013 Trần Thị Thủy 10 8,3 8,9 Tám,Chín
41 21L3180282 Hồ Thị Thu Thuyên 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
42 21L3180020 Nguyễn Thị Hà Tiên 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
43 21L3180015 Nguyễn Phúc Huyền Trân 9 9 9 Chín
44 21L3180245 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 9 9,6 9,4 Chín,Bốn
45 21L3180252 Phan Phước Trọng 9 5,1 6,4 Sáu,Bốn
46 21L3180018 Nguyễn Hữu Vững 10 8,3 8,9 Tám,Chín
47 21L3180019 Phan Thị Bảo Vy 10 9,6 9,7 Chín,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here