Điểm thành phần môn Luật quy hoạch đô thị – Nhóm 1

0
270
Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
13L4011010 Dương Thị Thúy Ánh 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
13L4011024 Nguyễn Huỳnh Chi 10 8.7       9.1 Chín,Một  
13L4011045 Võ Thị Mỹ Dung 10 8.7       9.1 Chín,Một  
13L4011052 Nguyễn Văn Dũng 6 9       8 Tám  
13L4011057 Ngô Quang Đáng 10 8.7       9.1 Chín,Một  
13L4011059 Hoàng Thành Đạt 8 9       8.7 Tám,Bảy  
13L4011060 Nguyễn Trọng Đạt 10 9       9.3 Chín,Ba  
13L4011080 Trần Thị Kiều Giang 6 9       8 Tám  
13L1021022 Nguyễn Tùng  Giáp 10 8       8.7 Tám,Bảy  
13L4011100 Hoàng Bá Hiếu 10 8.5       9 Chín  
13L4011132 Lê Quang Thái Học 8 9       8.7 Tám,Bảy  
13L4011144 Trần Văn Huy 10 8.5       9 Chín  
13L4011173 Phan Văn Lâm 4 9       7.3 Bảy,Ba  
13L4011171 Lê Thị Hiền Lanh 10 8.7       9.1 Chín,Một  
13L4011179 Huỳnh Công Phương Linh 10 8.7       9.1 Chín,Một  
13L4011181 Nguyễn Thị Linh 10 9       9.3 Chín,Ba  
13L4011182 Phạm Thị Thùy Linh 10 9       9.3 Chín,Ba  
13L4011183 Trần Thị Thuỳ Linh 10 8.7       9.1 Chín,Một  
13L4011199 Hoàng Tấn Lộc 10 8.5       9 Chín  
13L4011194 Hoàng Văn Bảo Long 6 8.5       7.7 Bảy,Bảy  
13L4011225 Hoàng Minh Mẫn 10 10       10 Mười  
13L4011232 Mong 8 9       8.7 Tám,Bảy  
13L4011247 Nguyễn Thị Ngân 10 9       9.3 Chín,Ba  
13L4011261 Nguyễn Hoài Nhân 8 8.5       8.3 Tám,Ba  
13L4011266 Mai Văn Nhật 8 8.7       8.5 Tám,Năm  
13L4011272 Nguyễn Văn Nhơn 10 8.7       9.1 Chín,Một  
13L4011306 Nguyễn Đình Phước 8 9       8.7 Tám,Bảy  
13L4011314 Từ Như Hải Quân 6 8.5       7.7 Bảy,Bảy  
13L4011309 Đỗ Nhật Quang 6 8.5       7.7 Bảy,Bảy  
13L4011310 Nguyễn Nhật Quang 8 8.7       8.5 Tám,Năm  
13L4011352 Lê Anh Thành 10 8.7       9.1 Chín,Một  
13L4011360 Phạm Thị Phương Thảo 8 5       6 Sáu  
13L4011362 Trương Văn Thảo 8 9       8.7 Tám,Bảy  
13L4011375 Đỗ Hữu Thịnh 10 9       9.3 Chín,Ba  
13L4011378 Trần Quốc Thịnh 10 8.7       9.1 Chín,Một  
13L4011382 Lê Minh Thời 10 8.7       9.1 Chín,Một  
13L4011381 Phan Thị Thơm 10 9       9.3 Chín,Ba  
13L4011482 Ngô Thế Thuận 0 0       0 Không ĐK
13L4011412 Phan Đình Toại 10 8.7       9.1 Chín,Một  
13L4011423 Phạm Tố Trinh 10 8.7       9.1 Chín,Một  
13L4011424 Trần Thị Diễm Trinh 10 8.7       9.1 Chín,Một  
13L4011429 Hồ Chí Trung 6 8.7       7.8 Bảy,Tám  
13L4011434 Trần Quốc Trung 8 5       6 Sáu  
13L4011447 Lê Anh 10 8.5       9 Chín  
13L4011438 Đặng Anh Tuấn 4 5       4.7 Bốn,Bảy  
13L4011439 Hồ Anh Tuấn 10 8.5       9 Chín  
13L4011441 Trần Quốc Tuấn 8 8.5       8.3 Tám,Ba  
13L4011446 Trần Thanh Tùng 10 9       9.3 Chín,Ba  
13L4011462 Huỳnh Văn Việt 6 8.7       7.8 Bảy,Tám  
13L4011470 Nguyễn Hữu 10 9       9.3 Chín,Ba  
13L4011478 Võ Văn Xuân 8 8.7       8.5 Tám,Năm  

Xem điểm môn khác

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here