Điểm thi Thực tế nghề QLĐLT51 – Nhóm 1

0
296
STT Mã sinh viên Họ và tên Điểm thi Ghi
Ghi số Ghi chữ chú
1 17L4013001 Nguyễn Thị Kim Anh 9 Chín  
2 17L4013002 Phan Văn Bảy 9 Chín  
3 17L4013003 Huỳnh Ngọc Cận 9 Chín  
4 17L4013004 Chính 9.5 Chín, năm  
5 17L4013005 Ating Dâng 9 Chín  
6 17L4013006 Lê Hoàng Diệp 9 Chín  
7 17L4013009 Huỳnh Đại Dương 8.5 Tám, năm  
8 17L4013008 Đoàn Ngọc Duy 9 Chín  
9 17L4013010 Nguyễn Tấn Đại 9 Chín  
10 17L4013011 Hà Quang Điện 9 Chín  
11 17L4013012 Trần Gia Đức 9 Chín  
12 17L4013013 Hoàng Thị Hồng 9 Chín  
13 17L4013014 Mai Hoàng 9 Chín  
14 17L4013015 Phan Hoàng Hải 8.5 Tám, năm  
15 17L4013016 Nguyễn Thị Hoài 9 Chín  
16 17L4013017 Arất Hôn 9 Chín  
17 17L4013018 Nguyễn Ngọc Hùng 6 Sáu  
18 17L4013023 Trần Hữu 9 Chín  
19 17L4013020 Châu Ngọc Huy 9.5 Chín, năm  
20 17L4013021 Trương Duy Đình Huy 9 Chín  
21 17L4013022 Phạm Thị Huyên 8.5 Tám, năm  
22 17L4013024 Trần Thị Kiều 9 Chín  
23 17L4013025 Hồ Văn Lin 9.5 Chín, năm  
24 17L4013026 Trần Ngọc Linh 9 Chín  
25 17L4013027 Trịnh Hoàng Long 9 Chín  
26 17L4013029 Nguyễn Đức Lưỡng 9 Chín  
27 17L4013028 Hồ Văn Luyện 9.5 Chín, năm  
28 17L4013030 Lại Thị Mai 9 Chín  
29 17L4013031 Bùi Công Minh 8.5 Tám, năm  
30 17L4013032 Lê Nhật Minh 9.5 Chín, năm  
31 17L4013033 Đặng Văn Nam 8.5 Tám, năm  
32 17L4013034 Đặng Trọng Nam 9 Chín  
33 17L4013035 Trần Hồng Kim Ngọc 8.5 Tám, năm  
34 17L4013036 Võ Văn Nguyện 9 Chín  
35 17L4013037 Ngô Thị Thảo Nhi 9 Chín  
36 17L4013038 Văn Công Phi 9 Chín  
37 17L4013039 Đặng Hữu Phước 9.5 Chín, năm  
38 17L4013040 Nguyễn Thị Thu Phượng 9 Chín  
39 17L4013041 Trần Quang Quý 9 Chín  
40 17L4013042 Hồ Thị Hoa Quỳnh 9 Chín  
41 17L4013043 Lê Đức Sự 9.5 Chín, năm  
42 17L4013044 Nguyễn Hà Tâm 8.5 Tám, năm  
43 17L4013050 Trần Ngọc Thái 9 Chín  
44 17L4013052 Phước Văn Thắng 9.5 Chín, năm  
45 17L4013051 Trần Trung Thành 9 Chín  
46 17L4013055 Phạm Ý Thức 9.5 Chín, năm  
47 17L4013053 Nguyễn Thị Thúy 9 Chín  
48 17L4013054 Nguyễn Thị Bích Thụy 9.5 Chín, năm  
49 17L4013045 Nguyễn Tấn Hương Toàn 8.5 Tám, năm  
50 17L4013056 Hồ Văn Trí 9 Chín  
51 17L4013057 Võ Trọng Trí 8.5 Tám, năm  
52 17L4013046 Trần Thị Ánh Tuân 9 Chín  
53 17L4013047 Trần Ngọc Khánh Tường 9 Chín  
54 17L4013048 Huỳnh Đức Tường 8.5 Tám, năm  
55 17L4013049 Trịnh Xuân Tỳnh 9.5 Chín, năm  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here