Điểm thành phần môn Nhà nước và pháp luật- Nhóm 1

0
258
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ chú
1 17L3081005 Nguyễn Thị Nhật Ánh 10 9 9.3 Chín,Ba  
2 17L3081003 Phan Khắc Bảo Anh 10 8 8.7 Tám,Bảy  
3 17L3141001 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10 8 8.7 Tám,Bảy  
4 17L3081006 Lê Diên Quốc Bảo 10 9 9.3 Chín,Ba  
5 17L3081009 Nguyễn Bửu 10 7 8 Tám  
6 17L3081013 Nguyễn Xuân Cường 8 8 8 Tám  
7 17L3081012 Hồ Đắc Phú Cường 10 9 9.3 Chín,Ba  
8 17L3141002 Ngô Quốc Duẩn 8 8 8 Tám  
9 17L3081016 Trần Văn Dũng 10 9 9.3 Chín,Ba  
10 17L3081018 Trương Công Dũng 10 9 9.3 Chín,Ba  
11 17L3081021 Trần Văn Dương 8 9 8.7 Tám,Bảy  
12 17L3081015 Lê Thị Mỹ Duyên 10 9 9.3 Chín,Ba  
13 17L3141003 Tạ Quang Đạt 8 9 8.7 Tám,Bảy  
14 17L3081022 Huỳnh Văn Đạt 10 8 8.7 Tám,Bảy  
15 17L3081025 Nguyễn Đình Đạt 6 5 5.3 Năm,Ba  
16 17L3081024 Lê Quang Đạt 10 8 8.7 Tám,Bảy  
17 17L3081028 Nguyễn Thành Găng 10 8 8.7 Tám,Bảy  
18 17L3081029 Đỗ Thị Giang 10 9 9.3 Chín,Ba  
19 17L3081032 Đặng Công Thế Hải 8 7 7.3 Bảy,Ba  
20 17L3141004 Phan Văn Hải 10 8 8.7 Tám,Bảy  
21 17L3081031 Hà Cảnh Hào 10 8 8.7 Tám,Bảy  
22 17L3081160 Phan Thị Hiền 10 9 9.3 Chín,Ba  
23 17L3081036 Lê Kim Hiếu 8 8 8 Tám  
24 17L3081040 Nguyễn Việt Hoàng 10 9 9.3 Chín,Ba  
25 17L3081049 Nguyễn Văn Hưng 10 8 8.7 Tám,Bảy  
26 17L3081048 Nguyễn Phi Hùng 10 9 9.3 Chín,Ba  
27 17L3081043 Lê Quang Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy  
28 17L3081045 Nguyễn Tấn Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy  
29 17L3081053 Trần Khải 6 8 7.3 Bảy,Ba  
30 17L3141009 Nguyễn Thanh Lâm 10 9 9.3 Chín,Ba  
31 17L3141005 Hồ Lể 10 8 8.7 Tám,Bảy  
32 17L3081059 Trần Thị Mai Linh 10 9 9.3 Chín,Ba  
33 17L3081061 Lê Văn Lộc 10 7 8 Tám  
34 17L3141006 Đỗ Thị Mai 8 8 8 Tám  
35 17L3081067 Võ Quang Minh 8 5 6 Sáu  
36 17L3081066 Nguyễn Văn Đạt Minh 10 9 9.3 Chín,Ba  
37 17L3141007 Trần Thị Tố Ngân 10 8 8.7 Tám,Bảy  
38 17L3081079 Trần Hữu Nghĩa 8 8 8 Tám  
39 17L3081076 Nguyễn Thị Nghĩa 10 9 9.3 Chín,Ba  
40 17L3081081 Lê Quang Thảo Nguyên 8 8 8 Tám  
41 17L3081084 Nguyễn Lưu Trung Nhân 10 9 9.3 Chín,Ba  
42 17L3081091 Trần Thị Nở 0 0 0 Không ĐK
43 17L3081092 Đường Minh Phăng 8 8 8 Tám  
44 17L3081094 Phạm Xuân Phồn 10 8 8.7 Tám,Bảy  
45 17L3141008 Lê Thị Thu Phương 10 9 9.3 Chín,Ba  
46 17L3081103 Lê Quang Quốc 10 6 7.3 Bảy,Ba  
47 17L3081108 Võ Văn Sự 10 8 8.7 Tám,Bảy  
48 17L3081110 Mai Văn Sỹ 0 0 0 Không ĐK
49 17L3081113 Nguyễn Hồng Thả 8 9 8.7 Tám,Bảy  
50 17L3081128 Hồ Thị Minh Thư 10 9 9.3 Chín,Ba  
51 17L3081117 Đoàn Thị Ngọc Thuần 10 8 8.7 Tám,Bảy  
52 17L3081125 Hoàng Phước Hồng Thủy 8 6 6.7 Sáu,Bảy  
53 17L3081119 Tôn Thất Thuyền 8 9 8.7 Tám,Bảy  
54 17L3081129 Lê Văn Tiền 0 0 0 Không ĐK
55 17L3081131 Lê Thị Thùy Trang 10 9 9.3 Chín,Ba  
56 17L3081133 Tôn Thất Trình 8 9 8.7 Tám,Bảy  
57 17L3081143 Lê Thị Cẩm 8 8 8 Tám  
58 17L3081135 Đoàn Tuấn 10 8 8.7 Tám,Bảy  
59 17L3081136 Nguyễn Thanh Tuấn 10 8 8.7 Tám,Bảy  
60 17L3081145 Bùi Thị Lam Tường 10 8 8.7 Tám,Bảy  
61 17L3081142 Mai Thị Tuyến 10 9 9.3 Chín,Ba  
62 17L3081150 Trần Thị Thu Uyên 10 8 8.7 Tám,Bảy  
63 17L3081148 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 10 8 8.7 Tám,Bảy  
64 17L3081152 Nguyễn Thị Cẩm Vân 10 8 8.7 Tám,Bảy  
65 17L3081154 Trần Thiện Vấn 10 8 8.7 Tám,Bảy  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here