Điểm thành phần môn Quản lý hành chính về đất đai – Nhóm 3

0
261
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2)   Ghi số Ghi chữ chú
1 15L4011004 Nguyễn Lê Thái Anh 6 8.7   7.8 Bảy,Tám  
2 15L4011005 Trần Nhật Anh 8 9.2   8.8 Tám,Tám  
3 15L4011006 Trương Tuyết Anh 8 7.5   7.7 Bảy,Bảy  
4 15L4011008 Huỳnh Văn Bảo 10 9.2   9.5 Chín,Năm  
5 15L4011012 Trần Văn Chương 10 8.2   8.8 Tám,Tám  
6 14L4011041 Đặng Quang Cường 0 0   0 Không ĐK
7 15L4011016 Nguyễn Bùi Quang Cường 10 8.2   8.8 Tám,Tám  
8 15L4011018 Nguyễn Phước Tồn Danh 8 8.2   8.1 Tám,Một  
9 15L4011019 Nguyễn Văn Danh 8 8.7   8.5 Tám,Năm  
10 15L4011022 Hoàng Văn Duẩn 8 8.7   8.5 Tám,Năm  
11 15L4011247 Lê Thị Thùy Dương 10 10   10 Mười  
12 15L4011024 Ngô Minh Duy 6 9.3   8.2 Tám,Hai  
13 15L4011027 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10 10   10 Mười  
14 15L4011028 Phan Thị Mỹ Duyên 10 10   10 Mười  
15 15L4011037 Nguyễn Công Đạt 8 10   9.3 Chín,Ba  
16 15L4011041 Võ Thành Đô 10 10   10 Mười  
17 15L4011044 Nguyễn Hữu Đức 10 8.7   9.1 Chín,Một  
18 15L4011049 Hứa Hoàng Hải 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
19 15L4011051 Nguyễn Thị Lệ Hải 10 8.7   9.1 Chín,Một  
20 15L4011052 Nguyễn Văn Hải 10 8.7   9.1 Chín,Một  
21 15L4011058 Nguyễn Thị Hậu 10 8.7   9.1 Chín,Một  
22 15L4012001 Trần Hữu Hiên 8 8.7   8.5 Tám,Năm  
23 15L4011060 Phan Trung Hiếu 10 8.7   9.1 Chín,Một  
24 15L4011061 Châu Thị Mỹ Hoa 8 8.7   8.5 Tám,Năm  
25 15L4011068 Nguyễn Đức Hoàng 10 9.7   9.8 Chín,Tám  
26 15L4012002 La Thị Kim Hoàng 10 8.7   9.1 Chín,Một  
27 15L4011249 Nguyễn Tư Hoàng 10 8.7   9.1 Chín,Một  
28 15L4011073 Nguyễn Văn Hội 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
29 15L4011071 Nguyễn Thị Hồng 10 8.3   8.9 Tám,Chín  
30 15L4011087 Hồ Thị Hương 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
31 15L4011090 Trần Gia Khánh 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
32 15L4011094 Nguyễn Thị Lài 8 9.5   9 Chín  
33 15L4011095 Trần Hưng Lâm 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
34 15L4011098 Bùi Đỗ Linh 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
35 15L4011101 Nguyễn Văn Long 10 8.3   8.9 Tám,Chín  
36 15L4011102 Nguyễn Quang Luật 10 8.3   8.9 Tám,Chín  
37 15L4011107 Đinh Văn Minh 8 9.3   8.9 Tám,Chín  
38 15L4011112 Hồ Sĩ Nam 8 7.5   7.7 Bảy,Bảy  
39 15L4011114 Trần Hùng Nam 8 9.3   8.9 Tám,Chín  
40 15L4011116 Nguyễn Thị Hồng Nga 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
41 15L4011119 Lê Thị Ngọc 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
42 15L4011121 Mai Nguyễn Minh Ngọc 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
43 15L4011124 Võ Chí Nguyên 8 9.5   9 Chín  
44 15L4011128 Nguyễn Văn Quang Nhật 10 9.7   9.8 Chín,Tám  
45 15L4011131 Hoàng Thị Hồng Nhung 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
46 15L4011138 Hà Thị Oanh 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
47 15L4011142 Đinh Hồng Phi 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
48 15L4011143 Đoàn Quốc Phong 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
49 15L4011149 Nguyễn Tiến Quang 8 7.5   7.7 Bảy,Bảy  
50 15L4011153 Đường Thị Kim Quy 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
51 15L4011159 Alăng Sinh 8 9.3   8.9 Tám,Chín  
52 15L4011162 Nguyễn Khoa Sơn 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
53 15L4011165 Nguyễn Minh Sum 8 7.5   7.7 Bảy,Bảy  
54 15L4011169 Nguyễn Như Tâm 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
55 15L4011182 Võ Đại Thạnh 8 9.7   9.1 Chín,Một  
56 15L4011178 Nguyễn Thị Thanh Thảo 8 9.5   9 Chín  
57 15L4011186 Trần Xuân Thi 6 8.7   7.8 Bảy,Tám  
58 15L4011192 Lê Văn Thọ 8 8.7   8.5 Tám,Năm  
59 15L4011196 Trần Thị Mỹ Thủy 8 8.7   8.5 Tám,Năm  
60 15L4011205 Trần Minh Tình 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
61 15L4011217 Nguyễn Hồ Minh Trí 8 8.7   8.5 Tám,Năm  
62 14L4011421 Hà Thị Ngọc Trinh 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
63 15L4011226 Trần Viết Tuấn 8 7.5   7.7 Bảy,Bảy  
64 15L4011230 Hoàng Thanh Tùng 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
65 15L4011234 Điểu Thị Thu Uyên 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
66 15L4011239 Hà Phước Việt 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
67 15L4012003 Kpá Vững 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
68 15L4011245 Trần Thị Tường Vy 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
69 14L4011479 Huỳnh Thị Thanh Yên 10 9.3   9.5 Chín,Năm  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here