Điểm thành phần môn Quản lý hành chính đô thị – Nhóm 2

0
244
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ chú
1 14L4011017 Trần Đình Bảo 10 9.4 9.6 Chín,Sáu  
2 14L4011027 Hoàng Anh Cảm 8 9.4 8.9 Tám,Chín  
3 14L4011047 Nguyễn Văn Danh 10 9.4 9.6 Chín,Sáu  
4 14L4011063 Phạm Văn Đá 10 9.4 9.6 Chín,Sáu  
5 14L4011076 Trần Văn Đức 9 8.9 8.9 Tám,Chín  
6 14L4011090 Phan Hoàng Hảo 10 9.4 9.6 Chín,Sáu  
7 14L4011109 Bling Thị Hiệp 10 8.9 9.3 Chín,Ba  
8 14L4011122 Nguyễn Văn Hòa 10 9.4 9.6 Chín,Sáu  
9 14L4011119 Trần Huy Hoàng 10 9.4 9.6 Chín,Sáu  
10 14L4011149 Nguyễn Vĩnh Hưng 9 9.2 9.1 Chín,Một  
11 14L4011177 Nguyễn Thị Diệu Linh 10 9.9 9.9 Chín,Chín  
12 14L4011178 Nguyễn Thị Hoàng Linh 10 9.9 9.9 Chín,Chín  
13 14L4011193 Ngô Đại Lợi 9 8.9 8.9 Tám,Chín  
14 14L4011216 Phan Hải Nam 10 9.4 9.6 Chín,Sáu  
15 14L4011234 Nguyễn Đình Ngọc 10 9.2 9.5 Chín,Năm  
16 14L4011278 Nguyễn Đắc Phố 10 8.9 9.3 Chín,Ba  
17 14L4011280 Nguyễn Đăng Quế Phú 0 0 0 Không ĐK
18 14L4011308 Nguyễn Toàn Quốc 10 9.2 9.5 Chín,Năm  
19 14L4011316 Võ Văn Quý 10 8.9 9.3 Chín,Ba  
20 14L4011335 Phan Anh Tài 9 8.9 8.9 Tám,Chín  
21 14L4011336 Trần Đức Thành Tài 10 6.4 7.6 Bảy,Sáu  
22 14L4011356 Huỳnh Ngọc Thạch 10 8.9 9.3 Chín,Ba  
23 14L4011363 Võ Chí Thiện 10 8.4 8.9 Tám,Chín  
24 14L4011372 Phạm Tấn Thịnh 9 9.9 9.6 Chín,Sáu  
25 14L4011377 Phạm Thị Minh Thuận 10 9.4 9.6 Chín,Sáu  
26 14L4011387 Ngô Hoàng Triều Thương 10 9.7 9.8 Chín,Tám  
27 14L4011385 Trương Thị Thanh Thúy 10 9.4 9.6 Chín,Sáu  
28 14L4011397 Trần Văn Tiến 10 8.9 9.3 Chín,Ba  
29 14L4011415 Trần Thị Trang 9 9.4 9.3 Chín,Ba  
30 14L4011449 Cao Thị Kim Tuyến 10 9.4 9.6 Chín,Sáu  
31 14L4011456 Ngô Đình Phan Uyên 10 9.4 9.6 Chín,Sáu  
32 14L4011464 Phan Lê Thảo Vi 10 9.9 9.9 Chín,Chín  
33 14L4011474 Trương Thị Thanh Vy 10 8.9 9.3 Chín,Ba  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here