Điểm thành phần môn Thổ nhưỡng đại cương – Nhóm 1 2016-2017

0
266
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 15L3011004 Nguyễn Tuấn Anh 8 9   8.7 Tám,Bảy  
2 15L3011007 Hồ Thị Thanh Bích 8 8.67   8.4 Tám,Bốn  
3 15L3011008 Nguyễn Tiến Công 10 7.67   8.4 Tám,Bốn  
4 15L3011011 Nguyễn Thị Mỹ Dung 8 8   8 Tám  
5 15L3011012 Nguyễn Phạm Quốc Đại 0 0   0 Không ĐK
6 15L3011015 Nguyễn Đô 10 7.33   8.2 Tám,Hai  
7 15L3011031 Đặng Thị Khánh Hòa 8 8.33   8.2 Tám,Hai  
8 15L3011028 Đoàn Thị Hoài 0 0   0 Không ĐK
9 15L3011043 Tôn Nữ Hoài Hương 8 8.67   8.4 Tám,Bốn  
10 15L3011044 Trần Thị Mai Hương 10 7.33   8.2 Tám,Hai  
11 15L3011035 Nguyễn Quốc Huy 0 0   0 Không ĐK
12 15L3011037 Trương Thi Ngọc Huyền 8 8.33   8.2 Tám,Hai  
13 15L3011046 Võ Văn Khang 8 7.33   7.6 Bảy,Sáu  
14 15L3011050 Lê Thị Tân 8 8   8 Tám  
15 15L3011052 Trần Thị Hồng Liên 8 8.33   8.2 Tám,Hai  
16 15L3041011 Nguyễn Thị Hồng Liên 8 7.33   7.6 Bảy,Sáu  
17 15L3011055 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10 8   8.7 Tám,Bảy  
18 15L3041012 Đỗ Thị Loan 10 8   8.7 Tám,Bảy  
19 15L3011061 Nguyễn Khánh Lương 10 7.67   8.4 Tám,Bốn  
20 15L3041014 Lê Thị Mai 8 8   8 Tám  
21 15L3012002 Bá Thị Thanh Mẫn 10 8.33   8.9 Tám,Chín  
22 15L3011064 Bàn Tiến Mạnh 10 7.33   8.2 Tám,Hai  
23 15L3011065 Trương Đăng Minh 10 8.33   8.9 Tám,Chín  
24 15L3011067 Hoàng Nguyễn Nam 6 7.67   7.1 Bảy,Một  
25 15L3011068 Nguyễn Thị ánh Ngọc 8 8.67   8.4 Tám,Bốn  
26 15L3011072 Trần Thị Thanh Nhanh 10 8.33   8.9 Tám,Chín  
27 15L3011075 Nguyễn Thị Huỳnh Như 10 8.33   8.9 Tám,Chín  
28 15L3011076 Trương Thế Niệm 8 8.67   8.4 Tám,Bốn  
29 15L3011077 Nguyễn Cao Thị Quí Nữ 10 8.67   9.1 Chín,Một  
30 15L3011080 Lê Hồng Phong 8 8.67   8.4 Tám,Bốn  
31 15L3011082 Hồ Văn Phúc 8 7.67   7.8 Bảy,Tám  
32 15L3011089 Đinh Văn Xuân Sơn 8 8.67   8.4 Tám,Bốn  
33 15L3011091 Võ Thị Tám 10 8.33   8.9 Tám,Chín  
34 15L3011096 Nguyễn Đức Tân 8 8   8 Tám  
35 15L3011105 Võ Xuân Thắng 10 8.33   8.9 Tám,Chín  
36 15L3011098 Nguyễn Văn Thành 8 8.33   8.2 Tám,Hai  
37 15L3011101 Lê Trần Ngân Thảo 10 9   9.3 Chín,Ba  
38 15L3011102 Nguyễn Thị Thảo 10 9   9.3 Chín,Ba  
39 15L3011109 Phan Phước Thiện 6 8.67   7.8 Bảy,Tám  
40 15L3011110 Trần Thị Hoài Thu 8 8.67   8.4 Tám,Bốn  
41 15L3011111 Hồ Thị Thu Thuận 10 9   9.3 Chín,Ba  
42 15L3041034 Nguyễn Thị Tình Thương 10 8   8.7 Tám,Bảy  
43 15L3011127 Lê Văn Trung 10 9   9.3 Chín,Ba  
44 15L3011134 Võ Thị Hải Yến 10 8.67   9.1 Chín,Một  
        8 7.67        
        0 0       ĐK

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here