Điểm thành phần môn Xây dựng và quản lý dự án – Nhóm 20

0
252
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ
1 15L4011003 Nguyễn Đức Anh 10 10       10 Mười
2 15L4011008 Huỳnh Văn Bảo 10 10       10 Mười
3 15L4011010 Hoàng Phạm Thanh Bình 10 10       10 Mười
4 15L4011017 Cửu 10 8.8       9.2 Chín,Hai
5 15L4011020 Đinh Thị Diễm 10 8.5       9 Chín
6 15L4011023 Nguyễn Thị Thanh Dung 10 10       10 Mười
7 15L4011038 Nguyễn ích Đạt 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
8 15L4011045 Phan Văn Đức 10 10       10 Mười
9 15L4011053 Đinh Long Hảo 10 8.5       9 Chín
10 15L4011056 Hồ Thị Hậu 10 9.8       9.9 Chín,Chín
11 15L4011059 Lương Ngọc Hiếu 10 8.5       9 Chín
12 15L4011066 Lê Văn Hoàng 10 8.5       9 Chín
13 15L4011085 Nguyễn Hữu Hưng 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
14 15L3071087 Nguyễn Hiện Hữu 10 8.5       9 Chín
15 15L4011075 Lê Quý Huy 10 9       9.3 Chín,Ba
16 15L4011076 Nguyễn Duy Đức Huy 10 10       10 Mười
17 15L4011078 Nguyễn Nhật Huy 10 8.8       9.2 Chín,Hai
18 15L4011089 Phạm Quốc Khánh 10 8.3       8.9 Tám,Chín
19 15L4011092 Đoàn Thị Kiều 10 8.8       9.2 Chín,Hai
20 15L4011097 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 10 9.8       9.9 Chín,Chín
21 15L4011109 Phạm Văn Minh 10 10       10 Mười
22 15L4011117 Nguyễn Thị Nghĩa 10 10       10 Mười
23 15L4011120 Lê Thị Ngọc 10 9.8       9.9 Chín,Chín
24 15L4011123 Phan Văn Nguyên 10 8.5       9 Chín
25 15L4011129 Hồ Nguyễn Phương Nhi 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
26 15L4011133 Đỗ Huỳnh Như 10 9       9.3 Chín,Ba
27 15L4011135 Trần Thị Quỳnh Như 10 10       10 Mười
28 15L4011137 Lê La Ny 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
29 15L4011140 Trần Thị Kim Oanh 10 9       9.3 Chín,Ba
30 15L4011148 Lê Thị Hồng Phượng 10 10       10 Mười
31 15L4011151 Trần Minh Quân 10 8.5       9 Chín
32 15L4011158 Trần Văn Sâm 10 8.5       9 Chín
33 15L4011160 Hà Nguyên Sinh 10 8.3       8.9 Tám,Chín
34 15L4011161 Nguyễn Hồng Sơn 10 9       9.3 Chín,Ba
35 15L4011164 Phan Thanh Sơn 10 10       10 Mười
36 15L4011166 Nguyễn Thị Thu Sương 10 8.5       9 Chín
37 15L4011167 Phạm Hoàng Sương 10 9       9.3 Chín,Ba
38 15L4011170 Nguyễn Quang Tâm 10 10       10 Mười
39 15L4011171 Trương Minh Tâm 10 8.5       9 Chín
40 15L4011181 Đặng Công Thạch 10 8.5       9 Chín
41 15l4011183 Lê Tấn Thắng 10 8.5       9 Chín
42 15L4011174 Nguyễn Thị Như Thanh 10 10       10 Mười
43 15L4011177 Nguyễn Thị Thảo 10 8.5       9 Chín
44 15L4011180 Đặng Văn Thão 10 8.5       9 Chín
45 15L4011186 Trần Xuân Thi 10 8.5       9 Chín
46 15L4011187 Nguyễn Văn Thiên 10 10       10 Mười
47 15L4011188 Hồ Văn Thiều 10 8.8       9.2 Chín,Hai
48 15L4011190 Ông ích Quốc Thịnh 10 9       9.3 Chín,Ba
49 15L4011191 Hồ Văn Thóc 10 10       10 Mười
50 15L4011198 Phạm Thị Thanh Thư 10 10       10 Mười
51 15L4011194 Trần Thị Thu Thùy 10 9       9.3 Chín,Ba
52 15L4011197 Võ Xuân Thủy 10 8.3       8.9 Tám,Chín
53 15L4011203 Đoàn Ngọc Tiến 10 10       10 Mười
54 15L4011211 Lê Quỳnh Trâm 10 10       10 Mười
55 15L4011208 Hoàng Thị Hoài Trang 10 10       10 Mười
56 15L4011213 Nguyễn Thị Trinh 10 10       10 Mười
57 15L4011233 Phan Thị Cẩm 10 9.5       9.7 Chín,Bảy
58 15L4011223 Hồ Đăng Phương Tuấn 10 8.8       9.2 Chín,Hai
59 15L4011236 Võ Thị Hồng Văn 10 10       10 Mười
60 15L4011241 Nguyễn Tấn Việt 10 10       10 Mười

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here