Quy hoạch đô thị và KDC

0
262
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ
1 11L4011001 Hồ Thị Ngọc Anh 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
2 11L4011047 Lê Thị Ngọc Ánh 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
3 11L4011004 Trần Thị Khánh Chi 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
4 11L4011059 Nguyễn Mạnh Cường 10 10       10 Mười
5 11L4011063 Trần Thị Thùy Dương 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
6 12C68C0034 Phan Thị Thu Hằng 10 7,8       8,5 Tám,Năm
7 11L4011078 Cao Thị Hiền 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
8 11L4011081 Phan Thị Diệu Hiền 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
9 12C68C0037 Trương Quí Hiền 10 7,8       8,5 Tám,Năm
10 11L4011093 Dương Thanh Huyền 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
11 11L4011101 Lê Công Lập 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
12 11L4011108 Tôn Nữ ái Linh 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
13 11L4011109 Nguyễn Hồng Lĩnh 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
14 11L4011110 Trần Đăng Lộc 10 9       9,3 Chín,Ba
15 12C68C0066 Lê Văn Toàn Lợi 10 7,8       8,5 Tám,Năm
16 11L4011018 Hồ Thị Thu Nga 10 10       10 Mười
17 11L4011019 Ung Thị Hằng Nga 10 10       10 Mười
18 12C68C0097 Ngô Phước Nguyên Phú 10 7,8       8,5 Tám,Năm
19 11L4011141 Trần Thanh Quốc 10 10       10 Mười
20 11L4011147 Đặng Ngọc Soạn 10 9       9,3 Chín,Ba
21 12C68C0004 Trần Thị Yến Thanh 10 7,8       8,5 Tám,Năm
22 11L4011149 Hồ Văn Thành 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
23 12C68C0129 Thắng 10 7,8       8,5 Tám,Năm
24 11L4011157 Huỳnh Lâm Thiên 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
25 12C68C0140 Phùng Thị Thanh Thúy 10 7,8       8,5 Tám,Năm
26 11L4011168 Trần Thị Thùy Thương 10 10       10 Mười
27 12C68C0141 Trương Nữ Hoài Thương 10 7,8       8,5 Tám,Năm
28 11L4011173 Nguyễn Thanh Trí 10 9       9,3 Chín,Ba
29 11L4011174 Thái Tấn Trung 10 10       10 Mười
30 11L4011177 Nguyễn Anh Tuấn 10 8       8,7 Tám,Bảy
31 11L4011178 Nguyễn Anh Tuấn 10 8       8,7 Tám,Bảy
32 11L4011179 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10 9       9,3 Chín,Ba
33 12C68C0165 Nguyễn Lê Ngọc 10 7,8       8,5 Tám,Năm
34 11L4011190 Vương Thị Ý 10 9,5       9,7 Chín,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here