Điểm thành phần Trắc địa ảnh và Viễn thám – Nhóm 04

0
266
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 17L4013001 Nguyễn Thị Kim Anh 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
2 17L4013002 Phan Văn Bảy 10 9       9.3 Chín,Ba  
3 17L4013003 Huỳnh Ngọc Cận 10 8       8.7 Tám,Bảy  
4 17L4013004 Chính 10 5       6.7 Sáu,Bảy  
5 17L4013005 Ating Dâng 10 9       9.3 Chín,Ba  
6 17L4013006 Lê Hoàng Diệp 10 8       8.7 Tám,Bảy  
7 17L4013009 Huỳnh Đại Dương 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
8 17L4013010 Nguyễn Tấn Đại 10 9       9.3 Chín,Ba  
9 17L4013011 Hà Quang Điện 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
10 16L4013016 Lê Minh Đức 10 9       9.3 Chín,Ba  
11 17L4013012 Trần Gia Đức 10 10       10 Mười  
12 17L4013013 Hoàng Thị Hồng 10 10       10 Mười  
13 17L4013014 Mai Hoàng 10 10       10 Mười  
14 17L4013015 Phan Hoàng Hải 10 0       3.3 Ba,Ba  
15 17L4013016 Nguyễn Thị Hoài 10 9       9.3 Chín,Ba  
16 17L4013017 Arất Hôn 10 7       8 Tám  
17 17L4013018 Nguyễn Ngọc Hùng 10 10       10 Mười  
18 17L4013023 Trần Hữu 10 9       9.3 Chín,Ba  
19 17L4013020 Châu Ngọc Huy 10 9       9.3 Chín,Ba  
20 17L4013021 Trương Duy Đình Huy 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
21 17L4013022 Phạm Thị Huyên 10 9       9.3 Chín,Ba  
22 16L4013027 Bùi Văn Kế 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
23 17L4013024 Trần Thị Kiều 10 9       9.3 Chín,Ba  
24 17L4013025 Hồ Văn Lin 10 9       9.3 Chín,Ba  
25 17L4013026 Trần Ngọc Linh 10 10       10 Mười  
26 16L4013033 Nguyễn Thị Loan 10 8       8.7 Tám,Bảy  
27 17L4013027 Trịnh Hoàng Long 10 9       9.3 Chín,Ba  
28 17L4013029 Nguyễn Đức Lưỡng 10 10       10 Mười  
29 17L4013028 Hồ Văn Luyện 10 8       8.7 Tám,Bảy  
30 17L4013030 Lại Thị Mai 10 10       10 Mười  
31 16L4013036 Võ Thành Minh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
32 17L4013031 Bùi Công Minh 10 9       9.3 Chín,Ba  
33 17L4013032 Lê Nhật Minh 10 9       9.3 Chín,Ba  
34 17L4013033 Đặng Văn Nam 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
35 17L4013035 Trần Hồng Kim Ngọc 10 9       9.3 Chín,Ba  
36 17L4013036 Võ Văn Nguyện 10 10       10 Mười  
37 16L4013042 A Vô Nhì 10 5       6.7 Sáu,Bảy  
38 17L4013037 Ngô Thị Thảo Nhi 10 10       10 Mười  
39 17L4013038 Văn Công Phi 10 9       9.3 Chín,Ba  
40 17L4013039 Đặng Hữu Phước 10 9       9.3 Chín,Ba  
41 17L4013040 Nguyễn Thị Thu Phượng 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
42 16L4013047 ALăng PLếu 10 8       8.7 Tám,Bảy  
43 17L4013041 Trần Quang Quý 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
44 17L4013042 Hồ Thị Hoa Quỳnh 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
45 17L4013043 Lê Đức Sự 10 9       9.3 Chín,Ba  
46 17L4013044 Nguyễn Hà Tâm 10 9       9.3 Chín,Ba  
47 17L4013050 Trần Ngọc Thái 10 8       8.7 Tám,Bảy  
48 16L4013065 Trần Ngọc Thân 10 9       9.3 Chín,Ba  
49 17L4013052 Phước Văn Thắng 10 8.5       9 Chín  
50 17L4013051 Trần Trung Thành 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
51 16L4013067 Nguyễn Văn Thuận 10 9       9.3 Chín,Ba  
52 17L4013055 Phạm Ý Thức 10 9       9.3 Chín,Ba  
53 16L4013069 Đoàn Thị Thủy 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
54 17L4013053 Nguyễn Thị Thúy 10 9       9.3 Chín,Ba  
55 17L4013054 Nguyễn Thị Bích Thụy 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
56 16L4013057 Trần Văn Tiến 10 7       8 Tám  
57 17L4013045 Nguyễn Tấn Hương Toàn 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
58 17L4013056 Hồ Văn Trí 10 9       9.3 Chín,Ba  
59 17L4013057 Võ Trọng Trí 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
60 16L4013059 Võ Anh Tuấn 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
61 17L4013046 Trần Thị Ánh Tuân 10 9       9.3 Chín,Ba  
62 17L4013047 Trần Ngọc Khánh Tường 10 8       8.7 Tám,Bảy  
63 17L4013049 Trịnh Xuân Tỳnh 10 9       9.3 Chín,Ba  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here