STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | |||
sinh viên | (1) | (2) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||
1 | 17L1031006 | Võ Thị Ngọc | Ánh | 10 | 10 | 10 | Mười | |
2 | 17L1031004 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 10 | 10 | 10 | Mười | |
3 | 16L1041004 | Lương Quốc | Bảo | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | |
4 | 16L1041005 | Phan Minh | Bảo | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | |
5 | 17L1031013 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | |
6 | 17L1031016 | Nguyễn Thị | Chính | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
7 | 16L1041009 | Nguyễn Hoàng | Chương | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |
8 | 17L1031021 | Nguyễn Thị | Cúc | 10 | 10 | 10 | Mười | |
9 | 17L1031022 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |
10 | 17L1031024 | Nguyễn Thị | Diễm | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
11 | 17L1031036 | Lê Văn | Dũng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
12 | 17L1031037 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
13 | 17L1031033 | Hồ Thị | Duyên | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
14 | 17L1031042 | Nguyễn Hồng | Đức | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | |
15 | 17L1031048 | Châu Thị Kim | Giàu | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
16 | 17L1031051 | Hoàng Thị | Hà | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
17 | 17L1031059 | Trương Thị Điền | Hân | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | |
18 | 17L1031077 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | 10 | 10 | 10 | Mười | |
19 | 15l3031011 | Nguyễn Văn | Hoàng | 6 | 0 | 2 | Hai | |
20 | 17L1031088 | Nguyễn Thị | Hồng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |
21 | 17L1031093 | Lê Thị | Huệ | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
22 | 17L1031102 | Trương Thị Lệ | Huyền | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
23 | 17L1031098 | Lê Thị Khánh | Huyền | 10 | 10 | 10 | Mười | |
24 | 17L1031109 | Lê Quỹnh Diễm | Kiều | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
25 | 17L1031112 | Huỳnh Thị Nhật | Lài | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
26 | 17L1031122 | Nguyễn Thị Thùy | Liên | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
27 | 17L1031123 | Lê Thị | Liễu | 10 | 10 | 10 | Mười | |
28 | 17L1031125 | Lê Ngọc | Linh | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | |
29 | 17L1031127 | Ngô Thị Hoài | Linh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
30 | 17L1031138 | Nguyễn Thị Phương | Loan | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
31 | 17L1031136 | Khương Thị Hồng | Loan | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
32 | 17L1031147 | Lê Phước | Lưu | 10 | 10 | 10 | Mười | |
33 | 17L1031148 | Lê Thị | Lựu | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |
34 | 17L1031151 | Nguyễn Thị Tuyết | Ly | 10 | 10 | 10 | Mười | |
35 | 17L1031160 | Nguyễn Thị Hồng | Mong | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
36 | 17L1031167 | Hồ Thái | Nam | 10 | 10 | 10 | Mười | |
37 | 17L1031173 | Lê Thị Huyền | Ngân | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |
38 | 17L1031198 | Phan Ngọc Quỳnh | Nhi | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |
39 | 17L1031203 | Trương Thị Hồng | Nhung | 10 | 10 | 10 | Mười | |
40 | 14L3111081 | Lê Anh | Nin | 0 | 0 | 0 | Không | ĐK |
41 | 17L1031218 | Nguyễn Sỹ | Phúc | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba | |
42 | 17L1031223 | Trần Thị | Phương | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |
43 | 17L1031230 | Nguyễn Bích | Quyên | 10 | 10 | 10 | Mười | |
44 | 17L1031233 | Huỳnh Thị Xuân | Quỳnh | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | |
45 | 17L1031236 | Hồ Đắc Quang | Sang | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
46 | 17L1031244 | Phan Văn | Tây | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
47 | 15L3031047 | Trần Thanh | Thản | 6 | 9 | 8 | Tám | |
48 | 17L1031262 | Trần Thị Ngọc | Thạnh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |
49 | 17L1031261 | Phan Đình Bảo | Thạnh | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | |
50 | 17L1031250 | Đỗ Thị Phương | Thảo | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
51 | 17L1031257 | Phạm Thị | Thảo | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
52 | 17L1031276 | Phan Thị Thu | Thuận | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | |
53 | 17L1031287 | Hoàng Thị | Thường | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | |
54 | 17L1031292 | Hồ Thị Thủy | Tiên | 10 | 10 | 10 | Mười | |
55 | 17L1031305 | Ngô Thị Thùy | Trang | 10 | 7 | 8 | Tám | |
56 | 17L1031309 | Phạm Thị | Trang | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
57 | 17L1031320 | Lê Hoàng Minh | Trí | 6 | 10 | 8.7 | Tám,Bảy | |
58 | 17L1031317 | Nguyễn Thị Lan | Trinh | 8 | 8 | 8 | Tám | |
59 | 17L1031328 | Nguyễn Thị Thảo | Uyên | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
60 | 17L1031340 | Nguyễn Văn | Việt | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
61 | 17L1031341 | Dương Văn | Vũ | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | |
62 | 17L1031345 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 10 | 10 | 10 | Mười | |
63 | 17L1031349 | Hồ Thị Như | Ý | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |