Điểm QTHT – Nhà nước và pháp luật – Nhóm 02 (Kỳ I. 2021-2022)

0
173
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 20L1030090 Cao Thị Trường An 8 8.5 8.3 Tám,Ba
2 16L3021003 Đỗ Tiến Anh 8 5 6 Sáu
3 20L1030003 Bùi Hoài Công Anh 8 6 6.7 Sáu,Bảy
4 20L1030094 Huỳnh Văn Cảm 8 9.5 9 Chín
5 20L1030095 Phạm Thị Ngọc Châu 8 8.5 8.3 Tám,Ba
6 17L3061012 Trần Đình Minh Chí 8 5 6 Sáu
7 20L1030005 Nguyễn Thị Cúc 10 10 10 Mười
8 20L1030008 Nguyễn Thị Hồng Diễm 10 10 10 Mười
9 20L1030010 Dương Thị Thanh Dịu 10 8.5 9 Chín
10 18L3061012 Châu Quang Duy 10 6 7.3 Bảy,Ba
11 20L1030012 Phan Thị Duyên 10 7.5 8.3 Tám,Ba
12 20L1030007 Hoàng Hữu Thành Đạt 10 8.5 9 Chín
13 20L1030104 Nguyễn Thị Hương Giang 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
14 20L1030105 Phan Thị Thu 10 9 9.3 Chín,Ba
15 20L1030016 Hồ Thị Mỹ Hằng 6 6.5 6.3 Sáu,Ba
16 18L3061028 Võ Quang Nhật Hảo 10 9 9.3 Chín,Ba
17 20L1030106 Lê Thị Hảo 10 10 10 Mười
18 18L3061031 Nguyễn Văn Hiến 10 8 8.7 Tám,Bảy
19 18L3021003 Nguyễn Thị Hiệp 10 7 8 Tám
20 18L1041018 Nguyễn Hữu Anh Hiếu 10 5 6.7 Sáu,Bảy
21 17L4021125 Hồ Duy Hoàng 10 4.5 6.3 Sáu,Ba
22 20L1030020 Hồ Văn Hoàng 10 9 9.3 Chín,Ba
23 20L1030021 Lê Nguyễn Thị Hồng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
24 20L1030111 Hà Thị Hợp 8 8 8 Tám
25 18L3021004 Nguyễn Văn Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 20L1030112 Trần Bá Huy 10 7 8 Tám
27 20L1030113 Hoàng Lê Trọng Huy 10 6 7.3 Bảy,Ba
28 20L1030025 Nguyễn Diệu Linh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
29 20L1030121 Ngô Thị Diệu Linh 10 8.5 9 Chín
30 20L1030123 Dương Quang Đức Long 10 7.5 8.3 Tám,Ba
31 20L1030028 Nguyễn Thị Ly Ly 10 8 8.7 Tám,Bảy
32 20L1030031 Trương Thành Nam 8 5 6 Sáu
33 20L1030032 Nguyễn Thị Thanh Nga 8 5 6 Sáu
34 18L3061088 Trần Văn Nhân 10 6.5 7.7 Bảy,Bảy
35 18L3081193 Nguyễn Duy Nhất 10 9 9.3 Chín,Ba
36 20L1030038 Hoàng Thị Yến Nhi 10 7 8 Tám
37 20L1030043 Phan Thị Nhị 10 7 8 Tám
38 20L1030044 Trần Thị Hoài Nhớ 10 5.5 7 Bảy
39 20L1030047 Lê Thị Quỳnh Như 10 10 10 Mười
40 20L1030132 Hoàng Thị Quỳnh Như 10 10 10 Mười
41 20L1030049 Phạm Phước Nhuận 10 8 8.7 Tám,Bảy
42 20L1030134 Nguyễn Thị Thanh Nữ 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
43 20L1030050 Trần Thị Khánh Ny 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 20L1030136 Hoàng Thị Ngọc Oanh 10 9 9.3 Chín,Ba
45 18L4015003 Lounvilay Oubonvanh 10 6.5 7.7 Bảy,Bảy
46 20L1030051 Lê Trọng Phát 8 5 6 Sáu
47 18L3061091 Bùi Thanh Phong 10 9 9.3 Chín,Ba
48 20L1030172 Đoàn Ngọc Minh Quân 10 8 8.7 Tám,Bảy
49 17L3071298 Lê Công Tâm 10 7 8 Tám
50 20L1030056 Đặng Văn Thái 10 8.5 9 Chín
51 20L1030089 Phan Văn Thắng 10 6 7.3 Bảy,Ba
52 20L1030058 Nguyễn Thị Thu Thảo 10 10 10 Mười
53 20L1030147 Nguyễn Thị Thu Thảo 10 10 10 Mười
54 20L1030148 Hoàng Xuân Thiên 10 6.5 7.7 Bảy,Bảy
55 18L3061115 Đinh Minh Thương 6 8 7.3 Bảy,Ba
56 20L1030150 Nguyễn Thị Thương 10 7 8 Tám
57 20L1030151 Hà Thị Thúy 10 8.5 9 Chín
58 18L4011250 Trần Kim Tiện 10 6.5 7.7 Bảy,Bảy
59 18L3081243 Hồ Trần Tiệp 10 6 7.3 Bảy,Ba
60 20L1030071 Trương Thị Thùy Trang 10 8 8.7 Tám,Bảy
61 20L1030155 Nguyễn Thị Hồng Trinh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
62 14L3021140 Nguyễn Thanh Tuấn 8 8 8 Tám
63 20L1030079 Hoàng Nguyên Thảo Uyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
64 20L1030163 Trần Thị Thu Uyên 10 9 9.3 Chín,Ba
65 20L1030164 Hồ Ngọc Uyển Vân 10 9 9.3 Chín,Ba
66 20L1030081 Hoàng Thị Viên 10 7 8 Tám
67 18L3021047 Nguyễn Ngọc Thành Vinh 10 6.5 7.7 Bảy,Bảy
68 18L4011296 Phan Hoàng Vỹ 10 9.5 9.7 Chín,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here