Điểm QTHT – Nhà nước và pháp luật – Nhóm 01 (Kỳ I. 2021-2022)

0
181
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 20L3190009 Phạm Thị Ánh 10 6 7.3 Bảy,Ba
2 20L1030004 Nguyễn Thị Lan Anh 10 7 8 Tám
3 20L3190007 Trần Thị Ngọc Anh 10 6 7.3 Bảy,Ba
4 20L1030092 Phan Thị Ngọc Anh 10 10 10 Mười
5 20L1030093 Phan Ngọc Ánh 10 7 8 Tám
6 20L1030101 Nguyễn Thái 10 6 7.3 Bảy,Ba
7 20L3190012 Lê Đức Dương 10 6 7.3 Bảy,Ba
8 20L1030102 Võ Văn Duy 10 6 7.3 Bảy,Ba
9 20L1030103 Trần Đình Duy 10 10 10 Mười
10 20L3190063 Hoàng Thị Duyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 20L1030006 Trần Anh Đài 10 7 8 Tám
12 20L3190010 Ngô Phước Ngọc Đăng 10 10 10 Mười
13 20L1030099 Lê Công Tiến Đạt 10 7 8 Tám
14 16L3081025 Lê Văn Đông 10 6 7.3 Bảy,Ba
15 20L3190001 Lê Mai Bảo Đức 10 6 7.3 Bảy,Ba
16 20L1030014 Lê Ngọc 10 6 7.3 Bảy,Ba
17 20L1030018 Hồ Hữu Hậu 8 6 6.7 Sáu,Bảy
18 20L1030019 Võ Thị Kiều Hiên 10 10 10 Mười
19 20L1030108 Nguyễn Thị Hoài 10 9 9.3 Chín,Ba
20 20L1030087 Phạm Phước Hoàng 10 10 10 Mười
21 20L3190065 Nguyễn Thị Thu Huệ 10 7 8 Tám
22 20L3190019 Nguyễn Ngọc Hùng 8 6 6.7 Sáu,Bảy
23 20L1030022 Trần Thị Diệu Hương 10 9 9.3 Chín,Ba
24 20L1030023 Nguyễn Quốc Huy 10 10 10 Mười
25 20L1030115 Trần Duy Nhật Huy 10 6 7.3 Bảy,Ba
26 20L1030118 Nguyễn Thị Mỹ Lai 8 10 9.3 Chín,Ba
27 20L3190056 Hồ Văn Lâm 8 6 6.7 Sáu,Bảy
28 20L1030120 Nguyễn Thị Lành 10 10 10 Mười
29 20L1030125 Nguyễn Tường Khánh Minh 10 10 10 Mười
30 20L1030126 Nguyễn Thị Kiều My 10 10 10 Mười
31 20L1030034 Trương Viết Nghĩa 8 6 6.7 Sáu,Bảy
32 20L1030129 Võ Thị Hạnh Nguyên 10 10 10 Mười
33 20L1030169 Hoàng Thị Kim Nguyên 10 10 10 Mười
34 20L1030039 Đặng Thị Thanh Nhi 10 6 7.3 Bảy,Ba
35 20L1030040 Nguyễn Thị Ái Nhi 10 7 8 Tám
36 20L1030131 Trần Thị Nhi 10 7 8 Tám
37 20L3190057 Nguyễn Khoa Hoàng Nhi 10 6 7.3 Bảy,Ba
38 20L3190059 Trần Thị Hồng Nhi 10 7 8 Tám
39 20L1030046 Ngô Quỳnh Như 10 6 7.3 Bảy,Ba
40 20L1030133 Nguyễn Thị Huyền Nhung 10 7 8 Tám
41 20L3190060 Ngô Thị Ngọc Nhung 8 7 7.3 Bảy,Ba
42 20L1030170 Đặng Thị Kiều Oanh 10 6 7.3 Bảy,Ba
43 20L3190061 Nguyễn Thị Thanh Phú 10 6 7.3 Bảy,Ba
44 20L1030052 Hoàng Thị Phượng 10 6 7.3 Bảy,Ba
45 18L3191023 Huỳnh Thị Quý 10 7 8 Tám
46 20L1030141 Trần Nhật Quyên 10 7 8 Tám
47 18L3011022 Hà Văn Vũ Thắng 10 4 6 Sáu
48 20L1030144 Võ Văn Nhật Thành 10 10 10 Mười
49 18L3091036 Nguyễn Dương Ngọc Thiện 10 6 7.3 Bảy,Ba
50 20L1030171 Noysoulina Thongpaseuth 8 7 7.3 Bảy,Ba
51 20L1030152 Lê Thị Lệ Thùy 10 6 7.3 Bảy,Ba
52 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến 8 8 8 Tám
53 20L1030153 Hoàng Song Ngọc Tiên 10 8 8.7 Tám,Bảy
54 20L1030066 Lê Thị Thanh Trâm 10 6 7.3 Bảy,Ba
55 20L1030073 Lê Thị Huyền Trang 8 6 6.7 Sáu,Bảy
56 18L3011029 Phan Đức Trí 10 1 4 Bốn
57 20L1030075 Nguyễn Thị Kiều Trinh 10 7 8 Tám
58 20L3190043 Huỳnh Thị Thanh Trúc 10 6 7.3 Bảy,Ba
59 20L1030159 Trần Văn Anh Tuấn 10 9 9.3 Chín,Ba
60 20L1030078 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10 6 7.3 Bảy,Ba
61 20L1030162 Trần Thị Ánh Tuyết 10 10 10 Mười
62 20L3190064 Phạm Thị Bảo Uyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
63 20L3190047 Trịnh Thị Tường Vi 10 6 7.3 Bảy,Ba
64 20L1030165 Nguyễn 10 6 7.3 Bảy,Ba
65 17L3061186 Mai Văn Triệu 10 7 8 Tám
66 20L3190048 Trần Nguyên Nhật Vy 10 6 7.3 Bảy,Ba
67 20L1030083 Lê Thị Như Ý 10 9 9.3 Chín,Ba
68 20L1030084 Nguyễn Thị Hải Yến 10 6 7.3 Bảy,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here