Điểm thi kết thúc học phần Thao tác nghề – Nhóm 2

0
259
TT Họ và tên Số phách Điểm số Điểm chữ
sinh viên
1 16L4013001 Nguyễn Thanh An   9.5 Chín rưỡi
2 16L4013002 Huỳnh Hà Anh   9.5 Chín rưỡi
3 16L4013004 Võ Tiến Công   9.5 Chín rưỡi
4 16L4013005 Hồ Phước Công   9.3 Chín, ba
5 16L4013015 Nguyễn Trần Đạt   9.5 Chín rưỡi
6 16L4013025 Nguyễn Thị Hưng   9.5 Chín rưỡi
7 16L4013020 Hồ Ngọc Hùng   8.5 Tám rưỡi
8 16L4013021 Huỳnh Quốc Huy   9.5 Chín rưỡi
9 16L4013023 Bùi Thị Ngọc Huyên   9.5 Chín rưỡi
10 16L4013022 Nguyễn Thị Kim Huyền   9.5 Chín rưỡi
11 16L4013030 Đồng Phước Khương   9.5 Chín rưỡi
12 16L4013028 Nguyễn Xuân Kiệt   9.5 Chín rưỡi
13 16L4013031 Lê Thị Lài   9.5 Chín rưỡi
14 16L4013032 Nguyễn Thị Kim Liên   9.5 Chín rưỡi
15 16L4013038 Lê Thị Xuân Ngọc   9.5 Chín rưỡi
16 16L4013039 Trần Thị Nguyệt   9.5 Chín rưỡi
17 16L4013042 A Vô Nhì   9.3 Chín, ba
18 16L4013045 Nguyễn Thị Oanh   9.5 Chín rưỡi
19 16L4013048 Trần Tấn Phát   9.5 Chín rưỡi
20 16L4013049 Huỳnh Văn Phúc   9.5 Chín rưỡi
21 16L4013047 ALăng PLếu   9.3 Chín, ba
22 16L4013062 Nguyễn Thị Xuân Thanh   9.3 Chín, ba
23 16L4013066 Hồ Đức Thông   9.5 Chín rưỡi
24 16L4013070 Trần Thị Thương   9.3 Chín, ba
25 16L4013072 Võ Quỳnh Thương   9.5 Chín rưỡi
26 16L4013073 Võ Thị Thương   9.5 Chín rưỡi
27 16L4013071 Lê Văn Thương   9.3 Chín, ba
28 16L4013057 Trần Văn Tiến   9.5 Chín rưỡi
29 16L4013074 Lê Thị Bảo Trâm   9.5 Chín rưỡi
30 16L4013060 Trương Văn Tuân   9.5 Chín rưỡi

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here