Điểm thành phần môn Xây dựng và quản lý dự án – Nhóm 16

0
242
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ
1 14L4011032 Đoàn Thị Kiều Chinh 10 9,2       9,5 Chín,Năm
2 14L4011049 Nguyễn Thị Hồng Diễn 10 9       9,3 Chín,Ba
3 14L4011059 Lương Thị Thuỳ Dương 10 9       9,3 Chín,Ba
4 14L4011054 Trần Bảo Duy 8 9       8,7 Tám,Bảy
5 14L4011070 Nguyễn Văn Đông 10 9,7       9,8 Chín,Tám
6 14L4011083 Văn Thị Thu 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
7 14L4011131 Lê Đình Huy 10 9,7       9,8 Chín,Tám
8 14L4011189 Nguyễn Thành Long 10 9,7       9,8 Chín,Tám
9 14L4011190 Trần Đình Long 8 9,5       9 Chín
10 13L3051065 Nguyễn Văn Lực 6 7       6,7 Sáu,Bảy
11 14L4011200 Phạm Thị Ly 10 10       10 Mười
12 14L4011228 Phan Nghĩa 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
13 14L4011236 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10 10       10 Mười
14 14L4011263 Đặng Thị Ngọc Như 10 9,2       9,5 Chín,Năm
15 14L4011290 Trịnh Thị Lê Phương 10 9,2       9,5 Chín,Năm
16 14L4011304 Nguyễn Thành Quân 10 9,2       9,5 Chín,Năm
17 14L4011317 Đặng Qúi 10 9       9,3 Chín,Ba
18 14L4011312 Bùi Thị Như Quỳnh 10 9       9,3 Chín,Ba
19 14L4011340 Nguyễn Đức Thanh 10 9,5       9,7 Chín,Bảy
20 14L4011410 Huỳnh Thị Thùy Trang 10 9,2       9,5 Chín,Năm
21 14L4011437 Lê Viết Anh Tuấn 10 9       9,3 Chín,Ba
22 14L4011470 Nguyễn Quang Huy 8 9       8,7 Tám,Bảy
23 14L4011478 Đỗ Thị Thanh Yên 10 10       10 Mười

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here