STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
(3) |
|
|
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
14L4011032 |
Đoàn Thị Kiều |
Chinh |
10 |
9,2 |
|
|
|
9,5 |
Chín,Năm |
2 |
14L4011049 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diễn |
10 |
9 |
|
|
|
9,3 |
Chín,Ba |
3 |
14L4011059 |
Lương Thị Thuỳ |
Dương |
10 |
9 |
|
|
|
9,3 |
Chín,Ba |
4 |
14L4011054 |
Trần Bảo |
Duy |
8 |
9 |
|
|
|
8,7 |
Tám,Bảy |
5 |
14L4011070 |
Nguyễn Văn |
Đông |
10 |
9,7 |
|
|
|
9,8 |
Chín,Tám |
6 |
14L4011083 |
Văn Thị Thu |
Hà |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
7 |
14L4011131 |
Lê Đình |
Huy |
10 |
9,7 |
|
|
|
9,8 |
Chín,Tám |
8 |
14L4011189 |
Nguyễn Thành |
Long |
10 |
9,7 |
|
|
|
9,8 |
Chín,Tám |
9 |
14L4011190 |
Trần Đình |
Long |
8 |
9,5 |
|
|
|
9 |
Chín |
10 |
13L3051065 |
Nguyễn Văn |
Lực |
6 |
7 |
|
|
|
6,7 |
Sáu,Bảy |
11 |
14L4011200 |
Phạm Thị |
Ly |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
12 |
14L4011228 |
Phan |
Nghĩa |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
13 |
14L4011236 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
14 |
14L4011263 |
Đặng Thị Ngọc |
Như |
10 |
9,2 |
|
|
|
9,5 |
Chín,Năm |
15 |
14L4011290 |
Trịnh Thị Lê |
Phương |
10 |
9,2 |
|
|
|
9,5 |
Chín,Năm |
16 |
14L4011304 |
Nguyễn Thành |
Quân |
10 |
9,2 |
|
|
|
9,5 |
Chín,Năm |
17 |
14L4011317 |
Đặng |
Qúi |
10 |
9 |
|
|
|
9,3 |
Chín,Ba |
18 |
14L4011312 |
Bùi Thị Như |
Quỳnh |
10 |
9 |
|
|
|
9,3 |
Chín,Ba |
19 |
14L4011340 |
Nguyễn Đức |
Thanh |
10 |
9,5 |
|
|
|
9,7 |
Chín,Bảy |
20 |
14L4011410 |
Huỳnh Thị Thùy |
Trang |
10 |
9,2 |
|
|
|
9,5 |
Chín,Năm |
21 |
14L4011437 |
Lê Viết Anh |
Tuấn |
10 |
9 |
|
|
|
9,3 |
Chín,Ba |
22 |
14L4011470 |
Nguyễn Quang Huy |
Vũ |
8 |
9 |
|
|
|
8,7 |
Tám,Bảy |
23 |
14L4011478 |
Đỗ Thị Thanh |
Yên |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |