Điểm 30% môn kinh tế đất- nhóm1

0
362
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 18L3181012 Lê Nguyên An 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
2 16L4011008 Nguyễn Văn Bình 8 8.8 8.5 Tám,Năm
3 15L4011018 Nguyễn Phước Tồn Danh 10 8.8 9.2 Chín,Hai
4 18L3181017 Lê Thị Ngọc Dung 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
5 18L3181020 Bàn Đức Đại 10 9 9.3 Chín,Ba
6 16L4011024 Vũ Hoàng Đức 8 8.8 8.5 Tám,Năm
7 18L3181022 Nguyễn Tiến Hải 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
8 18L3181025 Lê Thị Thúy Hằng 10 9 9.3 Chín,Ba
9 18L3181027 Trần Văn Hợp 10 8.8 9.2 Chín,Hai
10 16L3131003 Hồ Sỷ Hùng 6 8.8 7.9 Bảy,Chín
11 16L4011040 Lê Tự Hùng 8 8.8 8.5 Tám,Năm
12 16L4011035 Nguyễn Quốc Huy 8 8.8 8.5 Tám,Năm
13 18L3181005 Nguyễn Hoàng Huy 10 9 9.3 Chín,Ba
14 16L4011055 Phạm Văn Lân 8 8.8 8.5 Tám,Năm
15 16L4011056 Lê Thị Nhật Lệ 10 8.8 9.2 Chín,Hai
16 16L4011068 Đoàn Công Nam 8 8.8 8.5 Tám,Năm
17 18L3181038 Lại Thị Kim Ngân 10 9 9.3 Chín,Ba
18 18L3181039 Phan Bình Nguyên 10 9 9.3 Chín,Ba
19 16L4011077 Nguyễn Thị Mỹ Ny 10 8.8 9.2 Chín,Hai
20 16L4011081 Trần Văn Pháp 10 8.8 9.2 Chín,Hai
21 16L4011083 Hoàng Thị Mỹ Phương 10 8.8 9.2 Chín,Hai
22 16L4011086 Phạm Chí Quốc 6 9 8 Tám
23 18L3181006 Trần Lưu Quốc 8 9 8.7 Tám,Bảy
24 18L3181043 Văn Bạc Anh Quốc 10 8.8 9.2 Chín,Hai
25 15L4011156 Phạm Như Quỳnh 10 8.8 9.2 Chín,Hai
26 16L4011088 Trần Ngọc Sang 10 8.8 9.2 Chín,Hai
27 16L4015001 Tithvilai Sooliyapalo 6 8.8 7.9 Bảy,Chín
28 16L4011096 Bùi Thanh Tâm 6 8.8 7.9 Bảy,Chín
29 18L3181007 Trần Thành 10 9 9.3 Chín,Ba
30 16L4011112 Nguyễn Đăng Hồng Thức 8 8.8 8.5 Tám,Năm
31 16L4011109 Hồ An Thuyên 10 8.8 9.2 Chín,Hai
32 16L4011119 Hồ Hữu Trung 10 8.8 9.2 Chín,Hai
33 18L3181064 Đặng Văn Trường 10 9 9.3 Chín,Ba
34 18L3181009 Phan Đình 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
35 16L4011121 Nguyễn Quốc Tuấn 10 8.8 9.2 Chín,Hai

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here