Điểm 30% môn Quy hoạch tổng thế- nhóm 1

0
290
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 16L4011011 Đinh Chính 10 8.5 9 Chín
2 17L4011006 Võ Văn Dương 10 8.5 9 Chín
3 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên 10 8.7 9.1 Chín,Một
4 18L4011081 Nguyễn Khánh Đạt 10 9 9.3 Chín,Ba
5 18L4011083 Nguyễn Văn Đạt 10 8.7 9.1 Chín,Một
6 18L4011091 Cù Huy Hương Giang 10 10 10 Mười
7 18L4011013 Hồ Chí Hiền 10 8.7 9.1 Chín,Một
8 18L4011106 Nguyễn Minh Hiếu 10 8.7 9.1 Chín,Một
9 18L4011125 Lê Viết Ngọc Khải 10 8.7 9.1 Chín,Một
10 18L4011124 Nguyễn Quang Khánh 10 9.3 9.5 Chín,Năm
11 18L4011128 Nguyễn Thị Anh Kiều 10 8.7 9.1 Chín,Một
12 18L4011151 Võ Hoàng Long 10 8.7 9.1 Chín,Một
13 18L4011176 Hoàng Bình Nguyên 10 8.7 9.1 Chín,Một
14 18L4011192 Đoàn Duy Phúc 10 8.7 9.1 Chín,Một
15 18L4011032 Lê Thị Lệ Quyên 10 8.7 9.1 Chín,Một
16 18L4011034 Lê Công Sơn 10 9 9.3 Chín,Ba
17 18L4011224 Phạm Đình Tâm 10 8.7 9.1 Chín,Một
18 16L4011135 Nguyễn Ngọc Thạch 10 8.7 9.1 Chín,Một
19 18L4011229 Nguyễn Xuân Thành 10 8.7 9.1 Chín,Một
20 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến 10 8.5 9 Chín
21 18L4011253 Hồ Văn Tồn 10 10 10 Mười
22 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm 10 10 10 Mười
23 18L4011263 Trần Thị Phương Trinh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
24 18L4011265 Ngô Văn Thành Trọng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
25 18L4011281 Nguyễn Quang Tường 10 9 9.3 Chín,Ba
26 18L4011047 Trương Hữu Trường Văn 10 10 10 Mười
27 18L4011290 Lê Hoài 10 9.5 9.7 Chín,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here