STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
20L1030090 |
Cao Thị Trường |
An |
8 |
8.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
2 |
16L3021003 |
Đỗ Tiến |
Anh |
8 |
5 |
6 |
Sáu |
3 |
20L1030003 |
Bùi Hoài Công |
Anh |
8 |
6 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
4 |
20L1030094 |
Huỳnh Văn |
Cảm |
8 |
9.5 |
9 |
Chín |
5 |
20L1030095 |
Phạm Thị Ngọc |
Châu |
8 |
8.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
6 |
17L3061012 |
Trần Đình Minh |
Chí |
8 |
5 |
6 |
Sáu |
7 |
20L1030005 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
10 |
10 |
10 |
Mười |
8 |
20L1030008 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diễm |
10 |
10 |
10 |
Mười |
9 |
20L1030010 |
Dương Thị Thanh |
Dịu |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
10 |
18L3061012 |
Châu Quang |
Duy |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
11 |
20L1030012 |
Phan Thị |
Duyên |
10 |
7.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
12 |
20L1030007 |
Hoàng Hữu Thành |
Đạt |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
13 |
20L1030104 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
14 |
20L1030105 |
Phan Thị Thu |
Hà |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
15 |
20L1030016 |
Hồ Thị Mỹ |
Hằng |
6 |
6.5 |
6.3 |
Sáu,Ba |
16 |
18L3061028 |
Võ Quang Nhật |
Hảo |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
17 |
20L1030106 |
Lê Thị |
Hảo |
10 |
10 |
10 |
Mười |
18 |
18L3061031 |
Nguyễn Văn |
Hiến |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
19 |
18L3021003 |
Nguyễn Thị |
Hiệp |
10 |
7 |
8 |
Tám |
20 |
18L1041018 |
Nguyễn Hữu Anh |
Hiếu |
10 |
5 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
21 |
17L4021125 |
Hồ Duy |
Hoàng |
10 |
4.5 |
6.3 |
Sáu,Ba |
22 |
20L1030020 |
Hồ Văn |
Hoàng |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
23 |
20L1030021 |
Lê Nguyễn Thị |
Hồng |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
24 |
20L1030111 |
Hà Thị |
Hợp |
8 |
8 |
8 |
Tám |
25 |
18L3021004 |
Nguyễn Văn |
Huy |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
26 |
20L1030112 |
Trần Bá |
Huy |
10 |
7 |
8 |
Tám |
27 |
20L1030113 |
Hoàng Lê Trọng |
Huy |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
28 |
20L1030025 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
29 |
20L1030121 |
Ngô Thị Diệu |
Linh |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
30 |
20L1030123 |
Dương Quang Đức |
Long |
10 |
7.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
31 |
20L1030028 |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
32 |
20L1030031 |
Trương Thành |
Nam |
8 |
5 |
6 |
Sáu |
33 |
20L1030032 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
8 |
5 |
6 |
Sáu |
34 |
18L3061088 |
Trần Văn |
Nhân |
10 |
6.5 |
7.7 |
Bảy,Bảy |
35 |
18L3081193 |
Nguyễn Duy |
Nhất |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
36 |
20L1030038 |
Hoàng Thị Yến |
Nhi |
10 |
7 |
8 |
Tám |
37 |
20L1030043 |
Phan Thị |
Nhị |
10 |
7 |
8 |
Tám |
38 |
20L1030044 |
Trần Thị Hoài |
Nhớ |
10 |
5.5 |
7 |
Bảy |
39 |
20L1030047 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
10 |
10 |
10 |
Mười |
40 |
20L1030132 |
Hoàng Thị Quỳnh |
Như |
10 |
10 |
10 |
Mười |
41 |
20L1030049 |
Phạm Phước |
Nhuận |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
42 |
20L1030134 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
43 |
20L1030050 |
Trần Thị Khánh |
Ny |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
44 |
20L1030136 |
Hoàng Thị Ngọc |
Oanh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
45 |
18L4015003 |
Lounvilay |
Oubonvanh |
10 |
6.5 |
7.7 |
Bảy,Bảy |
46 |
20L1030051 |
Lê Trọng |
Phát |
8 |
5 |
6 |
Sáu |
47 |
18L3061091 |
Bùi Thanh |
Phong |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
48 |
20L1030172 |
Đoàn Ngọc Minh |
Quân |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
49 |
17L3071298 |
Lê Công |
Tâm |
10 |
7 |
8 |
Tám |
50 |
20L1030056 |
Đặng Văn |
Thái |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
51 |
20L1030089 |
Phan Văn |
Thắng |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
52 |
20L1030058 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
10 |
10 |
10 |
Mười |
53 |
20L1030147 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
10 |
10 |
10 |
Mười |
54 |
20L1030148 |
Hoàng Xuân |
Thiên |
10 |
6.5 |
7.7 |
Bảy,Bảy |
55 |
18L3061115 |
Đinh Minh |
Thương |
6 |
8 |
7.3 |
Bảy,Ba |
56 |
20L1030150 |
Nguyễn Thị |
Thương |
10 |
7 |
8 |
Tám |
57 |
20L1030151 |
Hà Thị |
Thúy |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
58 |
18L4011250 |
Trần Kim |
Tiện |
10 |
6.5 |
7.7 |
Bảy,Bảy |
59 |
18L3081243 |
Hồ Trần |
Tiệp |
10 |
6 |
7.3 |
Bảy,Ba |
60 |
20L1030071 |
Trương Thị Thùy |
Trang |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
61 |
20L1030155 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trinh |
10 |
7.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
62 |
14L3021140 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
8 |
8 |
8 |
Tám |
63 |
20L1030079 |
Hoàng Nguyên Thảo |
Uyên |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
64 |
20L1030163 |
Trần Thị Thu |
Uyên |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
65 |
20L1030164 |
Hồ Ngọc Uyển |
Vân |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
66 |
20L1030081 |
Hoàng Thị |
Viên |
10 |
7 |
8 |
Tám |
67 |
18L3021047 |
Nguyễn Ngọc Thành |
Vinh |
10 |
6.5 |
7.7 |
Bảy,Bảy |
68 |
18L4011296 |
Phan Hoàng |
Vỹ |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |