STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
19L4014001 |
Cao Lương |
Bằng |
9.5 |
Chín,Năm |
|
2 |
19L4014002 |
Phạm Tư |
Duy |
9.3 |
Chín,Ba |
|
3 |
19L4014003 |
Lê Tư |
Đồng |
9.3 |
Chín,Ba |
|
4 |
19L4014005 |
Trần Thúy |
Hằng |
9.3 |
Chín,Ba |
|
5 |
19L4014004 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
9.5 |
Chín,Năm |
|
6 |
19L4014006 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
9.5 |
Chín, năm |
|
7 |
19L4014007 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hoàng |
9.5 |
Chín,Năm |
|
8 |
19L4014008 |
Trần Thị Thanh |
Huyền |
9.3 |
Chín,Ba |
|
9 |
19L4014009 |
Phan Hoàng Phương |
Lan |
9.5 |
Chín,Năm |
|
10 |
19L4014010 |
Ngô Thị Nhật |
Lệ |
0 |
Không |
ĐK |
11 |
19L4014011 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
9.3 |
Chín,Ba |
|
12 |
19L4014012 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
9.5 |
Chín,Năm |
|
13 |
19L4014013 |
Dương Thị Mai |
Ly |
9.3 |
Chín,Ba |
|
14 |
19L4014015 |
Lê Hoàng |
Nguyên |
9.3 |
Chín,Ba |
|
15 |
19L4014016 |
Nguyễn Như |
Nhân |
9.3 |
Chín,Ba |
|
16 |
19L4014017 |
Cao Văn |
Phong |
9.3 |
Chín,Ba |
|
17 |
19L4014018 |
Nguyễn Tiến |
Sỹ |
0 |
Không |
ĐK |
18 |
19L4014019 |
Trần Thanh |
Tâm |
9.3 |
Chín,Ba |
|
19 |
19L4014030 |
Đặng Thanh |
Tân |
9.5 |
Chín,Năm |
|
20 |
19L4014021 |
Lê Ngọc |
Thanh |
9.3 |
Chín,Ba |
|
21 |
19L4014022 |
Nguyễn Chí |
Thành |
9.5 |
Chín,Năm |
|
22 |
19L4014023 |
Hoàng Thị Hoài |
Thu |
0 |
Không |
ĐK |
23 |
19L4014024 |
Trần Thị Phương |
Thùy |
9.5 |
Chín,Năm |
|
24 |
19L4014026 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
9.3 |
Chín,Ba |
|
25 |
19L4014027 |
Phạm Thùy |
Trang |
9.3 |
Chín,Ba |
|
26 |
19L4014028 |
Trần Nữ |
Trang |
9.3 |
Chín,Ba |
|
27 |
19L4014020 |
Lê Anh |
Tuấn |
9.5 |
Chín,Năm |
|
28 |
19L4014029 |
Trần Đức |
Tuân |
9.5 |
Chín,Năm |
|