Điểm QTHT môn Quy hoạch sử dụng đất- nhóm 3

0
231
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 18L4011068 Nguyễn Văn Chinh 10 9 9.3 Chín,Ba
2 18L4011010 Trần Thanh Dương 8 9 8.7 Tám,Bảy
3 18L4011074 Phạm Thị Mỷ Duyên 8 9 8.7 Tám,Bảy
4 18L4011079 Huỳnh Trọng Đại 10 9 9.3 Chín,Ba
5 18L4011085 Blúp Đô 10 9 9.3 Chín,Ba
6 18L4011088 Lê Tài Đức 8 9 8.7 Tám,Bảy
7 18L4011099 Đặng Ngọc Hậu 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
8 18L4011108 Hồ Văn Hoàn 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
9 18L4015002 Limixay Inthasa 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
10 18L4011132 Nguyễn Hoàng Lâm 10 9.3 9.5 Chín,Năm
11 18L4011133 Alăng Lệ 10 9.3 9.5 Chín,Năm
12 18L4011137 Lê Đăng Linh 10 9.3 9.5 Chín,Năm
13 18L4011023 Nguyễn Hoàng Long 8 9.3 8.9 Tám,Chín
14 18L4011162 Phạm Đức Minh 10 9.3 9.5 Chín,Năm
15 18L4011196 Tào Diễm Phúc 8 9.3 8.9 Tám,Chín
16 18L4011202 Võ Đại Phước 10 8.2 8.8 Tám,Tám
17 18L4011036 Phan Hoàng Tân 8 8.2 8.1 Tám,Một
18 18L4011041 Hồ Văn Tiến 10 9.3 9.5 Chín,Năm
19 18L4011250 Trần Kim Tiện 10 8.5 9 Chín
20 18L4011251 Võ Ngọc Tiệp 8 8.5 8.3 Tám,Ba
21 18L4011255 Ngô Thị Kiều Trang 10 8.5 9 Chín
22 18L4011045 Nguyễn Anh Tuấn 10 9.3 9.5 Chín,Năm
23 18L4011276 Nguyễn Văn Tuyền 10 9 9.3 Chín,Ba
24 18L4011283 Hồ Tất Uy 10 9 9.3 Chín,Ba
25 18L4011285 Trần Thị Bảo Vi 10 9 9.3 Chín,Ba
26 18L4011291 Phan Đức 10 9.3 9.5 Chín,Năm
27 18L4011302 Lê Thanh 8 9.3 8.9 Tám,Chín

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here