Điểm QTHT môn Quản lý hành chính về đất đai- nhóm 1

0
463
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
2 18L4011081 Nguyễn Khánh Đạt 8 9 8.7 Tám,Bảy
3 18L4011083 Nguyễn Văn Đạt 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
4 18L4011091 Cù Huy Hương Giang 10 9 9.3 Chín,Ba
5 18L4011013 Hồ Chí Hiền 8 8 8 Tám
6 18L4011106 Nguyễn Minh Hiếu 8 9.5 9 Chín
7 18L4011124 Nguyễn Quang Khánh 8 9 8.7 Tám,Bảy
8 18L4011128 Nguyễn Thị Anh Kiều 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
9 18L4011151 Võ Hoàng Long 8 0 2.7 Hai,Bảy
10 18L4011176 Hoàng Bình Nguyên 8 0 2.7 Hai,Bảy
11 18L4011192 Đoàn Duy Phúc 6 0 2 Hai
12 18L4011032 Lê Thị Lệ Quyên 8 0 2.7 Hai,Bảy
13 18L4011034 Lê Công Sơn 8 9.5 9 Chín
14 18L4011224 Phạm Đình Tâm 8 9 8.7 Tám,Bảy
15 18L4011229 Nguyễn Xuân Thành 8 8 8 Tám
16 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến 8 0 2.7 Hai,Bảy
17 18L4011253 Hồ Văn Tồn 8 0 2.7 Hai,Bảy
18 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
19 18L4011263 Trần Thị Phương Trinh 8 0 2.7 Hai,Bảy
20 18L4011265 Ngô Văn Thành Trọng 8 8 8 Tám
21 18L4011281 Nguyễn Quang Tường 8 9 8.7 Tám,Bảy
22 18L4011047 Trương Hữu Trường Văn 8 0 2.7 Hai,Bảy
23 18L4011290 Lê Hoài 10 9.5 9.7 Chín,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here