Điểm 30% học phần Trắc địa – Nhóm 02

0
308
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 19L3181047 Nguyễn Sanh Chinh 10 10 10 Mười
2 19L3181050 Hồ Văn Đạt 10 10 10 Mười
3 19L3181058 Phan Văn Hải 10 10 10 Mười
4 19L3181061 Huỳnh Nguyễn Thúy Hằng 10 10 10 Mười
5 19L3181062 Nguyễn Nhật Hào 10 10 10 Mười
6 19L3181072 Hoàng 10 10 10 Mười
7 19L3181009 Lê Văn Hưng 10 10 10 Mười
8 19L3181078 Phan Văn Huy 10 10 10 Mười
9 19L3181077 Nguyễn Công Huy 10 10 10 Mười
10 19L3181011 Võ Xuân Huy 10 10 10 Mười
11 19L3181079 Nguyễn Văn Ngọc Khái 10 10 10 Mười
12 19L3181081 Văn Kiên 10 10 10 Mười
13 19L3181086 Hồ Minh Lâm 10 10 10 Mười
14 19L3181085 Hà Tùng Lâm 10 10 10 Mười
15 19L3181096 Ngô Phước Lộc 10 10 10 Mười
16 19L3181015 Nguyễn Thị Lợi 10 10 10 Mười
17 19L4011151 Đàm Quang Lực 10 10 10 Mười
18 16L4011068 Đoàn Công Nam 10 10 10 Mười
19 19L3181112 Phan Văn Nhật 10 10 10 Mười
20 19L3181117 Ngô Thiện Phước 10 10 10 Mười
21 19L3181120 Dương Bá Hoàng Phương 10 10 10 Mười
22 19L3181020 Đặng Thị Mỹ Phương 10 10 10 Mười
23 19L3181128 Lê Quang Quý 10 10 10 Mười
24 19L3181130 Hồ Công Sơn 10 10 10 Mười
25 19L3181131 Nguyễn Hồng Sơn 10 10 10 Mười
26 19L3181133 Nguyễn Đăng Sỹ 10 10 10 Mười
27 19L3181135 Nguyễn Văn Tài 10 10 10 Mười
28 19L3181138 Lê Hữu Thạch 10 10 10 Mười
29 19L3181139 Trần Duy Thành Thắng 10 10 10 Mười
30 19L3181026 Nguyễn Đức Thắng 10 10 10 Mười
31 19L3181142 Hoàng Nữ Nhân Thiện 10 10 10 Mười
32 19L3181147 Trương Ngọc Thuận 10 10 10 Mười
33 19L3181148 Trần Thị Phương Thuỷ 10 10 10 Mười
34 19L3181150 Nguyễn Văn Thành Tiến 10 10 10 Mười
35 19L3181149 Nguyễn Văn Tiến 10 10 10 Mười
36 19L3181153 Lê Sĩ Phương Trinh 10 10 10 Mười
37 19L3181034 Võ Thị Kiều Trinh 10 10 10 Mười
38 16L4011119 Hồ Hữu Trung 10 10 10 Mười
39 19L3181155 Nguyễn Công Trung 10 10 10 Mười
40 19L3181035 Nguyễn Ngọc Quang Trường 10 10 10 Mười
41 19L3181036 Phạm Thị Tố Uyên 10 10 10 Mười
42 19L3181164 Trương Ngọc Việt 10 10 10 Mười

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here