Điểm thành phần môn Thổ nhưỡng đại cương – Nhóm 4 (2016-2017)

0
326
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 15L3021002 Đỗ Thị Ngọc Ái 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
2 15L3021106 Nguyễn Văn An 6 9.5   8.3 Tám,Ba  
3 15L3021089 Phan Bá Châu 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
4 15L3021004 Văn Đình Chiểu 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
5 15L3021111 Phạm Văn 0 7.8   0 Không ĐK
6 15L3021009 Nguyễn Tiến Dũng 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
7 15L3021010 Phạm Xuân Dũng 10 8.3   8.8 Tám,Tám  
8 15L3021008 Nguyễn Thị Duyên 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
9 15L3021094 Hoàng Hữu Định 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
10 15L3021016 Phạm Xuân Hạc 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
11 15L3021124 Lê Thị Mỹ Hiền 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
12 15L3021114 Lê Thị Hoa 8 9.8   9.2 Chín,Hai  
13 15L3021021 Nguyễn Thị Thu Hoài 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
14 15L3021024 Nguyễn Thị Hồng 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
15 15L3021025 Văn Công Hợp 8 9.0   8.7 Tám,Bảy  
16 15L3021027 Nguyễn Thị Hương 8 9.5   9 Chín  
17 15L3021026 Nguyễn Đức Huy 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
18 15L3021098 Lê Văn Lập 10 8.0   8.7 Tám,Bảy  
19 15L3021029 Võ Thị Mỹ Lệ 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
20 15L3021034 Lê Thị Luyến 8 9.5   9 Chín  
21 15L3021036 Phan Nguyễn Tuyết Mai 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
22 15L3021037 Hồ Sĩ Mạnh 4 9.0   7.3 Bảy,Ba  
23 15L3021108 Đinh Quang Mười 8 9.3   8.8 Tám,Tám  
24 15L3021039 Đoàn Nhật Nam 6 8.0   7.3 Bảy,Ba  
25 15L3021043 Nguyễn Thị Ngân 8 9.3   8.8 Tám,Tám  
26 15L3021049 Nguyễn Thị Nhớ 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
27 15L3021053 Hoàng Trương Phúc 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
28 15L3021054 Nguyễn Thị Thanh Phúc 8 9.5   9 Chín  
29 15L3021055 Nguyễn Bá Quốc 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
30 15L3021058 Đào Thị Quỳnh 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
31 15L3021102 Phạm Hoài Sơn 8 9.5   9 Chín  
32 15L3021064 Phan Thành 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
33 15L3021067 Võ Thị Nguyên Thi 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
34 14L3021117 Trần Lương Thông 8 8.8   8.5 Tám,Năm  
35 15L3021069 Nguyễn Phi Thuận 4 7.8   6.5 Sáu,Năm  
36 15L3021070 Phan Văn Thùy 4 8.0   6.7 Sáu,Bảy  
37 15L3021076 Nguyễn Thị Hồng Tốt 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
38 15L3021079 Nguyễn Đình Trí 6 9.0   8 Tám  
39 15L3021078 Nguyễn Thị Hồng Trinh 8 9.3   8.8 Tám,Tám  
40 15L3021092 Lê Công Trực 8 9.3   8.8 Tám,Tám  
41 15L3021091 Nguyễn Minh Tuấn 6 8.0   7.3 Bảy,Ba  
42 15L3021081 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
43 15L3021082 Phan Thị Uyên 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
44 15L3021084 Bùi Xuân Việt 6 8.0   7.3 Bảy,Ba  
45 15L3021085 Trần Thanh Vọng 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here