STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
(3) |
|
|
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
16L4011002 |
Lê Đăng Tuấn |
Anh |
10 |
9 |
|
|
|
9.3 |
Chín,Ba |
2 |
16L4011001 |
Hồ Hoàng Lan |
Anh |
10 |
8.5 |
|
|
|
9 |
Chín |
3 |
16L4011017 |
Công Thị Ánh |
Dung |
10 |
8.5 |
|
|
|
9 |
Chín |
4 |
16L4011047 |
Nguyễn Thị |
Hương |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
5 |
16L4011052 |
Nguyễn Thị Ánh |
Kim |
10 |
8.5 |
|
|
|
9 |
Chín |
6 |
16L4011053 |
Lê Minh |
Kỳ |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
7 |
16L4011057 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Liên |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
8 |
16L4011058 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
9 |
16L4011059 |
Trương Văn |
Lĩnh |
10 |
9 |
|
|
|
9.3 |
Chín,Ba |
10 |
16L4011060 |
Đặng Hữu Nhật |
Long |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
11 |
16L4011069 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
10 |
9 |
|
|
|
9.3 |
Chín,Ba |
12 |
16L3131004 |
Trần Định |
Nghĩa |
10 |
9 |
|
|
|
9.3 |
Chín,Ba |
13 |
16L4011074 |
Hoàng Thị Hồng |
Nhi |
10 |
9.5 |
|
|
|
9.7 |
Chín,Bảy |
14 |
16L4011084 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
15 |
16L3131006 |
Trần Bá |
Quý |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
16 |
16L4011088 |
Trần Ngọc |
Sang |
10 |
9.5 |
|
|
|
9.7 |
Chín,Bảy |
17 |
16L4011100 |
Nguyễn Văn |
Thành |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
18 |
16L4011103 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
19 |
16L4011116 |
Ngô Thị Thùy |
Trang |
10 |
9 |
|
|
|
9.3 |
Chín,Ba |
20 |
16L4011127 |
Nguyễn Văn |
Việt |
10 |
9 |
|
|
|
9.3 |
Chín,Ba |
21 |
16L4011126 |
Lê Phước |
Việt |
10 |
10 |
|
|
|
10 |
Mười |
22 |
16L4011128 |
Lê Ngọc Anh |
Vũ |
10 |
9 |
|
|
|
9.3 |
Chín,Ba |
23 |
16L4011130 |
Võ Thị Tường |
Vy |
10 |
9 |
|
|
|
9.3 |
Chín,Ba |