Điểm 30% Quản lý hành chính về ĐĐ và BDS- nhóm 1

0
64
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 22L3180002 Lê Xuân Kỳ Anh 9 9,5 9,3 Chín,Ba
2 22L3180058 Trần Thị Thu Băng 9 10 9,7 Chín,Bảy
3 22L3180004 Trần Ngọc Bảo Châu 10 9 9,3 Chín,Ba
4 22L3180006 Lê Phú Cường 9 9 9 Chín
5 22L3180008 Trần Đình Đức 9 9 9 Chín
6 22L3180043 Trần Hữu Đức 9 9 9 Chín
7 22L3180066 Lê Thị Thanh Hằng 9 9 9 Chín
8 22L3180044 Trần Thị Huyền 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
9 22L3180060 Ngô Văn Lạp 9 8,5 8,7 Tám,Bảy
10 22L3180023 Trần Duy Nam 0 0 0 Không ĐK
11 22L3180025 Huỳnh Văn Trung Nguyên 8 8 8 Tám
12 22L3180028 Nguyễn Thị Quỳnh Như 9 9 9 Chín
13 22L3180029 Trần Xuân Phúc 8 7 7,3 Bảy,Ba
14 22L3180065 Phan Ngọc Nhã Phương 9 9 9 Chín
15 22L3180048 Nguyễn Chí Quân 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
16 22L3180049 Nguyễn Phan Đình Rin 9 9,5 9,3 Chín,Ba
17 22L3180035 Phan Phước Sỹ 8 8 8 Tám
18 22L3180037 Phan Thế Tài 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
19 22L3180055 Đoàn Đình Thắng 9 9 9 Chín
20 22L3180050 Trịnh Tấn Thành 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
21 22L3180039 Nguyễn Thị Minh Thư 9 9,5 9,3 Chín,Ba
22 22L3180051 Lê Kim Tiến 9 8 8,3 Tám,Ba
23 22L3180041 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 9 9 9 Chín
24 22L3180056 Hà Hữu Tuệ 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
25 22L3180052 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10 10 10 Mười
26 22L3180057 Phùng Thế Quốc Vương 10 9 9,3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here