Điểm 30% Thanh tra đất- nhóm 1

0
69
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 20L4010098 Nguyễn Chí Bảo 0 0 0 Không ĐK
2 20L4010097 Hồ Quốc Bảo 10 9 9,3 Chín,Ba
3 20L4010099 Lê Công Bảo 10 10 10 Mười
4 20L4010108 Võ Văn Chung 10 9 9,3 Chín,Ba
5 20L4010120 Đàm Văn Dự 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
6 20L4010027 Nguyễn Đại Thành Đạt 0 0 0 Không ĐK
7 20L4010122 Trần Võ Hạnh Đức 10 10 10 Mười
8 20L4010041 Trần Quốc Hậu 10 8 8,7 Tám,Bảy
9 20L4010043 Lê Nguyễn Minh Hiếu 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
10 20L4010250 Võ Trực Học 10 10 10 Mười
11 20L4010141 Nguyễn Văn Hưng 10 9 9,3 Chín,Ba
12 20L4010146 Đậu Thị Khánh Huyền 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
13 20L4010009 Vi Thị Linh 10 10 10 Mười
14 20L4010094 Võ Phương Nam 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
15 20L4010181 Nguyễn Thanh Phong 10 10 10 Mười
16 20L4010073 Dương Văn Nhật Phụng 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
17 20L4010195 Tạ Quang Sơn 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
18 20L4010026 Phan Tấn Tài 10 10 10 Mười
19 20L4010014 Nguyễn Duy Thăng 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
20 20L4010212 Lê Xuân Thành 10 9 9,3 Chín,Ba
21 20L4010225 Trần Đức Tiến 10 9 9,3 Chín,Ba
22 20L4010239 Lương Công 10 9 9,3 Chín,Ba
23 20L4010242 Bùi Thanh Tuấn 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
24 20L4010247 Nguyễn Thị Thảo Vi 10 10 10 Mười

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here