| STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | ||||||
| sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||||
| 1 | 22L3180002 | Lê Xuân Kỳ | Anh | 9 | 9,5 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 2 | 22L3180058 | Trần Thị Thu | Băng | 9 | 10 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 3 | 22L3180004 | Trần Ngọc Bảo | Châu | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 4 | 22L3180006 | Lê Phú | Cường | 9 | 9 | 9 | Chín | ||||
| 5 | 22L3180008 | Trần Đình | Đức | 9 | 9 | 9 | Chín | ||||
| 6 | 22L3180043 | Trần Hữu | Đức | 9 | 9 | 9 | Chín | ||||
| 7 | 22L3180066 | Lê Thị Thanh | Hằng | 9 | 9 | 9 | Chín | ||||
| 8 | 22L3180044 | Trần Thị | Huyền | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 9 | 22L3180060 | Ngô Văn | Lạp | 9 | 8,5 | 8,7 | Tám,Bảy | ||||
| 10 | 22L3180023 | Trần Duy | Nam | 0 | 0 | 0 | Không | ĐK | |||
| 11 | 22L3180025 | Huỳnh Văn Trung | Nguyên | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
| 12 | 22L3180028 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 9 | 9 | 9 | Chín | ||||
| 13 | 22L3180029 | Trần Xuân | Phúc | 8 | 7 | 7,3 | Bảy,Ba | ||||
| 14 | 22L3180065 | Phan Ngọc Nhã | Phương | 9 | 9 | 9 | Chín | ||||
| 15 | 22L3180048 | Nguyễn Chí | Quân | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 16 | 22L3180049 | Nguyễn Phan Đình | Rin | 9 | 9,5 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 17 | 22L3180035 | Phan Phước | Sỹ | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
| 18 | 22L3180037 | Phan Thế | Tài | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 19 | 22L3180055 | Đoàn Đình | Thắng | 9 | 9 | 9 | Chín | ||||
| 20 | 22L3180050 | Trịnh Tấn | Thành | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 21 | 22L3180039 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 9 | 9,5 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 22 | 22L3180051 | Lê Kim | Tiến | 9 | 8 | 8,3 | Tám,Ba | ||||
| 23 | 22L3180041 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 9 | 9 | 9 | Chín | ||||
| 24 | 22L3180056 | Hà Hữu | Tuệ | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 25 | 22L3180052 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
| 26 | 22L3180057 | Phùng Thế Quốc | Vương | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||










