Điểm QTHT môn Đăng ký thống kê đất đai và bất động sản – Nhóm 01

0
311
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 19L4011050 Trần Thắng An 10 10 10 Mười
2 19L4011061 Hồ Thanh Cường 8 9.5 9 Chín
3 19L4011066 Nguyễn Trọng Đạt 8 10 9.3 Chín,Ba
4 19L4011082 Phạm Thị Lệ Giang 10 9 9.3 Chín,Ba
5 19L4011086 Nguyễn Hoàng Hải 8 9 8.7 Tám,Bảy
6 19L4011009 Nguyễn Trung Hải 10 8.5 9 Chín
7 19L4011096 Nguyễn Văn Hiển 8 7 7.3 Bảy,Ba
8 19L4011097 Trần Quốc Hiệp 4 7 6 Sáu
9 19L4011102 Nguyễn Lê Bảo Hiếu 8 9 8.7 Tám,Bảy
10 19L4011014 Trần Quốc Hiếu 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 19L4011013 Trần Quang Hiếu 6 9 8 Tám
12 19L4011015 Phùng Minh Hoàng 6 9 8 Tám
13 19L4011108 Đặng Thị Đào Hồng 10 10 10 Mười
14 19L4011113 Bùi Trần Quốc Hưng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
15 19L1051018 Nguyễn Quang Khải 6 9 8 Tám
16 19L4011147 Phan Xuân Long 8 9 8.7 Tám,Bảy
17 19L4011022 Hoàng Nguyễn Thanh Long 10 10 10 Mười
18 19L4011152 Hồ Văn Lực 10 9 9.3 Chín,Ba
19 19L4011155 Nguyễn Đức Lương 8 9 8.7 Tám,Bảy
20 19L4011170 Trần Bảo Ngọc 6 9 8 Tám
21 19L4011172 Nguyễn Văn Nguyên 8 9 8.7 Tám,Bảy
22 19L4011028 Lê Thị Mỹ Nhung 8 10 9.3 Chín,Ba
23 19L4011189 Hoàng Hải Phòng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
24 19L4011191 Lê Duy Phú 8 10 9.3 Chín,Ba
25 19L1051002 Lê Ngọc Phước 10 9 9.3 Chín,Ba
26 19L4011193 Hồ Phước Phương 10 9 9.3 Chín,Ba
27 19L4011195 Nguyễn Duy Ngọc Phương 10 9 9.3 Chín,Ba
28 19L4011198 Đỗ Nhật Quang 10 9 9.3 Chín,Ba
29 19L4011203 Lê Bá Quý 10 9 9.3 Chín,Ba
30 19L4011205 Nguyễn Thị Nữ Quỳnh 8 8.5 8.3 Tám,Ba
31 19L4011208 Phan Cảnh Rốp 6 7 6.7 Sáu,Bảy
32 19L4011211 Nguyễn Đức Sơn 10 10 10 Mười
33 19L4011217 Trần Hữu Tài 10 10 10 Mười
34 19L4011221 Nguyễn Ngọc Tâm 10 10 10 Mười
35 19L4011229 Trần Huy Thành 10 10 10 Mười
36 19L4011234 Hồ Văn Thiện 8 9 8.7 Tám,Bảy
37 19L4011239 Lê Quang Thịnh 10 10 10 Mười
38 19L4015001 Vilaivong Thipphaivong 10 8 8.7 Tám,Bảy
39 19L4011241 Hồ Lê Minh Thư 8 9.5 9 Chín
40 19L4011041 Lê Thị Hoài Thu 10 10 10 Mười
41 19L4011250 Nguyễn Văn Sĩ Tiến 10 10 10 Mười
42 19L4011044 Huỳnh Thị Tiền 10 8 8.7 Tám,Bảy
43 19L4011270 Nguyễn Hoàng Tùng 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 19L4011272 Đỗ Thị Kim Tuyến 8 9 8.7 Tám,Bảy
45 19L4011049 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10 10 10 Mười
46 19L4011278 Nguyễn Thị Hồ Thu Uyên 10 9 9.3 Chín,Ba
47 19L4011284 Lê Hoàng Tịnh Văn 10 8 8.7 Tám,Bảy
48 19L4011287 Nguyễn Văn Việt 8 10 9.3 Chín,Ba
49 19L4011292 Võ Thị Như Ý 8 10 9.3 Chín,Ba
50 Đặng phi  Hùng 8 7 7.3 Bảy,Ba
51 Lương Ngọc  Đức 6 7 6.7 Sáu,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here