Điểm QTHT môn Môi giới bất động sản – nhóm 1

0
251
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 19L3181047 Nguyễn Sanh Chinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 19L3181050 Hồ Văn Đạt 10 7 8 Tám
3 19L3181058 Phan Văn Hải 10 7 8 Tám
4 19L3181061 Huỳnh Nguyễn Thúy Hằng 10 9 9.3 Chín,Ba
5 19L3181062 Nguyễn Nhật Hào 10 8 8.7 Tám,Bảy
6 19L3181072 Hoàng 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 19L3181009 Lê Văn Hưng 10 8 8.7 Tám,Bảy
8 19L3181078 Phan Văn Huy 10 7 8 Tám
9 19L3181077 Nguyễn Công Huy 10 0 3.3 Ba,Ba
10 19L3181011 Võ Xuân Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 19L3181079 Nguyễn Văn Ngọc Khái 10 8 8.7 Tám,Bảy
12 19L3181081 Văn Kiên 10 9 9.3 Chín,Ba
13 19L3181085 Hà Tùng Lâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 19L3181096 Ngô Phước Lộc 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 19L3181015 Nguyễn Thị Lợi 10 9 9.3 Chín,Ba
16 19L3181112 Phan Văn Nhật 10 7 8 Tám
17 19L3181117 Ngô Thiện Phước 10 9 9.3 Chín,Ba
18 19L3181020 Đặng Thị Mỹ Phương 10 7 8 Tám
19 19L3181128 Lê Quang Quý 10 7 8 Tám
20 19L3181130 Hồ Công Sơn 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 19L3181131 Nguyễn Hồng Sơn 10 7 8 Tám
22 19L3181133 Nguyễn Đăng Sỹ 10 7 8 Tám
23 19L3181135 Nguyễn Văn Tài 10 9 9.3 Chín,Ba
24 19L3181138 Lê Hữu Thạch 10 7 8 Tám
25 19L3181139 Trần Duy Thành Thắng 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 19L3181026 Nguyễn Đức Thắng 10 8 8.7 Tám,Bảy
27 19L3181142 Hoàng Nữ Nhân Thiện 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 19L3181147 Trương Ngọc Thuận 10 9 9.3 Chín,Ba
29 19L3181148 Trần Thị Phương Thuỷ 10 7 8 Tám
30 19L3181149 Nguyễn Văn Tiến 10 9 9.3 Chín,Ba
31 19L3181153 Lê Sĩ Phương Trinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
32 19L3181034 Võ Thị Kiều Trinh 10 7 8 Tám
33 19L3181155 Nguyễn Công Trung 10 0 3.3 Ba,Ba
34 19L3181035 Nguyễn Ngọc Quang Trường 10 9 9.3 Chín,Ba
35 19L3181036 Phạm Thị Tố Uyên 10 7 8 Tám

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here