ĐIỂM THI MÔN THỰC HÀNH QUY HOẠCH- NHÓM 2

0
263
STT Họ và tên Điểm THI (TB) Ghi
sinh viên Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011053 Lê Nữ Thảo Anh 7.8 Bảy,Tám
2 18L4011055 Nguyễn Thị Lan Anh 7.5 Bảy,Năm
3 18L4011061 Alăng Bắc 6.5 Sáu,Năm
4 18L4011011 Châu Văn Tiến Đạt 6.5 Sáu,Năm
5 18L4011093 Hồ Thị Thanh 6.5 Sáu,Năm
6 18L4011094 Lê Thị Phương 7.5 Bảy,Năm
7 18L4011112 Trần Minh Hòa 7.3 Bảy,Ba
8 18L4011117 Đặng Quốc Hùng 7.5 Bảy,Năm
9 18L4011115 Lê Đắc Huy 8.5 Tám,Năm
10 18L4011015 Lê Thị Mỹ Huyền 8.3 Bảy,Ba
11 18L4015001 Soudthingernviza Khanmany 7.8 Bảy,Tám
12 18L4011130 Huỳnh Niên Kỷ 6.8 Sáu,Tám
13 18L4011139 Nguyễn Vũ Linh 8.5 Tám,Năm
14 18L4011140 Phan Nhật Linh 7.5 Bảy,Năm
15 18L4011153 Phan Đăng Lộc 8.5 Tám,Năm
16 18L4011179 Văn Đỗ Thành Nhân 7.3 Bảy,Ba
17 18L4011180 Hồ Văn Nhật 8 Tám
18 18L4011299 Cao Minh Nhật 6 Sáu
19 18L4011188 Nguyễn Thị Yến Như 8 Tám
20 18L4015004 Sengvilaysack Phouthone 6 Sáu
21 18L4011228 Nguyễn Văn Thanh 8.5 Tám,Năm
22 18L4011264 Lê Hửu Trọng 6.5 Sáu,Năm
23 18L4011270 Phạm Tân Trường 8.3 Tám,Ba
24 18L4011278 Nguyễn Văn Tùng 6.5 Sáu,Năm
25 18L4011300 Phan Thị Tường Vi 0 Không ĐK
26 18L4011048 Đặng Trí Thành Vinh 8 Tám
27 18L4011292 Pơ Loong 7.8 Bảy,Tám
28 18L4011296 Phan Hoàng Vỹ 8 Tám

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here