STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm THI (TB) |
Ghi |
sinh viên |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
18L4011053 |
Lê Nữ Thảo |
Anh |
7.8 |
Bảy,Tám |
|
2 |
18L4011055 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
7.5 |
Bảy,Năm |
|
3 |
18L4011061 |
Alăng |
Bắc |
6.5 |
Sáu,Năm |
|
4 |
18L4011011 |
Châu Văn Tiến |
Đạt |
6.5 |
Sáu,Năm |
|
5 |
18L4011093 |
Hồ Thị Thanh |
Hà |
6.5 |
Sáu,Năm |
|
6 |
18L4011094 |
Lê Thị Phương |
Hà |
7.5 |
Bảy,Năm |
|
7 |
18L4011112 |
Trần Minh |
Hòa |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
8 |
18L4011117 |
Đặng Quốc |
Hùng |
7.5 |
Bảy,Năm |
|
9 |
18L4011115 |
Lê Đắc |
Huy |
8.5 |
Tám,Năm |
|
10 |
18L4011015 |
Lê Thị Mỹ |
Huyền |
8.3 |
Bảy,Ba |
|
11 |
18L4015001 |
Soudthingernviza |
Khanmany |
7.8 |
Bảy,Tám |
|
12 |
18L4011130 |
Huỳnh Niên |
Kỷ |
6.8 |
Sáu,Tám |
|
13 |
18L4011139 |
Nguyễn Vũ |
Linh |
8.5 |
Tám,Năm |
|
14 |
18L4011140 |
Phan Nhật |
Linh |
7.5 |
Bảy,Năm |
|
15 |
18L4011153 |
Phan Đăng |
Lộc |
8.5 |
Tám,Năm |
|
16 |
18L4011179 |
Văn Đỗ Thành |
Nhân |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
17 |
18L4011180 |
Hồ Văn |
Nhật |
8 |
Tám |
|
18 |
18L4011299 |
Cao Minh |
Nhật |
6 |
Sáu |
|
19 |
18L4011188 |
Nguyễn Thị Yến |
Như |
8 |
Tám |
|
20 |
18L4015004 |
Sengvilaysack |
Phouthone |
6 |
Sáu |
|
21 |
18L4011228 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
8.5 |
Tám,Năm |
|
22 |
18L4011264 |
Lê Hửu |
Trọng |
6.5 |
Sáu,Năm |
|
23 |
18L4011270 |
Phạm Tân |
Trường |
8.3 |
Tám,Ba |
|
24 |
18L4011278 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
6.5 |
Sáu,Năm |
|
25 |
18L4011300 |
Phan Thị Tường |
Vi |
0 |
Không |
ĐK |
26 |
18L4011048 |
Đặng Trí Thành |
Vinh |
8 |
Tám |
|
27 |
18L4011292 |
Pơ Loong |
Vũ |
7.8 |
Bảy,Tám |
|
28 |
18L4011296 |
Phan Hoàng |
Vỹ |
8 |
Tám |
|