Điểm 30% học phần Bản đồ địa chính – Nhóm 01

0
311
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 19L3181047 Nguyễn Sanh Chinh 10 9 9.3 Chín,Ba
2 19L3181050 Hồ Văn Đạt 8 4 5.3 Năm,Ba
3 19L3181058 Phan Văn Hải 8 9 8.7 Tám,Bảy
4 19L3181061 Huỳnh Nguyễn Thúy Hằng 10 9 9.3 Chín,Ba
5 19L3181062 Nguyễn Nhật Hào 6 9 8 Tám
6 19L3181072 Hoàng 10 9 9.3 Chín,Ba
7 19L3181009 Lê Văn Hưng 10 9 9.3 Chín,Ba
8 19L3181078 Phan Văn Huy 4 9 7.3 Bảy,Ba
9 19L3181077 Nguyễn Công Huy 10 4 6 Sáu
10 19L3181011 Võ Xuân Huy 8 9 8.7 Tám,Bảy
11 19L3181079 Nguyễn Văn Ngọc Khái 10 9 9.3 Chín,Ba
12 19L3181081 Văn Kiên 6 9 8 Tám
13 19L3181086 Hồ Minh Lâm 10 4 6 Sáu
14 19L3181085 Hà Tùng Lâm 10 9 9.3 Chín,Ba
15 19L3181096 Ngô Phước Lộc 10 9 9.3 Chín,Ba
16 19L3181015 Nguyễn Thị Lợi 10 10 10 Mười
17 19L3181112 Phan Văn Nhật 10 9 9.3 Chín,Ba
18 19L3181117 Ngô Thiện Phước 10 9 9.3 Chín,Ba
19 19L3181120 Dương Bá Hoàng Phương 0 0 0 Không ĐK
20 19L3181020 Đặng Thị Mỹ Phương 10 9 9.3 Chín,Ba
21 19L3181128 Lê Quang Quý 10 9 9.3 Chín,Ba
22 19L3181130 Hồ Công Sơn 6 9 8 Tám
23 19L3181131 Nguyễn Hồng Sơn 8 9 8.7 Tám,Bảy
24 19L3181133 Nguyễn Đăng Sỹ 6 9 8 Tám
25 19L3181135 Nguyễn Văn Tài 8 9 8.7 Tám,Bảy
26 19L3181138 Lê Hữu Thạch 10 4 6 Sáu
27 19L3181139 Trần Duy Thành Thắng 8 9 8.7 Tám,Bảy
28 19L3181026 Nguyễn Đức Thắng 10 9 9.3 Chín,Ba
29 19L3181142 Hoàng Nữ Nhân Thiện 10 10 10 Mười
30 19L3181147 Trương Ngọc Thuận 10 9 9.3 Chín,Ba
31 19L3181148 Trần Thị Phương Thuỷ 10 9 9.3 Chín,Ba
32 19L3181150 Nguyễn Văn Thành Tiến 0 0 0 Không ĐK
33 19L3181149 Nguyễn Văn Tiến 8 9 8.7 Tám,Bảy
34 19L3181153 Lê Sĩ Phương Trinh 10 9 9.3 Chín,Ba
35 19L3181034 Võ Thị Kiều Trinh 10 9 9.3 Chín,Ba
36 19L3181155 Nguyễn Công Trung 10 9 9.3 Chín,Ba
37 19L3181035 Nguyễn Ngọc Quang Trường 8 9 8.7 Tám,Bảy
38 19L3181036 Phạm Thị Tố Uyên 8 9 8.7 Tám,Bảy
39 19L3181164 Trương Ngọc Việt 6 9 8 Tám

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here