Điểm 30% môn Quy hoạch sử dụng đất- Nhóm 1

0
406
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011053 Lê Nữ Thảo Anh 10 8.3 8.9 Tám,Chín
2 18L4011055 Nguyễn Thị Lan Anh 10 9.2 9.5 Chín,Năm
3 18L4011061 Alăng Bắc 10 5.9 7.3 Bảy,Ba
4 18L4011011 Châu Văn Tiến Đạt 8 5.9 6.6 Sáu,Sáu
5 18L4011093 Hồ Thị Thanh 10 8.3 8.9 Tám,Chín
6 18L4011094 Lê Thị Phương 10 6.9 7.9 Bảy,Chín
7 18L4011112 Trần Minh Hòa 10 8.7 9.1 Chín,Một
8 18L4011117 Đặng Quốc Hùng 10 7.9 8.6 Tám,Sáu
9 18L4011115 Lê Đắc Huy 6 7.9 7.3 Bảy,Ba
10 18L4011015 Lê Thị Mỹ Huyền 8 7.9 7.9 Bảy,Chín
11 18L4015001 Soudthingernviza Khanmany 10 7.9 8.6 Tám,Sáu
12 18L4011130 Huỳnh Niên Kỷ 10 7.9 8.6 Tám,Sáu
13 18L4011139 Nguyễn Vũ Linh 10 8.9 9.3 Chín,Ba
14 18L4011140 Phan Nhật Linh 10 7.9 8.6 Tám,Sáu
15 18L4011153 Phan Đăng Lộc 8 7.9 7.9 Bảy,Chín
16 18L4011180 Hồ Văn Nhật 8 7.9 7.9 Bảy,Chín
17 18L4011299 Cao Minh Nhật 8 7.9 7.9 Bảy,Chín
18 18L4011188 Nguyễn Thị Yến Như 8 8.4 8.3 Tám,Ba
19 18L4015004 Sengvilaysack Phouthone 10 7.9 8.6 Tám,Sáu
20 18L4011228 Nguyễn Văn Thanh 10 7.9 8.6 Tám,Sáu
21 18L4011264 Lê Hửu Trọng 10 7.9 8.6 Tám,Sáu
22 18L4011268 Lê Anh Quang Trường 0 0 0 Không ĐK
23 18L4011270 Phạm Tân Trường 10 8.6 9.1 Chín,Một
24 18L4011278 Nguyễn Văn Tùng 8 8.6 8.4 Tám,Bốn
25 18L4011300 Phan Thị Tường Vi 8 8.6 8.4 Tám,Bốn
26 18L4011048 Đặng Trí Thành Vinh 10 9.2 9.5 Chín,Năm
27 18L4011050 Lê Trần Long 0 0 0 Không ĐK
28 18L4011292 Pơ Loong 10 8.6 9.1 Chín,Một
29 18L4011296 Phan Hoàng Vỹ 10 9.2 9.5 Chín,Năm

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here