TT |
Họ và tên |
|
Nơi công tác hiện nay |
Điện thoại |
1 |
Lê Quốc |
Bảo |
Phòng Tài Nguyên Môi Trường huyện Tây Giang, Quảng Nam |
914062612 |
2 |
Cao Thế |
Bảo |
Văn phòng dkqsdd huyện Qùy Hợp, Nghệ An |
|
3 |
Võ Tiến |
Bình |
|
905429139 |
4 |
Hoàng Đức |
Cường |
Tổng cục quản lý đất đai |
|
5 |
Đỗ Đức |
Cường |
|
|
6 |
Đinh Văn |
Cường |
VPĐKQSD đất huyện Nam Đàn, Nghệ An |
|
7 |
Lê Văn |
Chương |
|
982471178 |
8 |
Nguyễn Võ Hồng |
Diệp |
cán bộ xây dựng, đô thị tp Đà Nẵng |
|
9 |
Đinh Nho |
Dũng |
Làm việc tại UBND quận Bình Thạnh |
|
10 |
Hoàng Tiến |
Dũng |
Công an kinh tế tỉnh tt Huế |
973714777 |
11 |
Nguyễn Tuấn |
Điệp |
|
932490708 |
12 |
Lê Thị |
Đức |
UBND Huyện Quỳ Hợp |
|
13 |
Trần Xuân |
Hà |
|
|
14 |
Đinh Chí |
Hải |
Van phong dang ky quyen su dung dat Minh Hoa |
918850842 |
15 |
Cao Thị Bích |
Hạnh |
UBND phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
984818863 |
16 |
Cù Thị |
Hiên |
Truong cao dang kinh te ky thuat Kon Tum |
|
17 |
Trương Quang |
Hiển |
Đại học Quy Nhơn |
|
18 |
Mai Chiếm |
Hiệp |
Đông Hà- Quảng Trị |
984818739 |
19 |
Võ Thế |
Hùng |
Phòng Tài Nguyên Môi Trường Tỉnh Quảng ngãi |
1685973066 |
20 |
Nguyễn Viết |
Huy |
Cán bộ địa chính phường Kim Long, Huế |
935095085 |
TT |
Họ và tên |
|
Nơi công tác hiện nay |
Điện thoại |
21 |
Trương Thanh |
Huyền |
Văn phòng dkqsdd tp Đồng Hới |
982611061 |
22 |
Phạm Hồng |
Kỳ |
|
098 672 34 63 |
23 |
Lê Văn |
Lấm |
Thành phố Kon tum |
905270599 |
24 |
Nguyễn Đức |
Long |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
975848988 |
25 |
Nguyễn Xuân Trà |
Ly |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Bình |
984894969 |
26 |
Nguyễn Thị Lê |
Na |
UBND TP VINH, NGHỆ AN |
1232858666 |
27 |
Nguyễn Thành |
Nam |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
905832309 |
28 |
Nguyễn Đăng |
Nghĩa |
Sở nội vụ Quảng Bình |
905988625 |
29 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nguyên |
|
983460256 |
30 |
Đặng Ngọc Hoàng |
Nhân |
Văn phòng dkqsdd-sở tài nguyên môi trường Huế |
934948877 |
31 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
|
905775468 |
32 |
Nguyễn Thị |
Phước |
văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất tỉnh Quảng Nam |
|
33 |
Lê Hữu |
Phước |
Phòng Tài nguyên và Môi trường Triệu Phong |
|
34 |
Huỳnh |
Phước |
trung tâm kĩ thuật, sở tài nguyên và môi Trường Huế |
|
35 |
Nguyễn Bá |
Phán |
|
|
36 |
Trương Minh |
Phúc |
Phòng tài nguyên Hương Thủy, Huế |
|
37 |
Trần Minh |
Phúc |
Sở tài nguyên môi trường Huế |
|
38 |
Phan Công |
Quyền |
Làm việc tại Sở Tài Nguyên Và Môi Trường Hà Tĩnh |
1238429324 |
39 |
Hồ Thị Thuý |
Sinh |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Tĩnh |
|
40 |
Trần Y |
Sỹ |
|
|
41 |
Mai Thị |
Tươi |
|
|
42 |
Nguyễn Thanh |
Tài |
Truong trung hoc kinh te ky thuat Binh Dinh |
935919698 |
43 |
Nguyễn Hồng |
Thái |
|
933288588 |
44 |
Trần Công |
Thành |
phòng tài nguyên môi trường Quảng Điền, huế |
|
45 |
Nguyễn Trung |
Thành |
Sở Tài nguyên và Môi trường NGHỆ AN |
|
TT |
Họ và tên |
|
Nơi công tác hiện nay |
Điện thoại |
46 |
Nguyễn Thiện |
Thành |
|
|
47 |
Nguyễn Công |
Thành |
Sở tài nguyên môi trường Nghệ An |
|
48 |
Chu Văn |
Thắng |
Phòng tài nguyên môi trường Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
978073123 |
49 |
Nguyễn Bình |
Thuận |
Địa chính Bố Trạch, Quảng Bình |
944027039 |
50 |
Hoàng Đức |
Thụ |
Đôồng hới, Quảng Bình |
946273333 |
51 |
Trần Trọng |
Thuỷ |
|
|
52 |
Phạm Hùng |
Tráng |
UBND Huyện Thành Phố Hãi Dương |
977708555 |
53 |
Trần Văn |
Trung |
|
|
54 |
Trần Công |
Trung |
|
943571265 |
55 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
|
|
56 |
Nguyễn Xuân |
Uy |
|
|
57 |
Thái Thế |
Yên |
Uỷ ban nhân dân thị xã Thái Hòa, Nghệ An |
984090828 |