Danh sách Sinh viên Lớp Quản lý đất K45 (Đại học) và Quản lý Thị trường Bất động sản K45

0
384
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM HUẾ
KHOA TÀI NGUYÊN ĐẤT VÀ MTNN
——————————
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
—————————
 

 

DANH SÁCH LỚP QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI – 1
CVHT: Th.sĩ Nguyễn Văn Bình

 

TT MSV Họ và tên Ngày sinh – Tỉnh
1 11L4011002 Nguyễn Quang Bình 10/7/1993 Đại Lộc, Quảng Nam
2 11L4011048 Đặng Quang Ân 30/3/92 Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
3   Nguyễn Thị Hoàng Anh 15/02/92 Huế
4 11L4011003 Nguyễn Văn Bôn 20/11/93 Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế
5   Trần Đăng 20/08/93 Gio Linh, Quảng Trị
6 11L4011067 Nguyễn Thanh Điểu 23/12/93 Triệu Phong, Quảng Trị
7 11L4011062 Phan Đình Dương 12/7/1992 Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
8 11L4011005 Nguyễn Giàu 1/5/1993 Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế
9 11L4011072 Bùi Thị 19/8/93 Thạch Hà, Hà Tĩnh
10 11L4011077 Trần Diễm Hằng 20/5/93 Đồng Hới, Quảng Bình
11 11L4011076 Phạm Văn Hậu 16/9/93 Đại Lộc, Quảng Nam
12   Nguyễn Thị Thu Hiền 14/03/93 Quảng Trạch, Quảng Bình
13 11L4011084 Nguyễn Doãn Hiếu 6/9/1992 Cửa Lò, Nghệ An
14 11L4011090 Thái Huy Hoàng 1/3/1991 Đồng Hới, Quảng Bình
15 11L4011007 Lê Thị Kim Huệ 22/9/92 Đức Cơ, Gia Lai
16 11L4011009 Đoàn Vũ Quốc Hưng 10/5/1992 Đông Hà, Quảng Trị
17 11L4011010 Nguyễn Vũ Duy Hưng 29/3/92 Huế, Thừa Thiên Huế
18 11L4011012 Võ Thị Hường 17/6/93 Nam Đàn, Nghệ An
19 11L4011008 Phan Quang Huy 27/5/93 Phú Vang, Thừa Thiên Huế
20 11L4011092 Nguyễn Hoàng Nhật Huy 25/2/93 Huế, Thừa Thiên Huế
21 11L4011094 Lê Thị Tố Huyền 31/10/92 Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
22 11L4011102 Nguyễn Thị Quỳnh 5/12/1993 Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
23 11L4011104 Trần Thị Phương Liên 26/7/92 Phú Vang, Thừa Thiên Huế
24 11L4011013 Trần Thị Mỹ Linh 23/6/92 Vĩnh Linh, Quảng Trị
25 11L4011105 Lê Nguyễn Hoàng Linh 17/5/92 Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
26   Dương Hoài Miên 13/6/93 Huế
27 11L4011016 Phan Thị Minh 6/9/1992 Yên Thành, Nghệ An
28   Nguyễn Thị Trà My 27/01/93 Nghi Lộc, Nghệ An
29 11L4011122 Lê Thị Ngọc Nga 26/3/93 Tĩnh Gia, Thanh Hoá
30   Trần Thị Nga 22/04/93 Lộc Hà, Hà Tĩnh
31 11L4011124 Dương Thị Ngân 4/6/1993 Lệ Thuỷ, Quảng Bình
32 11L4011021 Bùi Thị Hải Ngọc 25/5/93 Can Lộc, Hà Tĩnh
33 11L4011022 Nguyễn Bá Nha 28/11/92 Huế, Thừa Thiên Huế
34 11L4011023 Đồng Văn Nhiệm 28/10/93 Can Lộc, Hà Tĩnh
35 11L4011131 Nguyễn Thị Nhung 4/4/1993 Quảng Trạch, Quảng Bình
36 11L4011132 Trần Thị Hằng Ny 4/10/1992 Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
37 11L4011024 Hà Thị Phượng 24/4/93 Quảng Ninh, Quảng Bình
38 11L4011025 Phan Công Quý 5/5/1993 Vũ Quang, Hà Tĩnh
39 11L4011026 Phan Thế Quý 18/7/92 Phú Vang, Thừa Thiên Huế
40 11L4011028 Phan Thái 6/3/1993 Núi Thành, Quảng Nam
41 11L4011029 Phan Thị Tâm 10/10/1993 Đức Thọ, Hà Tĩnh
42 11L4011031 Thạch 25/9/93 Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế
43   Đặng Hoài Thương 22/08/93 Đồng Hới, Quảng Bình
44 11L4011033 Bùi Hoàng Tiến 25/2/92 Cẩm Thủy, Thanh Hoá
45 11L4011034 Đàm Quang Tín 28/11/93 Điện Bàn, Quảng Nam
46 11L4011035 Trần Bảo Tín 6/10/1993 Phong Điền, Thừa Thiên Huế
47 11L4011038 Lê Thị Ngọc Trâm 10/5/1993 Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
48 11L4011036 Nguyễn Lê Đài Trang 27/10/92 Vĩnh Linh, Quảng Trị
49 11L4011176 Phan Ngọc Trường 29/6/93 Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
50 11L4011181 Trần Hoàng Tùng 26/6/92 Quỳ Châu, Nghệ An
51 11L4011039 Trần Thị ánh Tuyết 9/7/1993 Đồng Hới, Quảng Bình
52 11L4011180 Đặng Thị Tuyết 2/12/1993 Phú Vang, Thừa Thiên Huế
53 11L4011041 Huỳnh Thị Anh Vi 6/5/1993 Pleiku, Gia Lai
54 11L4011042 Đoàn 21/2/87 Phú Vang, Thừa Thiên Huế
DANH SÁCH LỚP QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI – 2
CVHT: Th.sĩ Nguyễn Thị Phương Anh

 

 TT MSV Họ và tên Ngày sinh  – Tỉnh
1 11L4011043 Lê Thị An 6/3/93  Hương Trà, Thừa Thiên Huế
2 11L4011051 Cao Đức Bình 12/1/93  Hương Trà, Thừa Thiên Huế
3 11L4011053 Nguyễn Xuân Anh Bửu 1/2/93  Huế, Thừa Thiên Huế
4 11L4011056 Đoàn Cao Cường 18/9/92  Chư Pưh, Gia Lai
5 11L4011061 Phạm Thị Hồng Dung 1/2/93  Bình Sơn, Quảng Ngãi
6 11L4011064 Nguyễn Văn Dự 18/10/93  Điện Bàn, Quảng Nam
7 11L4011068 Phạm Thế Đồng 11/10/93  Quảng Trạch, Quảng Bình
8 11L4011069 Dương Bá Đức 4/12/93  Lệ Thuỷ, Quảng Bình
9 11L4011054 Phạm Lê Chi 21/11/93  Ba Tơ, Quảng Ngãi
10 11L4011073 Nguyễn Thị 6/1/93  Hương Sơn, Hà Tĩnh
11 11L4011075 Trần Phan Mỹ Hạnh 30/1/93  Thăng Bình, Quảng Nam
12 11L4011079 Hoàng Thị Thu Hiền 12/10/93  A Lưới, Thừa Thiên Huế
13 11L4011085 Trần Trung Hiếu 2/5/93  Bố Trạch, Quảng Bình
14 11L4011086 Nguyễn Thị Hoa 6/9/93  Đô Lương, Nghệ An
15 11L4011087 Lê Quang Hoài 10/12/92  Huế, Thừa Thiên Huế
16 11L4011089 Phạm Minh Hoàng 26/12/93  Huế, Thừa Thiên Huế
17 11L4011095 Nguyễn Thành Hưng 2/8/93  Tam Kỳ, Quảng Nam
18 11L4011096 Phạm Thị Lan Hương 11/6/92  Hương Trà, Thừa Thiên Huế
19 11L4011097 Nguyễn Trung Kiên 19/3/93  Bố Trạch, Quảng Bình
20 11L4011098 Đặng Đức Hoàng Lan 20/11/93  Quảng Trạch, Quảng Bình
21 11L4011099 Phạm Thị Lài 28/10/93  Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế
22 11L4011106 Nguyễn Thị Linh 12/6/93  Nghi Lộc, Nghệ An
23 11L4011111 Dương Đình Luật 12/2/1993  Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế
24 11L4011112 Lê Thị Lương 28/3/93  Nga Sơn, Thanh Hoá
25 11L4011113 Lê Thị Ly 26/8/92  Đồng Hới, Quảng Bình
26 11L4011114 Nguyễn Tiến Mạnh 6/10/93  Tân Kỳ, Nghệ An
27 11L4011116 Lê Đức Minh 20/11/93  Lộc Hà, Hà Tĩnh
28 11L4011118 Trần Hữu Minh 13/7/93  Krông Năng, Đắk Lắk
29 11L4011120 Phan Thị 9/4/93  Gio Linh, Quảng Trị
30 11L4011121 Dư Thị Nga 27/12/92  Tân Kỳ, Nghệ An
31 11L4011133 Nguyễn Văn Phố 7/10/92  Hương Sơn, Hà Tĩnh
32 11L4011134 Nguyễn Văn Phúc 20/10/93  Thạch Hà, Hà Tĩnh
33 11L4011136 Trương Văn Phương 30/4/93  Huế, Thừa Thiên Huế
34 11L4011137 Nguyễn Thị Phượng 29/3/93  Can Lộc, Hà Tĩnh
35 11L4011139 Phan Duy Quang 20/8/92  Tam Kỳ, Quảng Nam
36 11L4011138 Nguyễn Văn Quang 20/3/93  Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế
37 11L4011145 Mai Văn Quý 5/1/1993  Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
38 11L4011142 Nguyễn Bá Quyết 23/7/93  Yên Thành, Nghệ An
39 11L4011143 Nguyễn Thanh Quyết 27/7/91  Phong Điền, Thừa Thiên Huế
40 11L4011144 Phan Thị Như Quỳnh 25/9/93  Phú Vang, Thừa Thiên Huế
41 11L4011148 Lê Thị Thanh 3/9/92  Lệ Thuỷ, Quảng Bình
42 11L4011150 Lê Văn Thành 20/1/93  Lệ Thuỷ, Quảng Bình
43 11L4011153 Trần Văn Thành 28/2/93  Lệ Thuỷ, Quảng Bình
44 11L4011156 Trần Đức Thắng 25/7/93  Quảng Trạch, Quảng Bình
45 11L4011158 Nguyễn Thị Thanh Thiết 10/6/93  Quảng Ninh, Quảng Bình
46 11L4011160 Lê Văn Thịnh 28/10/92  Nam Giang, Quảng Nam
47 11L4011163 Nguyễn Thị Thuỷ 12/1/1993  Hướng Hoá, Quảng Trị
48 11L4011164 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 11/7/1993  Tuyên Hoá, Quảng Bình
49 11L4011166 Trần Thị Minh Thư 30/1/92  Cam Lộ, Quảng Trị
50 11L4011167 Lê Thị Thương 12/2/93  Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế
51 11L4011169 Phạm Thanh Thủy Tiên 22/8/92  Quảng Ninh, Quảng Bình
52 11L4011171 Trần Anh Toản 20/11/93  Phong Điền, Thừa Thiên Huế
53 11L4011175 Nguyễn Thị Thanh Trúc 27/12/93  Huế, Thừa Thiên Huế
54 11L4011183 Phạm Thị Vân 20/6/92  Đức Thọ, Hà Tĩnh
55 11L4011184 Thượng Thị Hoài Vui 8/8/93  Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
56 11L4011187 Nguyễn Văn 16/3/93  Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
57 11L4011188 Đàm Hoàng Vương 15/4/92  Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
DANH SÁCH LỚP QUẢN LÝ THỊ TRƯỜNG BẤT ĐỘNG SẢN
CVHT: Th.sĩ Nguyễn Thị Hải
 
TT MSV Họ và Tên Ngày sinh – Tỉnh
1 11L4011001 Hồ Thị Ngọc Anh 2/9/1993  Phong Điền, Thừa Thiên Huế
2 11L4011044 Lê Phúc Hoàng Anh 11/7/1993  Huế, Thừa Thiên Huế
3 11L4011047 Lê Thị Ngọc Ánh 1/2/1993  Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế
4 11L4011004 Trần Thị Khánh Chi 9/8/1993  Tân Kỳ, Nghệ An
5 11L4011057 Nguyễn Bá Cường 2/4/1991  Đô Lương, Nghệ An
6 11L4011059 Nguyễn Mạnh Cường 25/10/93  Ngọc Hồi, Kon Tum
7 11L4011070 Trần Trung Đức 6/3/1993  Hướng Hoá, Quảng Trị
8 11L4011063 Trần Thị Thùy Dương 24/12/93  Huế, Thừa Thiên Huế
9 11L4011074 Ngô Đức Hào 11/11/93  Huế, Thừa Thiên Huế
10   Cao Thị Hiền 20/12/93 Diễn Châu, Nghệ An
11 11L4011081 Phan Thị Diệu Hiền 18/6/93 Huế, Thừa Thiên Huế
12 11L4011093 Dương Thanh Huyền 10/5/1993  Bố Trạch, Quảng Bình
13 11L4011101 Lê Công Lập 20/11/93  Huế, Thừa Thiên Huế
14   Tôn Nữ Ái Linh 28/3/93 Đà Nẵng
15 11L4011109 Nguyễn Hồng Lĩnh 15/7/93  Quảng Trạch, Quảng Bình
16 11L4011110 Trần Đăng Lộc 20/8/93  Gio Linh, Quảng Trị
17 11L4011115 Nguyễn Duy Mẫn 16/9/93  Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
18 11L4011018 Hồ Thị Thu Nga 6/5/1993  Thăng Bình, Quảng Nam
19 11L4011019 Ung Thị Hằng Nga 20/8/93 Tam Kỳ, Quảng Nam
20 11L4011127 Hoàng Thị Phương Nhã 15/10/93  Lệ Thuỷ, Quảng Bình
21 11L4011128 Nguyễn Thanh Nhã 1/3/1993  Đông Hà, Quảng Trị
22 11L4011141 Trần Thanh Quốc 12/11/1993  Tam Kỳ, Quảng Nam
23 11L4011146 Đặng Thị San 4/8/1993  Đồng Hới, Quảng Bình
24 11L4011147 Đặng Ngọc Soạn 16/6/93  KonTum, Kon Tum
25 11L4011149 Hồ Văn Thành 13/5/92  Phú Vang, Thừa Thiên Huế
26 11L4011157 Huỳnh Lâm Thiên 6/1/1992  Đại Lộc, Quảng Nam
27 11L4011168 Trần Thị Thùy Thương 13/5/93  Núi Thành, Quảng Nam
28 11L4011162 Nguyễn Thị Thuý 14/3/93  Hướng Hoá, Quảng Trị
29 11L4011170 Phan Mạnh Tiến 6/6/1993  Huế, Thừa Thiên Huế
30 11L4011173 Nguyễn Thanh Trí 31/1/93  Đông Hà, Quảng Trị
31   Thái Tấn Trung 30/4/93 Phước Sơn, Quảng Nam
32 11L4011177 Nguyễn Anh Tuấn 10/6/1993  Hương Sơn, Hà Tĩnh
33   Nguyễn Anh Tuấn 7/9/92 Vũ Quanh, Hà Tĩnh
34 11L4011179 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20/6/92  Phù Mỹ, Bình Định
35 11L4011190 Vương Thị Ý 14/10/93  Lệ Thuỷ, Quảng Bình

 

NGƯỜI LẬP BẢN
 
 
 
 
 
 
 
Th.S TRẦN THỊ KIỀU MY
TRƯỞNG KHOA
 
 
 
 
 
 
 
 TS. HUỲNH VĂN CHƯƠNG

 
 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here