TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM HUẾ KHOA TÀI NGUYÊN ĐẤT VÀ MTNN —————————— |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc ————————— |
DANH SÁCH LỚP QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI – 1
CVHT: Th.sĩ Nguyễn Văn Bình
CVHT: Th.sĩ Nguyễn Văn Bình
TT | MSV | Họ và | tên | Ngày sinh | – Tỉnh |
1 | 11L4011002 | Nguyễn Quang | Bình | 10/7/1993 | Đại Lộc, Quảng Nam |
2 | 11L4011048 | Đặng Quang | Ân | 30/3/92 | Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
3 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | 15/02/92 | Huế | |
4 | 11L4011003 | Nguyễn Văn | Bôn | 20/11/93 | Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
5 | Trần | Đăng | 20/08/93 | Gio Linh, Quảng Trị | |
6 | 11L4011067 | Nguyễn Thanh | Điểu | 23/12/93 | Triệu Phong, Quảng Trị |
7 | 11L4011062 | Phan Đình | Dương | 12/7/1992 | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
8 | 11L4011005 | Nguyễn | Giàu | 1/5/1993 | Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
9 | 11L4011072 | Bùi Thị | Hà | 19/8/93 | Thạch Hà, Hà Tĩnh |
10 | 11L4011077 | Trần Diễm | Hằng | 20/5/93 | Đồng Hới, Quảng Bình |
11 | 11L4011076 | Phạm Văn | Hậu | 16/9/93 | Đại Lộc, Quảng Nam |
12 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 14/03/93 | Quảng Trạch, Quảng Bình | |
13 | 11L4011084 | Nguyễn Doãn | Hiếu | 6/9/1992 | Cửa Lò, Nghệ An |
14 | 11L4011090 | Thái Huy | Hoàng | 1/3/1991 | Đồng Hới, Quảng Bình |
15 | 11L4011007 | Lê Thị Kim | Huệ | 22/9/92 | Đức Cơ, Gia Lai |
16 | 11L4011009 | Đoàn Vũ Quốc | Hưng | 10/5/1992 | Đông Hà, Quảng Trị |
17 | 11L4011010 | Nguyễn Vũ Duy | Hưng | 29/3/92 | Huế, Thừa Thiên Huế |
18 | 11L4011012 | Võ Thị | Hường | 17/6/93 | Nam Đàn, Nghệ An |
19 | 11L4011008 | Phan Quang | Huy | 27/5/93 | Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
20 | 11L4011092 | Nguyễn Hoàng Nhật | Huy | 25/2/93 | Huế, Thừa Thiên Huế |
21 | 11L4011094 | Lê Thị Tố | Huyền | 31/10/92 | Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
22 | 11L4011102 | Nguyễn Thị Quỳnh | Lê | 5/12/1993 | Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
23 | 11L4011104 | Trần Thị Phương | Liên | 26/7/92 | Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
24 | 11L4011013 | Trần Thị Mỹ | Linh | 23/6/92 | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
25 | 11L4011105 | Lê Nguyễn Hoàng | Linh | 17/5/92 | Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
26 | Dương Hoài | Miên | 13/6/93 | Huế | |
27 | 11L4011016 | Phan Thị | Minh | 6/9/1992 | Yên Thành, Nghệ An |
28 | Nguyễn Thị Trà | My | 27/01/93 | Nghi Lộc, Nghệ An | |
29 | 11L4011122 | Lê Thị Ngọc | Nga | 26/3/93 | Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
30 | Trần Thị | Nga | 22/04/93 | Lộc Hà, Hà Tĩnh | |
31 | 11L4011124 | Dương Thị | Ngân | 4/6/1993 | Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
32 | 11L4011021 | Bùi Thị Hải | Ngọc | 25/5/93 | Can Lộc, Hà Tĩnh |
33 | 11L4011022 | Nguyễn Bá | Nha | 28/11/92 | Huế, Thừa Thiên Huế |
34 | 11L4011023 | Đồng Văn | Nhiệm | 28/10/93 | Can Lộc, Hà Tĩnh |
35 | 11L4011131 | Nguyễn Thị | Nhung | 4/4/1993 | Quảng Trạch, Quảng Bình |
36 | 11L4011132 | Trần Thị Hằng | Ny | 4/10/1992 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
37 | 11L4011024 | Hà Thị | Phượng | 24/4/93 | Quảng Ninh, Quảng Bình |
38 | 11L4011025 | Phan Công | Quý | 5/5/1993 | Vũ Quang, Hà Tĩnh |
39 | 11L4011026 | Phan Thế | Quý | 18/7/92 | Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
40 | 11L4011028 | Phan Thái | Sư | 6/3/1993 | Núi Thành, Quảng Nam |
41 | 11L4011029 | Phan Thị | Tâm | 10/10/1993 | Đức Thọ, Hà Tĩnh |
42 | 11L4011031 | Võ | Thạch | 25/9/93 | Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
43 | Đặng Hoài | Thương | 22/08/93 | Đồng Hới, Quảng Bình | |
44 | 11L4011033 | Bùi Hoàng | Tiến | 25/2/92 | Cẩm Thủy, Thanh Hoá |
45 | 11L4011034 | Đàm Quang | Tín | 28/11/93 | Điện Bàn, Quảng Nam |
46 | 11L4011035 | Trần Bảo | Tín | 6/10/1993 | Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
47 | 11L4011038 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 10/5/1993 | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
48 | 11L4011036 | Nguyễn Lê Đài | Trang | 27/10/92 | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
49 | 11L4011176 | Phan Ngọc | Trường | 29/6/93 | Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
50 | 11L4011181 | Trần Hoàng | Tùng | 26/6/92 | Quỳ Châu, Nghệ An |
51 | 11L4011039 | Trần Thị ánh | Tuyết | 9/7/1993 | Đồng Hới, Quảng Bình |
52 | 11L4011180 | Đặng Thị | Tuyết | 2/12/1993 | Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
53 | 11L4011041 | Huỳnh Thị Anh | Vi | 6/5/1993 | Pleiku, Gia Lai |
54 | 11L4011042 | Đoàn | Xê | 21/2/87 | Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
DANH SÁCH LỚP QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI – 2
CVHT: Th.sĩ Nguyễn Thị Phương Anh
CVHT: Th.sĩ Nguyễn Thị Phương Anh
TT | MSV | Họ và | tên | Ngày sinh | – Tỉnh |
1 | 11L4011043 | Lê Thị | An | 6/3/93 | Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
2 | 11L4011051 | Cao Đức | Bình | 12/1/93 | Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
3 | 11L4011053 | Nguyễn Xuân Anh | Bửu | 1/2/93 | Huế, Thừa Thiên Huế |
4 | 11L4011056 | Đoàn Cao | Cường | 18/9/92 | Chư Pưh, Gia Lai |
5 | 11L4011061 | Phạm Thị Hồng | Dung | 1/2/93 | Bình Sơn, Quảng Ngãi |
6 | 11L4011064 | Nguyễn Văn | Dự | 18/10/93 | Điện Bàn, Quảng Nam |
7 | 11L4011068 | Phạm Thế | Đồng | 11/10/93 | Quảng Trạch, Quảng Bình |
8 | 11L4011069 | Dương Bá | Đức | 4/12/93 | Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
9 | 11L4011054 | Phạm Lê | Chi | 21/11/93 | Ba Tơ, Quảng Ngãi |
10 | 11L4011073 | Nguyễn Thị | Hà | 6/1/93 | Hương Sơn, Hà Tĩnh |
11 | 11L4011075 | Trần Phan Mỹ | Hạnh | 30/1/93 | Thăng Bình, Quảng Nam |
12 | 11L4011079 | Hoàng Thị Thu | Hiền | 12/10/93 | A Lưới, Thừa Thiên Huế |
13 | 11L4011085 | Trần Trung | Hiếu | 2/5/93 | Bố Trạch, Quảng Bình |
14 | 11L4011086 | Nguyễn Thị | Hoa | 6/9/93 | Đô Lương, Nghệ An |
15 | 11L4011087 | Lê Quang | Hoài | 10/12/92 | Huế, Thừa Thiên Huế |
16 | 11L4011089 | Phạm Minh | Hoàng | 26/12/93 | Huế, Thừa Thiên Huế |
17 | 11L4011095 | Nguyễn Thành | Hưng | 2/8/93 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
18 | 11L4011096 | Phạm Thị Lan | Hương | 11/6/92 | Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
19 | 11L4011097 | Nguyễn Trung | Kiên | 19/3/93 | Bố Trạch, Quảng Bình |
20 | 11L4011098 | Đặng Đức Hoàng | Lan | 20/11/93 | Quảng Trạch, Quảng Bình |
21 | 11L4011099 | Phạm Thị | Lài | 28/10/93 | Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
22 | 11L4011106 | Nguyễn Thị | Linh | 12/6/93 | Nghi Lộc, Nghệ An |
23 | 11L4011111 | Dương Đình | Luật | 12/2/1993 | Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
24 | 11L4011112 | Lê Thị | Lương | 28/3/93 | Nga Sơn, Thanh Hoá |
25 | 11L4011113 | Lê Thị | Ly | 26/8/92 | Đồng Hới, Quảng Bình |
26 | 11L4011114 | Nguyễn Tiến | Mạnh | 6/10/93 | Tân Kỳ, Nghệ An |
27 | 11L4011116 | Lê Đức | Minh | 20/11/93 | Lộc Hà, Hà Tĩnh |
28 | 11L4011118 | Trần Hữu | Minh | 13/7/93 | Krông Năng, Đắk Lắk |
29 | 11L4011120 | Phan Thị | Mơ | 9/4/93 | Gio Linh, Quảng Trị |
30 | 11L4011121 | Dư Thị | Nga | 27/12/92 | Tân Kỳ, Nghệ An |
31 | 11L4011133 | Nguyễn Văn | Phố | 7/10/92 | Hương Sơn, Hà Tĩnh |
32 | 11L4011134 | Nguyễn Văn | Phúc | 20/10/93 | Thạch Hà, Hà Tĩnh |
33 | 11L4011136 | Trương Văn | Phương | 30/4/93 | Huế, Thừa Thiên Huế |
34 | 11L4011137 | Nguyễn Thị | Phượng | 29/3/93 | Can Lộc, Hà Tĩnh |
35 | 11L4011139 | Phan Duy | Quang | 20/8/92 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
36 | 11L4011138 | Nguyễn Văn | Quang | 20/3/93 | Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
37 | 11L4011145 | Mai Văn | Quý | 5/1/1993 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
38 | 11L4011142 | Nguyễn Bá | Quyết | 23/7/93 | Yên Thành, Nghệ An |
39 | 11L4011143 | Nguyễn Thanh | Quyết | 27/7/91 | Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
40 | 11L4011144 | Phan Thị Như | Quỳnh | 25/9/93 | Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
41 | 11L4011148 | Lê Thị | Thanh | 3/9/92 | Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
42 | 11L4011150 | Lê Văn | Thành | 20/1/93 | Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
43 | 11L4011153 | Trần Văn | Thành | 28/2/93 | Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
44 | 11L4011156 | Trần Đức | Thắng | 25/7/93 | Quảng Trạch, Quảng Bình |
45 | 11L4011158 | Nguyễn Thị Thanh | Thiết | 10/6/93 | Quảng Ninh, Quảng Bình |
46 | 11L4011160 | Lê Văn | Thịnh | 28/10/92 | Nam Giang, Quảng Nam |
47 | 11L4011163 | Nguyễn Thị | Thuỷ | 12/1/1993 | Hướng Hoá, Quảng Trị |
48 | 11L4011164 | Nguyễn Thị Thu | Thuỷ | 11/7/1993 | Tuyên Hoá, Quảng Bình |
49 | 11L4011166 | Trần Thị Minh | Thư | 30/1/92 | Cam Lộ, Quảng Trị |
50 | 11L4011167 | Lê Thị | Thương | 12/2/93 | Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
51 | 11L4011169 | Phạm Thanh Thủy | Tiên | 22/8/92 | Quảng Ninh, Quảng Bình |
52 | 11L4011171 | Trần Anh | Toản | 20/11/93 | Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
53 | 11L4011175 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 27/12/93 | Huế, Thừa Thiên Huế |
54 | 11L4011183 | Phạm Thị | Vân | 20/6/92 | Đức Thọ, Hà Tĩnh |
55 | 11L4011184 | Thượng Thị Hoài | Vui | 8/8/93 | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
56 | 11L4011187 | Nguyễn Văn | Vũ | 16/3/93 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
57 | 11L4011188 | Đàm Hoàng | Vương | 15/4/92 | Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
DANH SÁCH LỚP QUẢN LÝ THỊ TRƯỜNG BẤT ĐỘNG SẢN
CVHT: Th.sĩ Nguyễn Thị Hải
CVHT: Th.sĩ Nguyễn Thị Hải
TT | MSV | Họ và | Tên | Ngày sinh | – Tỉnh |
1 | 11L4011001 | Hồ Thị Ngọc | Anh | 2/9/1993 | Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
2 | 11L4011044 | Lê Phúc Hoàng | Anh | 11/7/1993 | Huế, Thừa Thiên Huế |
3 | 11L4011047 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 1/2/1993 | Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
4 | 11L4011004 | Trần Thị Khánh | Chi | 9/8/1993 | Tân Kỳ, Nghệ An |
5 | 11L4011057 | Nguyễn Bá | Cường | 2/4/1991 | Đô Lương, Nghệ An |
6 | 11L4011059 | Nguyễn Mạnh | Cường | 25/10/93 | Ngọc Hồi, Kon Tum |
7 | 11L4011070 | Trần Trung | Đức | 6/3/1993 | Hướng Hoá, Quảng Trị |
8 | 11L4011063 | Trần Thị Thùy | Dương | 24/12/93 | Huế, Thừa Thiên Huế |
9 | 11L4011074 | Ngô Đức | Hào | 11/11/93 | Huế, Thừa Thiên Huế |
10 | Cao Thị | Hiền | 20/12/93 | Diễn Châu, Nghệ An | |
11 | 11L4011081 | Phan Thị Diệu | Hiền | 18/6/93 | Huế, Thừa Thiên Huế |
12 | 11L4011093 | Dương Thanh | Huyền | 10/5/1993 | Bố Trạch, Quảng Bình |
13 | 11L4011101 | Lê Công | Lập | 20/11/93 | Huế, Thừa Thiên Huế |
14 | Tôn Nữ Ái | Linh | 28/3/93 | Đà Nẵng | |
15 | 11L4011109 | Nguyễn Hồng | Lĩnh | 15/7/93 | Quảng Trạch, Quảng Bình |
16 | 11L4011110 | Trần Đăng | Lộc | 20/8/93 | Gio Linh, Quảng Trị |
17 | 11L4011115 | Nguyễn Duy | Mẫn | 16/9/93 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
18 | 11L4011018 | Hồ Thị Thu | Nga | 6/5/1993 | Thăng Bình, Quảng Nam |
19 | 11L4011019 | Ung Thị Hằng | Nga | 20/8/93 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
20 | 11L4011127 | Hoàng Thị Phương | Nhã | 15/10/93 | Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
21 | 11L4011128 | Nguyễn Thanh | Nhã | 1/3/1993 | Đông Hà, Quảng Trị |
22 | 11L4011141 | Trần Thanh | Quốc | 12/11/1993 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
23 | 11L4011146 | Đặng Thị | San | 4/8/1993 | Đồng Hới, Quảng Bình |
24 | 11L4011147 | Đặng Ngọc | Soạn | 16/6/93 | KonTum, Kon Tum |
25 | 11L4011149 | Hồ Văn | Thành | 13/5/92 | Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
26 | 11L4011157 | Huỳnh Lâm | Thiên | 6/1/1992 | Đại Lộc, Quảng Nam |
27 | 11L4011168 | Trần Thị Thùy | Thương | 13/5/93 | Núi Thành, Quảng Nam |
28 | 11L4011162 | Nguyễn Thị | Thuý | 14/3/93 | Hướng Hoá, Quảng Trị |
29 | 11L4011170 | Phan Mạnh | Tiến | 6/6/1993 | Huế, Thừa Thiên Huế |
30 | 11L4011173 | Nguyễn Thanh | Trí | 31/1/93 | Đông Hà, Quảng Trị |
31 | Thái Tấn | Trung | 30/4/93 | Phước Sơn, Quảng Nam | |
32 | 11L4011177 | Nguyễn Anh | Tuấn | 10/6/1993 | Hương Sơn, Hà Tĩnh |
33 | Nguyễn Anh | Tuấn | 7/9/92 | Vũ Quanh, Hà Tĩnh | |
34 | 11L4011179 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 20/6/92 | Phù Mỹ, Bình Định |
35 | 11L4011190 | Vương Thị | Ý | 14/10/93 | Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
NGƯỜI LẬP BẢN Th.S TRẦN THỊ KIỀU MY |
TRƯỞNG KHOA TS. HUỲNH VĂN CHƯƠNG |