TT | Họ và tên | Giới | Ngày tháng năm sinh |
Nơi sinh | Nghề nghiệp và nơi làm việc |
Điện thoại liên hệ | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
I. CHUYÊN NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI | |||||||
1 | Trần Quốc | Cường | Nam | 24/10/1988 | Phú Yên | Sở TN&MT tỉnh Phú Yên | 934748137 |
2 | Nguyễn Văn | Danh | Nam | 15/10/1980 | Phú Yên | UBND xã An Hải, Phú Yên | 977678441 |
3 | Đào Phi | Hoài | Nam | 28/06/1986 | Phú Yên | Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện Tây Hòa, Phú Yên | 935443655 |
4 | Trần Quốc | Huy | Nam | 17/08/1983 | Phú Yên | UBND xã Đa Lộc | 1236907113 |
5 | Trần Thị Lệ | Nhung | Nữ | 19/01/1986 | Phú Khánh | VP Đăng ký QSDĐ huyện Sông Hinh, Phú Yên | 963848463 |
6 | Nguyễn Thị | Phú | Nữ | 26/08/1984 | Phú Yên | UBND xã Xuân Bình, Phú Yên | 984675465 |
7 | Phạm Thanh | Sang | Nam | 20/04/1990 | Phú Yên | UBND xã Xuân Cảnh, Phú Yên | 902733558 |
8 | Phan Ngọc | Soa | Nam | 04/05/1987 | Phú Yên | UBND xã Xuân Hòa, Phú Yên | 902385312 |
9 | Nguyễn Hồng Sơn | Thảo | Nữ | 16/09/1986 | Phú Yên | Phòng TN&MT huyện Sông Hinh, Phú Yên | 987262260 |
10 | Đỗ Thị | Thoa | Nữ | 14/07/1984 | Phú Yên | Phòng TN&MT thị xã Sông Cầu, Phú Yên | 983763875 |
11 | Nguyễn Vũ | Thụy | Nam | 31/10/1983 | Phú Yên | Sở TN&MT tỉnh Phú Yên | 909753635 |
12 | Nguyễn Văn | Tư | Nam | 12/10/1978 | Phú Yên | UBND xã An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên | 989296205 |
13 | Dương Minh | Tứ | Nam | 12/02/1983 | Phú Yên | UBND TP Tuy Hòa, Phú Yên | 935767809 |
14 | Nguyễn Hoàng | Tuân | Nam | 08/01/1982 | Phú Yên | Sở TN&MT tỉnh Phú Yên | 905095283 |