Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 14 (Kỳ I. 2021-2022)

0
265
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 21L4010059 Lê Văn An 10 7 8 Tám
2 21L4010061 Nguyễn Văn Hoàng Anh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
3 21L4010063 Lê Ngọc Anh 10 7 8 Tám
4 21L4010064 Phan Bân 10 7.5 8.3 Tám,Ba
5 21L4010069 Nguyễn Hữu Chiến 10 7 8 Tám
6 21L4010057 Lê Thành Chung 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 21L4010073 Nguyễn Hùng Cường 10 8 8.7 Tám,Bảy
8 21L4010078 Phạm Thị Ngọc Diễm 10 8 8.7 Tám,Bảy
9 21L4010083 Phan Đăng 10 10 10 Mười
10 21L4010049 Lê Minh Dũng 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 21L4010085 Nguyễn Viết Dũng 10 7.5 8.3 Tám,Ba
12 21L4010086 Nguyễn Văn Dương 10 7.5 8.3 Tám,Ba
13 21L4010077 Hồ Văn Tiến Đạt 0 Không
14 21L4010081 Hà Xuân Định 10 7.5 8.3 Tám,Ba
15 21L4010296 Phạm 10 7.5 8.3 Tám,Ba
16 21L4010096 Đoàn Văn Hải 10 7 8 Tám
17 21L4010103 Nguyễn Dương Ngọc Hiển 0 Không
18 21L4010106 Lê Văn Hiếu 10 8 8.7 Tám,Bảy
19 21L4010105 Phạm Lê Minh Hiếu 10 7.5 8.3 Tám,Ba
20 21L4010108 Hoàng Thanh Hòa 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 21L4010109 Trần Đăng Hoài 8 8 8 Tám
22 21L4010112 Trần Đình Hoàn 10 7 8 Tám
23 21L4010115 Nguyễn Đắc Hoàng 10 8.5 9 Chín
24 21L4010114 Nguyễn Huy Hoàng 10 9 9.3 Chín,Ba
25 21L4010117 Đỗ Thị Minh Hoàng 10 7 8 Tám
26 21L4010123 Trần Thị Diệu Huê 10 9 9.3 Chín,Ba
27 21L4010125 Lê Duy Hùng 0 Không
28 21L4010126 Lê Hữu Hưng 10 8 8.7 Tám,Bảy
29 21L4010129 Nguyễn Văn Hữu 8 8 8 Tám
30 21L4010288 Phạm Văn Quốc Huy 0 Không
31 21L4010293 Lê Đình Huy 8 8 8 Tám
32 21L4010134 Trần Đức Huy 10 8.5 9 Chín
33 21L4010142 Phan Nam Khánh 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 21L4010295 Nguyễn Quang Linh 10 8.5 9 Chín
35 21L4010159 Bạch Văn Long 10 8 8.7 Tám,Bảy
36 21L4010162 Hồ Đăng Minh 10 8.5 9 Chín
37 21L4010168 Lê Thị Kim Ngân 10 8 8.7 Tám,Bảy
38 21L4010170 Trần Thị Thảo Ngân 10 7 8 Tám
39 21L4010175 Trương Trọng Nguyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
40 21L4010173 Tôn Thất Nguyễn Nguyên 10 9 9.3 Chín,Ba
41 21L4010179 Phan Thị Nhàn 10 9 9.3 Chín,Ba
42 21L4010182 Đặng Quang Nhật 10 8.5 9 Chín
43 21L4010184 Tống Thị Linh Nhi 0 Không
44 21L4010297 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
45 21L4010188 Đỗ Long Oanh 10 8 8.7 Tám,Bảy
46 21L4010191 Nguyễn Khoa Nhật Phi 8 8.5 8.3 Tám,Ba
47 21L4010192 Trần Quang Phôn 0 Không
48 21L4010193 Ngô Nguyên Đức Phong 10 8 8.7 Tám,Bảy
49 21L4010197 Nguyễn Văn Phong 10 8 8.7 Tám,Bảy
50 21L4010195 Hồ Ngọc Phong 10 8 8.7 Tám,Bảy
51 21L4010194 Ngô Trí Phong 10 8.5 9 Chín
52 21L4010196 Nguyễn Văn Thế Phong 10 7.5 8.3 Tám,Ba
53 21L4010198 Zơ Râm Phước 10 8 8.7 Tám,Bảy
54 21L4010202 Hà Duy Phương 10 8 8.7 Tám,Bảy
55 21L4010201 Đào Thị Trúc Phương 10 8.5 9 Chín
56 21L4010205 Nguyễn Anh Quân 10 8.5 9 Chín
57 21L4010213 Trần Quý 10 7.5 8.3 Tám,Ba
58 21L4010216 Phan Thị Diễm Quỳnh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
59 21L4010215 Cao Đặng Đan Quỳnh 10 9 9.3 Chín,Ba
60 21L4010219 Nguyễn Khắc 0 Không
61 21L4010298 Lê Nguyên Sơn 10 8 8.7 Tám,Bảy
62 21L4010287 Phan Thị Thanh Tâm 10 8.5 9 Chín
63 21L4010227 Nguyễn Tân 10 8 8.7 Tám,Bảy
64 21L4010055 Nguyễn Anh Thắng 8 8 8 Tám
65 21L4010237 Nguyễn Chiến Thắng 10 8.5 9 Chín
66 21L4010234 Nguyễn Quang Thắng 10 8.5 9 Chín
67 21L4010245 Trần Hữu Thảo 0 Không
68 21L4010255 Hoàng Công Thương 10 8 8.7 Tám,Bảy
69 21L4010260 Trương Văn Toản 10 8 8.7 Tám,Bảy
70 21L4010262 Nguyễn Hồng Trâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
71 21L4010261 Trần Thị Minh Trâm 10 8.5 9 Chín
72 21L4010268 Nguyễn Văn Trung 10 8 8.7 Tám,Bảy
73 21L4010272 Phan Trọng Tuấn 10 8 8.7 Tám,Bảy
74 21L4010299 Phạm Thị Tường Vi 10 8.5 9 Chín
75 21L4010284 Nguyễn Thị Khánh Vy 0 Không
76 21L4010285 Tống Thị Như Ý 0 Không
77 21L4010051 Hồ Thị Hải Yến 10 8.5 9 Chín

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here