Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 09 (Kỳ I. 2021-2022)

0
194
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 21L3180001 Nguyễn Phan Kiều Anh 10 6 7.3 Bảy,Ba
2 21L4010044 Nguyễn Ngọc Ánh 10 0 Không
3 21L4010001 Lê Văn Quốc Bảo 10 6 7.3 Bảy,Ba
4 21L4010023 Phạm Bon Bon 10 7 8 Tám
5 21L4010002 Trần Thị Kim Bông 10 8 8.7 Tám,Bảy
6 21L4010042 Nguyễn Minh Châu 10 5 6.7 Sáu,Bảy
7 21L4010024 Hoàng Trần Ngọc Chinh 0 0 Không
8 21L3180021 Nguyễn Bá Cường 8 5 6 Sáu
9 21L4010025 Đoàn Thị Bích Diễm 10 7 8 Tám
10 21L4010003 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 10 7 8 Tám
11 21L3180022 Trần Văn Duy 8 7 7.3 Bảy,Ba
12 21L3180023 Nguyễn Văn Duy 10 6 7.3 Bảy,Ba
13 21L4010026 Nguyễn Ngọc Hải 8 5 6 Sáu
14 21L3180024 Phạm Hải 10 5 6.7 Sáu,Bảy
15 21L3180002 Nguyễn Viết Hậu 0 0 0 Không
16 21L3180003 Trần Thị Minh Hiền 10 6 7.3 Bảy,Ba
17 21L3180025 Lê Văn Hiệp 10 5 6.7 Sáu,Bảy
18 21L4010043 Trương Huy Hiếu 10 5 6.7 Sáu,Bảy
19 21L3180026 Trương Văn Hoài 8 5 6 Sáu
20 21L3180040 Trần Huấn 10 7 8 Tám
21 21L3180027 Hoàng Trọng Bảo Hưng 8 5 6 Sáu
22 21L4010027 Đặng Thị Thu Hương 10 6 7.3 Bảy,Ba
23 21L3180004 Lê Hữu Huy 8 0 0 Không
24 21L4010007 Trần Xuân Huy 10 6 7.3 Bảy,Ba
25 21L4010028 Lê Đan Huy 8 7 7.3 Bảy,Ba
26 21L4010029 Ngô Đình Huy 10 6 7.3 Bảy,Ba
27 21L4010006 Đàm Quốc Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 21L4010030 Phạm Thị Thanh Huyền 0 0 Không
29 21L3180005 Nguyễn Thị Lệ Huyền 8 6 6.7 Sáu,Bảy
30 21L3180028 Hồ Quan Hy 10 7 8 Tám
31 21L4010031 Nguyễn Tuấn Kiệt 10 7 8 Tám
32 21L4010040 Nguyễn Thị Thùy Linh 10 7 8 Tám
33 21L4010008 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10 6 7.3 Bảy,Ba
34 21L3180006 Hoàng Văn Hữu Lộc 10 7 8 Tám
35 21L4010032 Nguyễn Văn Luật 10 7 8 Tám
36 21L3180007 Nguyễn Thị Nga 10 7 8 Tám
37 21L3180029 Võ Đình Nghĩa 10 6 7.3 Bảy,Ba
38 21L3180008 Phan Đặng Mỹ Ngọc 0 0 Không
39 21L4010009 Đỗ Nhật Nguyên 8 6 6.7 Sáu,Bảy
40 21L3180037 Võ Hoàng Nguyên 8 7 7.3 Bảy,Ba
41 21L3180030 Lê Đình Nhân 10 7 8 Tám
42 21L4010010 Đinh Quang Nhật 10 6 7.3 Bảy,Ba
43 21L4010033 Nguyễn Quang Nhật 8 6 6.7 Sáu,Bảy
44 21L3180031 Phan Thị Quý Niên 0 0 Không
45 21L4010011 Nguyễn Tấn Phước 10 6 7.3 Bảy,Ba
46 21L3180009 Lê Viết Minh Quân 10 6 7.3 Bảy,Ba
47 21L3180039 Hoàng Phước Minh Quân 10 6 7.3 Bảy,Ba
48 21L4010012 Đỗ Nhật Quang 10 7 8 Tám
49 21L4010013 Phạm Văn 10 6 7.3 Bảy,Ba
50 21L4010035 Nguyễn Đình Tâm 10 6 7.3 Bảy,Ba
51 21L3180010 Võ Hoàng Minh Tâm 10 7 8 Tám
52 21L4010014 Đinh Nguyễn Vĩnh Thạch 10 7 8 Tám
53 21L4010015 Ngô Văn Minh Thái 10 4 6 Sáu
54 21L4010016 Đặng Ngọc Thắng 10 7 8 Tám
55 21L3180011 Nguyễn Thị Thu Thảo 10 7 8 Tám
56 21L4010036 Lê Thị Thanh Thảo 10 6 7.3 Bảy,Ba
57 21L4010017 Nguyễn Lương Ngọc Thiện 10 6 7.3 Bảy,Ba
58 21L3180012 Nguyễn Đình Huy Thiện 8 5 6 Sáu
59 21L3180036 Triệu Thị Thu 10 7 8 Tám
60 21L3180034 Nguyễn Thị Minh Thuận 10 7 8 Tám
61 21L3180013 Trần Thị Thủy 10 6 7.3 Bảy,Ba
62 21L3180020 Nguyễn Thị Hà Tiên 10 7 8 Tám
63 21L4010021 Đoàn Khánh Mỹ Tiên 10 7 8 Tám
64 21L3180014 Huỳnh Ngọc Ton 10 6 7.3 Bảy,Ba
65 21L4010018 Lê Thị Hương Trà 10 5 6.7 Sáu,Bảy
66 21L4010019 Phan Thị Lan Trinh 10 6 7.3 Bảy,Ba
67 21L3180016 Nguyễn Thanh Xuân Trình 8 5 6 Sáu
68 21L4010037 Trương Nhật Trường 8 5 6 Sáu
69 21L4010020 Nguyễn Đức Truyền 10 7 8 Tám
70 21L4010038 Trần Quốc Tuấn 10 6 7.3 Bảy,Ba
71 21L4010041 Phan Hoàng 10 7 8 Tám
72 21L3180018 Nguyễn Hữu Vững 10 6 7.3 Bảy,Ba
73 21L3180019 Phan Thị Bảo Vy 10 6 7.3 Bảy,Ba
74 21L4010039 Trà Tường Vy 10 6 7.3 Bảy,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here