Điểm QTHT môn Kinh tế đất- nhóm 1

0
421
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 19L4011050 Trần Thắng An 10 9 9.3 Chín,Ba
2 19L4011061 Hồ Thanh Cường 10 7.8 8.5 Tám,Năm
3 19L4011066 Nguyễn Trọng Đạt 10 8.6 9.1 Chín,Một
4 19L4011006 Lương Ngọc Đức 4 7.8 6.5 Sáu,Năm
5 19L4011082 Phạm Thị Lệ Giang 10 9.3 9.5 Chín,Năm
6 19L4011086 Nguyễn Hoàng Hải 10 8.5 9 Chín
7 19L4011009 Nguyễn Trung Hải 10 9.3 9.5 Chín,Năm
8 19L4011096 Nguyễn Văn Hiển 10 8 8.7 Tám,Bảy
9 19L4011097 Trần Quốc Hiệp 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
10 19L4011102 Nguyễn Lê Bảo Hiếu 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
11 19L4011014 Trần Quốc Hiếu 10 8.6 9.1 Chín,Một
12 19L4011013 Trần Quang Hiếu 10 5 6.7 Sáu,Bảy
13 19L4011015 Phùng Minh Hoàng 4 8.5 7 Bảy
14 19L4011108 Đặng Thị Đào Hồng 10 9.3 9.5 Chín,Năm
15 18L4011117 Đặng Quốc Hùng 10 10 10 Mười
16 19L4011113 Bùi Trần Quốc Hưng 10 8 8.7 Tám,Bảy
17 19L4011112 Đặng Phi Hùng 8 0 2.7 Hai,Bảy
18 19L1051018 Nguyễn Quang Khải 4 7.8 6.5 Sáu,Năm
19 19L4011147 Phan Xuân Long 10 5 6.7 Sáu,Bảy
20 19L4011022 Hoàng Nguyễn Thanh Long 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
21 19L4011152 Hồ Văn Lực 10 8.5 9 Chín
22 19L4011155 Nguyễn Đức Lương 8 5 6 Sáu
23 19L4011170 Trần Bảo Ngọc 6 5 5.3 Năm,Ba
24 19L4011172 Nguyễn Văn Nguyên 10 7.8 8.5 Tám,Năm
25 18L4011180 Hồ Văn Nhật 6 8.5 7.7 Bảy,Bảy
26 19L4011028 Lê Thị Mỹ Nhung 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
27 19L4011189 Hoàng Hải Phòng 10 8.6 9.1 Chín,Một
28 19L4011191 Lê Duy Phú 10 7.8 8.5 Tám,Năm
29 19L1051002 Lê Ngọc Phước 10 8.5 9 Chín
30 19L4011193 Hồ Phước Phương 10 9 9.3 Chín,Ba
31 19L4011195 Nguyễn Duy Ngọc Phương 8 9.5 9 Chín
32 19L4011198 Đỗ Nhật Quang 8 8.6 8.4 Tám,Bốn
33 19L4011203 Lê Bá Quý 10 8.6 9.1 Chín,Một
34 19L4011205 Nguyễn Thị Nữ Quỳnh 10 8.6 9.1 Chín,Một
35 19L4011208 Phan Cảnh Rốp 4 7.8 6.5 Sáu,Năm
36 19L4011211 Nguyễn Đức Sơn 10 8.6 9.1 Chín,Một
37 19L4011217 Trần Hữu Tài 10 9,3 9.5 Chín, năm
38 19L4011221 Nguyễn Ngọc Tâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
39 19L4011229 Trần Huy Thành 10 8.6 9.1 Chín,Một
40 19L4011234 Hồ Văn Thiện 8 8.6 8.4 Tám,Bốn
41 19L4011239 Lê Quang Thịnh 10 7.8 8.5 Tám,Năm
42 19L4015001 Vilaivong Thipphaivong 10 9 9.3 Chín,Ba
43 19L4011241 Hồ Lê Minh Thư 10 8.6 9.1 Chín,Một
44 19L4011041 Lê Thị Hoài Thu 10 9.3 9.5 Chín,Năm
45 19L4011250 Nguyễn Văn Sĩ Tiến 10 9.3 9.5 Chín, năm
46 19L4011044 Huỳnh Thị Tiền 10 10 10 Mười
47 19L4011270 Nguyễn Hoàng Tùng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
48 19L4011272 Đỗ Thị Kim Tuyến 10 8.6 9.1 Chín,Một
49 19L4011049 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10 10 10 Mười
50 19L4011278 Nguyễn Thị Hồ Thu Uyên 10 10 10 Mười
51 19L4011284 Lê Hoàng Tịnh Văn 10 9 9.3 Chín,Ba
52 19L4011287 Nguyễn Văn Việt 10 8.5 9 Chín
53 19L4011292 Võ Thị Như Ý 10 9.5 9.7 Chín,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here