Điểm QTHT môn Đánh giá đất- nhóm 02

0
203
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 20L4010109 Hà Thúc Nguyên Chương 10 9 9.3 Chín,Ba
2 20L4010111 Lê Kim Dẫn 8 8.5 8.3 Tám,Ba
3 20L4010033 Nguyễn Võ Thủy Đạt 10 8 8.7 Tám,Bảy
4 20L4010116 Hoàng Đình Trọng Đạt 0 0 0 Không ĐK
5 20L4010025 Lê Ngọc Hương Giang 10 8.5 9 Chín
6 20L4010127 Hồ Ái Thị Kiên Giang 10 9 9.3 Chín,Ba
7 20L4010256 Nguyễn Ngọc Hoàn 10 9 9.3 Chín,Ba
8 20L4010137 Nguyễn Thị Hồng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
9 20L4010006 Trần Phước Hùng 10 9 9.3 Chín,Ba
10 20L4010048 Nguyễn Xuân Hưng 10 9 9.3 Chín,Ba
11 20L4010053 Nguyễn Tuấn Khiêm 10 8 8.7 Tám,Bảy
12 20L4010153 Lê Văn Khoa 10 8.5 9 Chín
13 20L4010056 Phạm Thị Hoàng Lan 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
14 20L4010158 Nguyễn Văn Long 10 9 9.3 Chín,Ba
15 20L4010062 Nguyễn Thị My Ly 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
16 20L4010255 Trần Viết Hữu Nhật 10 9 9.3 Chín,Ba
17 20L4010187 Lê Minh Quân 10 9 9.3 Chín,Ba
18 20L4010074 Nguyễn Đặng Nhật Quang 8 8 8 Tám
19 20L4010190 Phan Văn Quốc 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
20 20L4010191 Trần Văn Quý 8 9 8.7 Tám,Bảy
21 20L4010196 Đỗ Văn Sơn 10 10 10 Mười
22 20L4010013 Lê Văn Tài 8 8 8 Tám
23 20L4010018 Đặng Quang Thuận 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
24 20L4010088 Nguyễn Ngọc Tuấn 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
25 20L4010244 Trần Thị Tố Uyên 10 9 9.3 Chín,Ba
26 20L4010021 Hoàng Thị Tường Vân 10 9 9.3 Chín,Ba
27 20L4010023 Trần Bảo Vy 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here